MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,194,665,463,574 1,261,436,049,632 1,257,335,100,649 1,290,410,695,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,757,124,835 87,837,172,191 75,052,310,392 134,366,672,282
1. Tiền 36,757,124,835 42,837,172,191 65,052,310,392 52,866,672,282
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 45,000,000,000 10,000,000,000 81,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,010,516,587 221,194,519,950 190,584,574,745 130,176,911,108
1. Chứng khoán kinh doanh 1,393,300 1,393,300 1,393,300 1,393,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,009,123,287 221,193,126,650 190,583,181,445 130,175,517,808
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 462,675,113,250 452,935,611,037 501,434,157,147 503,964,051,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 492,959,203,039 499,325,523,670 480,437,135,435 481,445,660,132
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,700,596,999 15,550,258,465 81,980,487,146 87,099,584,134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 198,000,000 198,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,199,444,092 7,438,612,776 12,769,318,175 5,313,247,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,184,130,880 -69,378,783,874 -73,950,783,609 -70,092,440,700
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 501,518,432,772 487,852,855,794 480,386,644,613 511,062,640,272
1. Hàng tồn kho 501,518,432,772 498,362,970,942 489,359,098,447 519,443,661,736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,510,115,148 -8,972,453,834 -8,381,021,464
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,704,276,130 11,615,890,660 9,877,413,752 10,840,420,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,034,020,070 9,541,666,385 7,184,127,375 9,005,105,810
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,529,520,020 1,920,443,670 1,562,659,316 1,698,553,631
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,140,736,040 153,780,605 1,130,627,061 136,761,152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 687,090,924,471 728,223,255,164 733,421,960,497 753,317,687,400
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 324,409,778,901 357,305,746,063 356,850,634,578 354,592,056,228
1. Tài sản cố định hữu hình 265,686,370,574 299,105,881,972 299,066,649,576 297,219,893,955
- Nguyên giá 736,774,732,657 780,662,733,405 792,838,472,533 802,156,352,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -471,088,362,083 -481,556,851,433 -493,771,822,957 -504,936,458,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,723,408,327 58,199,864,091 57,783,985,002 57,372,162,273
- Nguyên giá 75,574,792,786 75,825,743,392 75,825,743,392 75,825,743,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,851,384,459 -17,625,879,301 -18,041,758,390 -18,453,581,119
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,651,095,488 162,760,946,527 166,144,458,794 185,847,908,834
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 169,651,095,488 162,760,946,527 166,144,458,794 185,847,908,834
V. Đầu tư tài chính dài hạn 151,314,123,101 163,527,992,179 165,147,878,258 166,248,439,883
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 147,800,588,130 160,014,457,208 161,634,343,287 162,734,904,912
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,513,534,971 3,513,534,971 3,513,534,971 3,513,534,971
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,715,926,981 44,628,570,395 45,278,988,867 46,629,282,455
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,066,946,927 36,659,399,358 37,274,290,400 38,257,227,538
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,648,980,054 7,969,171,037 8,004,698,467 8,372,054,917
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,881,756,388,045 1,989,659,304,796 1,990,757,061,146 2,043,728,382,941
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 470,475,776,022 556,623,303,413 498,651,964,165 474,437,259,789
I. Nợ ngắn hạn 350,604,333,775 418,544,984,194 365,484,953,366 345,141,567,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,417,084,901 125,403,585,498 105,492,174,240 114,079,465,783
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,393,375,851 9,406,791,572 10,216,668,329 11,268,541,175
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,819,014,732 28,780,209,429 13,667,537,850 26,277,151,095
4. Phải trả người lao động 92,994,928,003 86,393,738,206 84,912,845,056 74,129,050,133
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,936,050,514 33,519,291,196 16,141,676,899 16,612,327,976
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,173,204,419 14,155,436,239 11,331,014,524 4,659,860,643
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 35,267,119,497 41,466,201,000 16,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,870,675,355 85,618,812,557 82,256,835,468 82,115,170,904
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,871,442,247 138,078,319,219 133,167,010,799 129,295,692,080
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,000,000,000 44,000,000,000 40,000,000,000 36,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,744,106,650 6,652,220,099 6,432,630,899 7,253,031,400
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 65,127,335,597 87,426,099,120 86,734,379,900 86,042,660,680
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,411,280,612,023 1,433,036,001,383 1,492,105,096,981 1,569,291,123,152
I. Vốn chủ sở hữu 1,406,462,079,376 1,428,756,849,930 1,488,110,136,363 1,564,327,044,139
1. Vốn góp của chủ sở hữu 748,835,590,000 748,835,590,000 748,835,590,000 748,835,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 748,835,590,000 748,835,590,000 748,835,590,000 748,835,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,952,796,558 -1,952,796,558 -1,952,796,558 -1,952,796,558
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,353,817,175 8,195,890,640 1,124,968,490 4,950,145,572
8. Quỹ đầu tư phát triển 147,263,283,034 174,191,381,892 174,168,770,079 174,168,770,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 484,040,743,725 478,565,341,956 545,012,162,352 617,403,893,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 273,911,790,637 273,911,790,637 477,864,808,656 477,864,808,656
- LNST chưa phân phối kỳ này 210,128,953,088 204,653,551,319 67,147,353,696 139,539,084,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,818,532,647 4,279,151,453 3,994,960,618 4,964,079,013
1. Nguồn kinh phí 1,294,454,875 988,645,822 934,857,064 2,134,377,532
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,524,077,772 3,290,505,631 3,060,103,554 2,829,701,481
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,881,756,388,045 1,989,659,304,796 1,990,757,061,146 2,043,728,382,941
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.