MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 260,751,805,390 266,548,716,807 309,634,708,514 336,504,801,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,779,892,793 25,418,100,057 37,108,943,208 38,898,996,924
1. Tiền 36,779,892,793 25,418,100,057 37,108,943,208 38,898,996,924
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,402,721,329 135,808,487,158 162,259,327,963 179,563,058,798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,909,398,949 100,303,524,265 111,952,307,954 124,578,051,671
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,289,077,330 28,950,140,852 43,659,436,046 45,704,606,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,204,245,050 6,554,822,041 6,647,583,963 9,280,400,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 102,798,655,341 104,320,063,943 109,931,963,820 117,247,491,187
1. Hàng tồn kho 102,798,655,341 104,320,063,943 109,931,963,820 117,247,491,187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 770,535,927 1,002,065,649 334,473,523 795,254,379
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 677,824,861 764,114,654 795,254,379
2. Thuế GTGT được khấu trừ 237,950,995
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 92,711,066 334,473,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 313,392,021,954 312,380,892,842 305,819,030,433 300,742,579,235
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 294,367,465,520 294,215,719,104 288,042,666,614 284,803,667,935
1. Tài sản cố định hữu hình 276,116,115,164 275,964,368,748 269,791,316,258 266,552,317,579
- Nguyên giá 465,447,365,681 470,820,088,025 471,426,503,285 474,901,338,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,331,250,517 -194,855,719,277 -201,635,187,027 -208,349,020,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,251,350,356 18,251,350,356 18,251,350,356 18,251,350,356
- Nguyên giá 25,557,287,846 25,557,287,846 25,557,287,846 25,557,287,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,305,937,490 -7,305,937,490 -7,305,937,490 -7,305,937,490
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,951,631,998 10,635,029,498 11,208,744,003 11,499,703,624
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,951,631,998 10,635,029,498 11,208,744,003 11,499,703,624
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,072,924,436 7,530,144,240 6,567,619,816 4,439,207,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,072,924,436 7,530,144,240 6,567,619,816 4,439,207,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 574,143,827,344 578,929,609,649 615,453,738,947 637,247,380,523
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 161,693,265,353 158,809,187,010 187,201,224,181 202,604,598,864
I. Nợ ngắn hạn 159,422,942,429 156,578,138,250 185,007,824,485 200,413,598,232
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,645,692,096 47,359,864,955 55,749,746,443 75,476,628,742
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,206,126,450 11,803,134,251 25,173,922,248 26,033,085,894
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,738,912,662 2,564,856,196 2,720,214,026 3,750,472,441
4. Phải trả người lao động 9,097,307,250 1,018,817,242 10,045,576,113 11,719,582,046
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,222,501,765 474,547,567 1,666,613,499 1,723,950,790
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,384,812,888 1,430,867,098 2,490,075,971 2,684,992,313
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,093,012,874 4,406,401,347 8,597,248,390 9,770,482,417
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,793,861,749 80,569,098,470 71,654,848,171 61,899,384,743
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 148,803,571 73,028,500 586,367,722
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,091,911,124 6,950,551,124 6,836,551,124 6,768,651,124
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,270,322,924 2,231,048,760 2,193,399,696 2,191,000,632
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,242,746,633 2,205,871,533 2,170,621,533 2,170,621,533
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 27,576,291 25,177,227 22,778,163 20,379,099
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 412,450,561,991 420,120,422,639 428,252,514,766 434,642,781,659
I. Vốn chủ sở hữu 412,450,561,991 420,120,422,639 428,252,514,766 434,642,781,659
1. Vốn góp của chủ sở hữu 203,996,300,000 203,996,300,000 203,996,300,000 279,473,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 203,996,300,000 203,996,300,000 203,996,300,000 279,473,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 149,315,764,888 149,315,764,888 174,594,214,888 124,594,214,888
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,138,497,103 66,808,357,751 49,661,999,878 30,575,396,771
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,546,452,632 35,546,452,632 41,544,595,561 12,487,028,461
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,592,044,471 31,261,905,119 8,117,404,317 18,088,368,310
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 574,143,827,344 578,929,609,649 615,453,738,947 637,247,380,523
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.