TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
260,751,805,390 |
266,548,716,807 |
309,634,708,514 |
336,504,801,288 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,779,892,793 |
25,418,100,057 |
37,108,943,208 |
38,898,996,924 |
|
1. Tiền |
36,779,892,793 |
25,418,100,057 |
37,108,943,208 |
38,898,996,924 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,402,721,329 |
135,808,487,158 |
162,259,327,963 |
179,563,058,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,909,398,949 |
100,303,524,265 |
111,952,307,954 |
124,578,051,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,289,077,330 |
28,950,140,852 |
43,659,436,046 |
45,704,606,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,204,245,050 |
6,554,822,041 |
6,647,583,963 |
9,280,400,407 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,798,655,341 |
104,320,063,943 |
109,931,963,820 |
117,247,491,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,798,655,341 |
104,320,063,943 |
109,931,963,820 |
117,247,491,187 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
770,535,927 |
1,002,065,649 |
334,473,523 |
795,254,379 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
677,824,861 |
764,114,654 |
|
795,254,379 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
237,950,995 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
92,711,066 |
|
334,473,523 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
313,392,021,954 |
312,380,892,842 |
305,819,030,433 |
300,742,579,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
294,367,465,520 |
294,215,719,104 |
288,042,666,614 |
284,803,667,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
276,116,115,164 |
275,964,368,748 |
269,791,316,258 |
266,552,317,579 |
|
- Nguyên giá |
465,447,365,681 |
470,820,088,025 |
471,426,503,285 |
474,901,338,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,331,250,517 |
-194,855,719,277 |
-201,635,187,027 |
-208,349,020,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,251,350,356 |
18,251,350,356 |
18,251,350,356 |
18,251,350,356 |
|
- Nguyên giá |
25,557,287,846 |
25,557,287,846 |
25,557,287,846 |
25,557,287,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,305,937,490 |
-7,305,937,490 |
-7,305,937,490 |
-7,305,937,490 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,951,631,998 |
10,635,029,498 |
11,208,744,003 |
11,499,703,624 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,951,631,998 |
10,635,029,498 |
11,208,744,003 |
11,499,703,624 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,072,924,436 |
7,530,144,240 |
6,567,619,816 |
4,439,207,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,072,924,436 |
7,530,144,240 |
6,567,619,816 |
4,439,207,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
574,143,827,344 |
578,929,609,649 |
615,453,738,947 |
637,247,380,523 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
161,693,265,353 |
158,809,187,010 |
187,201,224,181 |
202,604,598,864 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,422,942,429 |
156,578,138,250 |
185,007,824,485 |
200,413,598,232 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,645,692,096 |
47,359,864,955 |
55,749,746,443 |
75,476,628,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,206,126,450 |
11,803,134,251 |
25,173,922,248 |
26,033,085,894 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,738,912,662 |
2,564,856,196 |
2,720,214,026 |
3,750,472,441 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,097,307,250 |
1,018,817,242 |
10,045,576,113 |
11,719,582,046 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,222,501,765 |
474,547,567 |
1,666,613,499 |
1,723,950,790 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,384,812,888 |
1,430,867,098 |
2,490,075,971 |
2,684,992,313 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,093,012,874 |
4,406,401,347 |
8,597,248,390 |
9,770,482,417 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,793,861,749 |
80,569,098,470 |
71,654,848,171 |
61,899,384,743 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
148,803,571 |
|
73,028,500 |
586,367,722 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,091,911,124 |
6,950,551,124 |
6,836,551,124 |
6,768,651,124 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,270,322,924 |
2,231,048,760 |
2,193,399,696 |
2,191,000,632 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,242,746,633 |
2,205,871,533 |
2,170,621,533 |
2,170,621,533 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
27,576,291 |
25,177,227 |
22,778,163 |
20,379,099 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
412,450,561,991 |
420,120,422,639 |
428,252,514,766 |
434,642,781,659 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
412,450,561,991 |
420,120,422,639 |
428,252,514,766 |
434,642,781,659 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,996,300,000 |
203,996,300,000 |
203,996,300,000 |
279,473,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,996,300,000 |
203,996,300,000 |
203,996,300,000 |
279,473,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
149,315,764,888 |
149,315,764,888 |
174,594,214,888 |
124,594,214,888 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,138,497,103 |
66,808,357,751 |
49,661,999,878 |
30,575,396,771 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,546,452,632 |
35,546,452,632 |
41,544,595,561 |
12,487,028,461 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,592,044,471 |
31,261,905,119 |
8,117,404,317 |
18,088,368,310 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
574,143,827,344 |
578,929,609,649 |
615,453,738,947 |
637,247,380,523 |
|