MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 369,280,328,082 331,055,489,353 346,334,830,604 328,289,865,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,897,636,225 25,915,217,578 28,774,335,050 47,028,507,210
1. Tiền 60,897,636,225 25,915,217,578 28,774,335,050 20,028,507,210
2. Các khoản tương đương tiền 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 222,862,241,485 217,862,241,485 239,408,241,785 203,371,352,785
1. Chứng khoán kinh doanh 88,534,404,653 88,534,404,653 88,534,404,653 8,189,354,161
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -35,672,163,168 -35,672,163,168 -14,126,162,868 -2,818,001,376
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 170,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 198,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,440,203,444 76,131,232,112 67,204,719,713 69,861,428,733
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,633,105,216 39,997,995,003 39,227,422,080 41,582,003,433
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,431,051,712 6,532,710,457 6,666,032,651 7,180,170,318
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,159,956,623 27,159,956,623 27,159,956,623 27,159,956,623
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,116,546,516 3,341,026,652 3,031,434,982 2,819,424,982
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -900,456,623 -900,456,623 -8,880,126,623 -8,880,126,623
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,650,000 64,650,000 64,650,000 64,650,000
1. Hàng tồn kho 632,726,166 632,726,166 632,726,166 632,726,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -568,076,166 -568,076,166 -568,076,166 -568,076,166
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,015,596,928 11,082,148,178 10,882,884,056 7,963,927,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 475,907,725 505,002,207 738,021,082 597,742,004
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,157,259,327 2,199,518,166 2,277,752,964 2,316,519,990
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,382,429,876 8,377,627,805 7,867,110,010 5,049,665,008
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,132,335,637 119,203,900,437 114,904,327,113 111,665,376,363
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,968,909,709 8,301,899,591 8,301,899,591 8,301,899,591
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,968,909,709 8,301,899,591 8,301,899,591 8,301,899,591
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,160,725,361 51,548,101,224 49,485,698,169 47,423,634,406
1. Tài sản cố định hữu hình 16,005,418,758 15,635,691,714 14,816,185,752 13,997,019,082
- Nguyên giá 84,272,472,754 84,719,472,754 84,719,472,754 84,719,472,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,267,053,996 -69,083,781,040 -69,903,287,002 -70,722,453,672
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,155,306,603 35,912,409,510 34,669,512,417 33,426,615,324
- Nguyên giá 97,797,141,259 97,797,141,259 97,797,141,259 97,797,141,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,641,834,656 -61,884,731,749 -63,127,628,842 -64,370,525,935
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,140,058,801 21,140,058,801 21,140,058,801 21,140,058,801
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,140,058,801 21,140,058,801 21,140,058,801 21,140,058,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 510,000,000 510,000,000 510,000,000 510,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,862,641,766 38,213,840,821 35,976,670,552 34,799,783,565
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,862,641,766 38,213,840,821 35,976,670,552 34,799,783,565
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 491,412,663,719 450,259,389,790 461,239,157,717 439,955,242,093
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,046,475,371 36,627,817,006 42,600,022,190 38,401,479,356
I. Nợ ngắn hạn 43,092,760,650 30,582,489,918 36,438,145,899 32,134,224,479
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,186,403,239 9,414,251,749 9,715,657,438 8,006,189,217
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,692,195,025 1,276,316,774 1,588,339,060 816,225,917
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,453,912,419 9,688,202,567 14,629,865,407 12,983,580,786
4. Phải trả người lao động 10,656,144,790 2,511,539,435 3,322,652,850 3,667,511,530
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 658,105,773 397,160,400 468,295,871 348,571,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 128,191,251 182,010,840 171,719,120 172,391,680
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,317,808,153 7,113,008,153 6,541,616,153 6,139,753,849
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,953,714,721 6,045,327,088 6,161,876,291 6,267,254,877
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,953,714,721 6,045,327,088 6,161,876,291 6,267,254,877
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 442,366,188,348 413,631,572,784 418,639,135,527 401,553,762,737
I. Vốn chủ sở hữu 442,366,188,348 413,631,572,784 418,639,135,527 401,553,762,737
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,645,123,500 -11,645,123,500 -11,645,123,500 -11,645,123,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,745,293,116 98,745,293,116 98,745,293,116 98,745,293,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145,668,142,732 116,933,527,168 121,941,089,911 104,855,717,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 93,335,881,069 101,489,923,732 71,194,708,983 71,194,708,983
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,332,261,663 15,443,603,436 50,746,380,928 33,661,008,138
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 491,412,663,719 450,259,389,790 461,239,157,717 439,955,242,093
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.