TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
311,610,973,448 |
310,508,487,672 |
310,480,534,200 |
318,745,436,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,918,244,928 |
3,940,981,039 |
3,256,868,132 |
4,352,451,321 |
|
1. Tiền |
1,918,244,928 |
3,940,981,039 |
3,256,868,132 |
4,352,451,321 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
297,603,664,593 |
295,068,128,441 |
294,445,961,182 |
298,902,208,556 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
295,503,113,283 |
293,171,298,237 |
292,330,967,639 |
296,930,081,044 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,587,411,806 |
2,455,794,324 |
4,053,997,264 |
4,097,721,467 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
490,614,286 |
418,510,662 |
346,898,805 |
160,308,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-977,474,782 |
-977,474,782 |
-2,285,902,526 |
-2,285,902,526 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,084,631,154 |
11,225,818,459 |
11,107,551,114 |
13,918,276,471 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,084,631,154 |
11,225,818,459 |
11,107,551,114 |
13,918,276,471 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,004,432,773 |
273,559,733 |
1,670,153,772 |
1,572,499,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
858,240,646 |
187,107,806 |
1,569,581,294 |
1,318,927,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,752,014 |
|
|
158,229,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
68,440,113 |
86,451,927 |
100,572,478 |
95,342,798 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
433,068,964,757 |
426,486,254,080 |
427,050,043,008 |
419,427,691,277 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
427,440,054,862 |
419,534,939,525 |
419,172,661,069 |
417,737,787,331 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
421,271,946,688 |
413,425,197,878 |
413,063,495,422 |
411,686,988,211 |
|
- Nguyên giá |
1,068,135,721,780 |
1,068,135,721,780 |
1,068,135,721,780 |
1,074,678,371,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-646,863,775,092 |
-654,710,523,902 |
-655,072,226,358 |
-662,991,382,875 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,168,108,174 |
6,109,741,647 |
6,109,165,647 |
6,050,799,120 |
|
- Nguyên giá |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,499,238,515 |
-3,557,605,042 |
-3,558,181,042 |
-3,616,547,569 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,774,136,051 |
5,319,923,966 |
6,358,960,475 |
66,740,741 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,774,136,051 |
5,319,923,966 |
6,358,960,475 |
66,740,741 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,854,773,844 |
1,631,390,589 |
1,518,421,464 |
1,623,163,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,854,773,844 |
1,631,390,589 |
1,518,421,464 |
1,623,163,205 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
744,679,938,205 |
736,994,741,752 |
737,530,577,208 |
738,173,127,402 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,132,413,800,060 |
1,151,798,143,591 |
1,173,227,811,858 |
1,193,769,839,752 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,132,413,800,060 |
1,151,798,143,591 |
1,173,227,811,858 |
1,193,769,839,752 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,754,666,559 |
43,531,118,189 |
44,776,310,015 |
43,526,482,052 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
186,322,988 |
36,322,988 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,139,648 |
16,412,850 |
174,548,433 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,677,930,740 |
2,213,037,688 |
458,607,539 |
727,909,527 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,073,428,525 |
276,780,543 |
476,224,449 |
464,889,990 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
623,033,396,994 |
645,041,556,727 |
666,659,206,816 |
688,367,643,577 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
460,657,270,145 |
460,657,270,145 |
460,657,270,145 |
460,657,270,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,644,461 |
25,644,461 |
25,644,461 |
25,644,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-387,733,861,855 |
-414,803,401,839 |
-435,697,234,650 |
-455,596,712,350 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-387,733,861,855 |
-414,803,401,839 |
-435,697,234,650 |
-455,596,712,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-759,401,786,256 |
-786,471,326,240 |
-807,365,159,051 |
-827,264,636,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-688,821,040,898 |
-688,821,040,898 |
-787,753,619,524 |
-787,753,619,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-70,580,745,358 |
-97,650,285,342 |
-19,611,539,527 |
-39,511,017,227 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
744,679,938,205 |
736,994,741,752 |
737,530,577,208 |
738,173,127,402 |
|