TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,023,421,991,236 |
6,483,700,883,982 |
6,841,882,833,647 |
6,287,204,945,444 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
963,382,318,525 |
1,562,175,982,259 |
1,450,368,646,470 |
833,061,496,625 |
|
1. Tiền |
216,198,597,832 |
192,568,723,696 |
186,908,731,279 |
315,291,073,113 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
747,183,720,693 |
1,369,607,258,563 |
1,263,459,915,191 |
517,770,423,512 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,355,973,649,210 |
2,540,767,283,272 |
2,220,553,259,795 |
2,284,653,632,108 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,228,097,838,167 |
2,365,857,012,202 |
1,981,650,094,151 |
2,077,491,217,219 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,888,439,038 |
110,840,735,791 |
92,224,724,578 |
71,993,256,967 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
41,528,419,000 |
49,747,001,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,291,337,099 |
87,531,540,925 |
148,729,632,408 |
128,843,726,712 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,303,965,094 |
-43,462,005,646 |
-43,579,610,342 |
-43,421,569,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,592,941,717,928 |
2,248,572,354,766 |
3,002,673,387,260 |
2,944,836,805,508 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,758,630,565,787 |
2,414,261,202,625 |
3,129,669,315,928 |
3,071,832,734,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-165,688,847,859 |
-165,688,847,859 |
-126,995,928,668 |
-126,995,928,668 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,124,305,573 |
132,185,263,685 |
168,287,540,122 |
224,653,011,203 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,519,068,502 |
13,463,404,017 |
15,516,149,231 |
10,897,593,344 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,479,508,627 |
117,634,754,849 |
151,287,069,991 |
200,201,733,765 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,125,728,444 |
1,087,104,819 |
1,484,320,900 |
13,553,684,094 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
536,222,019,634 |
519,453,242,330 |
659,132,981,730 |
615,173,863,719 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,729,750,216 |
15,542,111,113 |
17,040,194,482 |
18,236,675,119 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,729,750,216 |
15,542,111,113 |
17,040,194,482 |
18,236,675,119 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
108,457,202,153 |
110,982,157,535 |
131,009,469,030 |
128,011,646,026 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,110,077,679 |
39,602,864,140 |
38,258,867,224 |
36,217,655,633 |
|
- Nguyên giá |
82,311,042,689 |
82,911,778,826 |
83,995,714,753 |
84,059,409,197 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,200,965,010 |
-43,308,914,686 |
-45,736,847,529 |
-47,841,753,564 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,347,124,474 |
71,379,293,395 |
92,750,601,806 |
91,793,990,393 |
|
- Nguyên giá |
74,787,649,458 |
80,191,433,438 |
105,972,874,734 |
105,972,874,734 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,440,524,984 |
-8,812,140,043 |
-13,222,272,928 |
-14,178,884,341 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14,909,126,190 |
14,909,126,190 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14,909,126,190 |
14,909,126,190 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
61,129,874,293 |
60,960,384,297 |
19,111,845,883 |
18,623,915,570 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
61,129,874,293 |
60,960,384,297 |
19,111,845,883 |
18,623,915,570 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
351,905,192,972 |
331,968,589,385 |
477,062,346,145 |
435,392,500,814 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,761,073,907 |
13,501,522,555 |
20,439,951,286 |
19,152,245,237 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
63,741,735,151 |
53,070,167,593 |
72,748,685,377 |
42,026,584,806 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
9,358,006,055 |
9,358,006,055 |
31,312,693,640 |
31,312,693,640 |
|
5. Lợi thế thương mại |
263,044,377,859 |
256,038,893,182 |
352,561,015,842 |
342,900,977,131 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,559,644,010,870 |
7,003,154,126,312 |
7,501,015,815,377 |
6,902,378,809,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,006,717,701,652 |
4,346,706,869,399 |
4,873,913,364,207 |
4,182,983,432,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,990,170,415,115 |
4,326,054,582,892 |
4,857,731,077,670 |
4,168,736,145,550 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,271,805,564,639 |
1,542,539,018,542 |
1,556,751,930,406 |
1,117,379,502,721 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,403,246,183 |
111,891,932,472 |
138,521,125,899 |
162,166,520,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,231,287,527 |
46,535,603,603 |
31,361,021,453 |
5,155,706,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,768,333,798 |
28,097,197,196 |
30,923,720,210 |
21,641,931,622 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
161,309,474,640 |
111,522,251,972 |
251,494,903,833 |
101,495,391,744 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
196,627,942,532 |
463,370,633,142 |
527,186,182,982 |
378,274,998,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,125,045,717,088 |
2,022,127,765,905 |
2,321,492,192,887 |
2,382,622,093,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-21,151,292 |
-29,819,940 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,547,286,537 |
20,652,286,507 |
16,182,286,537 |
14,247,286,537 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,133,629,427 |
7,933,629,427 |
7,768,629,427 |
5,833,629,427 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,500,000,000 |
9,805,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,913,657,110 |
2,913,657,080 |
2,913,657,110 |
2,913,657,110 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,552,926,309,218 |
2,656,447,256,913 |
2,627,102,451,170 |
2,719,395,377,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,552,926,309,218 |
2,656,447,256,913 |
2,627,102,451,170 |
2,719,395,377,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,632,244,430,000 |
1,632,244,430,000 |
1,672,244,430,000 |
1,672,244,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,632,244,430,000 |
1,632,244,430,000 |
1,672,244,430,000 |
1,672,244,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,439,937,166 |
-6,469,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
842,282,236,223 |
944,697,536,977 |
867,192,867,929 |
958,807,022,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
679,876,745,037 |
679,876,745,037 |
512,803,771,037 |
866,338,057,270 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
162,405,491,186 |
264,820,791,940 |
354,389,096,892 |
92,468,965,571 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,038,818,745 |
24,144,465,686 |
32,471,328,991 |
33,180,099,985 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,559,644,010,870 |
7,003,154,126,312 |
7,501,015,815,377 |
6,902,378,809,163 |
|