TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,194,665,463,574 |
1,261,436,049,632 |
1,257,335,100,649 |
1,290,410,695,541 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,757,124,835 |
87,837,172,191 |
75,052,310,392 |
134,366,672,282 |
|
1. Tiền |
36,757,124,835 |
42,837,172,191 |
65,052,310,392 |
52,866,672,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
45,000,000,000 |
10,000,000,000 |
81,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
177,010,516,587 |
221,194,519,950 |
190,584,574,745 |
130,176,911,108 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
177,009,123,287 |
221,193,126,650 |
190,583,181,445 |
130,175,517,808 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
462,675,113,250 |
452,935,611,037 |
501,434,157,147 |
503,964,051,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
492,959,203,039 |
499,325,523,670 |
480,437,135,435 |
481,445,660,132 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,700,596,999 |
15,550,258,465 |
81,980,487,146 |
87,099,584,134 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
198,000,000 |
198,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,199,444,092 |
7,438,612,776 |
12,769,318,175 |
5,313,247,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-71,184,130,880 |
-69,378,783,874 |
-73,950,783,609 |
-70,092,440,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
501,518,432,772 |
487,852,855,794 |
480,386,644,613 |
511,062,640,272 |
|
1. Hàng tồn kho |
501,518,432,772 |
498,362,970,942 |
489,359,098,447 |
519,443,661,736 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-10,510,115,148 |
-8,972,453,834 |
-8,381,021,464 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,704,276,130 |
11,615,890,660 |
9,877,413,752 |
10,840,420,593 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,034,020,070 |
9,541,666,385 |
7,184,127,375 |
9,005,105,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,529,520,020 |
1,920,443,670 |
1,562,659,316 |
1,698,553,631 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,140,736,040 |
153,780,605 |
1,130,627,061 |
136,761,152 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
687,090,924,471 |
728,223,255,164 |
733,421,960,497 |
753,317,687,400 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
324,409,778,901 |
357,305,746,063 |
356,850,634,578 |
354,592,056,228 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
265,686,370,574 |
299,105,881,972 |
299,066,649,576 |
297,219,893,955 |
|
- Nguyên giá |
736,774,732,657 |
780,662,733,405 |
792,838,472,533 |
802,156,352,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-471,088,362,083 |
-481,556,851,433 |
-493,771,822,957 |
-504,936,458,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,723,408,327 |
58,199,864,091 |
57,783,985,002 |
57,372,162,273 |
|
- Nguyên giá |
75,574,792,786 |
75,825,743,392 |
75,825,743,392 |
75,825,743,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,851,384,459 |
-17,625,879,301 |
-18,041,758,390 |
-18,453,581,119 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
169,651,095,488 |
162,760,946,527 |
166,144,458,794 |
185,847,908,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
169,651,095,488 |
162,760,946,527 |
166,144,458,794 |
185,847,908,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,314,123,101 |
163,527,992,179 |
165,147,878,258 |
166,248,439,883 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
147,800,588,130 |
160,014,457,208 |
161,634,343,287 |
162,734,904,912 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,715,926,981 |
44,628,570,395 |
45,278,988,867 |
46,629,282,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,066,946,927 |
36,659,399,358 |
37,274,290,400 |
38,257,227,538 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,648,980,054 |
7,969,171,037 |
8,004,698,467 |
8,372,054,917 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,881,756,388,045 |
1,989,659,304,796 |
1,990,757,061,146 |
2,043,728,382,941 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
470,475,776,022 |
556,623,303,413 |
498,651,964,165 |
474,437,259,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
350,604,333,775 |
418,544,984,194 |
365,484,953,366 |
345,141,567,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,417,084,901 |
125,403,585,498 |
105,492,174,240 |
114,079,465,783 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,393,375,851 |
9,406,791,572 |
10,216,668,329 |
11,268,541,175 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,819,014,732 |
28,780,209,429 |
13,667,537,850 |
26,277,151,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
92,994,928,003 |
86,393,738,206 |
84,912,845,056 |
74,129,050,133 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,936,050,514 |
33,519,291,196 |
16,141,676,899 |
16,612,327,976 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,173,204,419 |
14,155,436,239 |
11,331,014,524 |
4,659,860,643 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,000,000,000 |
35,267,119,497 |
41,466,201,000 |
16,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,870,675,355 |
85,618,812,557 |
82,256,835,468 |
82,115,170,904 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
119,871,442,247 |
138,078,319,219 |
133,167,010,799 |
129,295,692,080 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,000,000,000 |
44,000,000,000 |
40,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,744,106,650 |
6,652,220,099 |
6,432,630,899 |
7,253,031,400 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
65,127,335,597 |
87,426,099,120 |
86,734,379,900 |
86,042,660,680 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,411,280,612,023 |
1,433,036,001,383 |
1,492,105,096,981 |
1,569,291,123,152 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,406,462,079,376 |
1,428,756,849,930 |
1,488,110,136,363 |
1,564,327,044,139 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
748,835,590,000 |
748,835,590,000 |
748,835,590,000 |
748,835,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
748,835,590,000 |
748,835,590,000 |
748,835,590,000 |
748,835,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,353,817,175 |
8,195,890,640 |
1,124,968,490 |
4,950,145,572 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
147,263,283,034 |
174,191,381,892 |
174,168,770,079 |
174,168,770,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
484,040,743,725 |
478,565,341,956 |
545,012,162,352 |
617,403,893,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
273,911,790,637 |
273,911,790,637 |
477,864,808,656 |
477,864,808,656 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
210,128,953,088 |
204,653,551,319 |
67,147,353,696 |
139,539,084,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,818,532,647 |
4,279,151,453 |
3,994,960,618 |
4,964,079,013 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,294,454,875 |
988,645,822 |
934,857,064 |
2,134,377,532 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,524,077,772 |
3,290,505,631 |
3,060,103,554 |
2,829,701,481 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,881,756,388,045 |
1,989,659,304,796 |
1,990,757,061,146 |
2,043,728,382,941 |
|