MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 719,774,402,403 770,092,155,356 773,700,201,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,633,616,111 10,641,297,022 1,973,148,212
1. Tiền 12,486,292,989 9,477,381,715 809,232,905
2. Các khoản tương đương tiền 1,147,323,122 1,163,915,307 1,163,915,307
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,882,128,840 140,189,611,565 138,392,230,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,416,923,187 56,926,089,515 54,398,827,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,581,300,627 9,402,654,067 9,131,356,657
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,117,833,080 74,094,796,037 75,095,974,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -233,928,054 -233,928,054 -233,928,054
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 552,116,865,191 614,513,757,287 628,547,882,892
1. Hàng tồn kho 552,116,865,191 614,513,757,287 628,547,882,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,141,792,261 4,747,489,482 4,786,939,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 600,000,000 800,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,541,792,261 4,743,754,053 3,986,939,728
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,735,429
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,223,878,142 4,919,741,454 4,615,280,352
I. Các khoản phải thu dài hạn 321,634,727 321,959,141 321,959,141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 321,634,727 321,959,141 321,959,141
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,292,405,321 2,013,869,763 1,735,334,205
1. Tài sản cố định hữu hình 2,292,405,321 2,013,869,763 1,735,334,205
- Nguyên giá 21,984,457,568 21,984,457,568 21,984,457,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,692,052,247 -19,970,587,805 -20,249,123,363
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,609,838,094 2,583,912,550 2,557,987,006
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,609,838,094 2,583,912,550 2,557,987,006
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 724,998,280,545 775,011,896,810 778,315,481,902
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 604,407,246,937 673,318,402,412 671,673,839,434
I. Nợ ngắn hạn 360,685,346,937 645,438,402,412 365,967,039,434
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,020,975,676 29,210,272,183 26,206,476,123
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 204,910,141,639 244,545,063,181 70,277,681,181
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,854,773,809 3,930,266,807
4. Phải trả người lao động 173,277,798
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,172,968,721 23,121,891,620 24,990,439,564
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,104,870,479 500,348,816 717,519,816
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,570,754,835 343,252,975,825 243,445,421,753
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 877,583,980 877,583,980 329,500,997
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 243,721,900,000 27,880,000,000 305,706,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 243,721,900,000 27,880,000,000 305,706,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,591,033,608 101,693,494,398 106,641,642,468
I. Vốn chủ sở hữu 120,591,033,608 101,693,494,398 106,641,642,468
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,949,620,000 59,949,620,000 59,949,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,949,620,000 59,949,620,000 59,949,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,865,793,764 18,865,793,764 19,801,941,805
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,128,947,264 -1,128,947,264
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,208,875,167 12,208,875,167 12,208,875,167
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,695,691,941 11,798,152,731 14,681,205,496
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,835,614,372 30,695,691,941 15,840,324,132
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,139,922,431 -18,897,539,210 -1,159,118,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 724,998,280,545 775,011,896,810 778,315,481,902
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.