TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,328,572,697,729 |
7,159,065,473,836 |
6,648,534,125,163 |
7,402,501,580,885 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
319,675,230,727 |
592,137,027,608 |
357,618,320,425 |
524,315,781,593 |
|
1. Tiền |
319,675,230,727 |
571,879,101,899 |
347,618,320,425 |
514,315,781,593 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,257,925,709 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
552,181,457,182 |
489,883,400,931 |
493,367,826,465 |
520,745,054,146 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
552,181,457,182 |
489,883,400,931 |
493,367,826,465 |
520,745,054,146 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
631,000,758,453 |
424,294,692,650 |
452,496,415,397 |
423,948,466,106 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
222,644,973,163 |
222,495,622,121 |
237,004,846,914 |
211,536,308,970 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
310,777,013,800 |
140,399,580,900 |
157,797,944,073 |
117,245,000,296 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,578,771,490 |
61,399,489,629 |
57,693,624,410 |
95,167,156,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,718,066,991,894 |
5,552,256,326,305 |
5,250,293,087,580 |
5,828,802,833,454 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,723,633,513,726 |
5,557,822,848,137 |
5,255,859,609,412 |
5,828,802,833,454 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,566,521,832 |
-5,566,521,832 |
-5,566,521,832 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
107,648,259,473 |
100,494,026,342 |
94,758,475,296 |
104,689,445,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,352,177,237 |
31,292,143,982 |
28,206,339,701 |
43,353,816,615 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
57,401,365,905 |
44,682,806,829 |
42,163,765,563 |
39,256,861,965 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,654,086,255 |
4,567,794,967 |
4,458,345,759 |
4,458,345,580 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
18,240,630,076 |
19,951,280,564 |
19,930,024,273 |
17,620,421,426 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,895,488,881,981 |
5,852,638,784,036 |
5,863,286,262,600 |
5,923,780,565,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,678,466,510 |
36,857,580,999 |
36,351,922,000 |
34,360,746,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,678,466,510 |
36,857,580,999 |
36,351,922,000 |
34,360,746,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,236,624,636,009 |
5,148,429,144,344 |
5,044,259,074,000 |
4,959,717,036,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,692,833,550,991 |
4,533,770,857,929 |
4,497,745,802,841 |
4,443,091,921,543 |
|
- Nguyên giá |
7,524,070,327,359 |
7,453,231,013,002 |
7,573,036,466,091 |
7,669,137,120,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,831,236,776,368 |
-2,919,460,155,073 |
-3,075,290,663,250 |
-3,226,045,199,178 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
543,791,085,018 |
614,658,286,415 |
546,513,271,159 |
516,625,115,347 |
|
- Nguyên giá |
678,896,196,182 |
763,724,174,598 |
694,417,906,223 |
676,592,404,311 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,105,111,164 |
-149,065,888,183 |
-147,904,635,064 |
-159,967,288,964 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
457,524,308,164 |
475,694,083,517 |
542,319,474,883 |
679,640,485,050 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
56,289,429,927 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
457,524,308,164 |
475,694,083,517 |
542,319,474,883 |
623,351,055,123 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
121,268,960,072 |
119,560,794,629 |
119,560,794,629 |
117,238,338,559 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
111,268,960,072 |
109,560,794,629 |
109,560,794,629 |
107,238,338,559 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,392,511,226 |
72,097,180,547 |
120,794,997,088 |
132,823,958,327 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,392,511,226 |
72,097,180,547 |
120,794,997,088 |
127,053,473,155 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
5,770,485,172 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,224,061,579,710 |
13,011,704,257,872 |
12,511,820,387,763 |
13,326,282,146,710 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,564,278,783,579 |
8,345,469,400,718 |
7,772,977,820,309 |
8,441,004,342,236 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,199,925,778,197 |
7,141,605,466,044 |
6,546,473,863,503 |
7,354,493,380,943 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,527,953,126,243 |
795,600,820,770 |
921,836,271,048 |
764,805,321,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
221,020,755,939 |
221,365,130,349 |
275,297,691,993 |
210,315,341,487 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,010,113,065 |
32,466,081,244 |
22,246,058,834 |
40,766,522,107 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,620,007,549 |
76,318,847,584 |
74,403,232,212 |
82,160,934,438 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,860,302,405 |
104,358,924,479 |
95,078,740,460 |
55,997,761,884 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
276,760,823,686 |
1,037,387,546,457 |
631,536,919,800 |
432,281,396,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,887,394,653,403 |
4,840,720,809,254 |
4,506,845,076,249 |
5,748,936,229,146 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
33,387,305,907 |
19,229,872,907 |
19,229,872,907 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
35,305,995,907 |
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,364,353,005,382 |
1,203,863,934,674 |
1,226,503,956,806 |
1,086,510,961,293 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
218,384,023,357 |
177,449,382,418 |
176,173,752,365 |
168,828,071,195 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,145,968,982,025 |
1,026,414,552,256 |
1,050,330,204,441 |
917,682,890,098 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,659,782,796,131 |
4,666,234,857,154 |
4,738,842,567,454 |
4,885,277,804,474 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,659,782,796,131 |
4,666,234,857,154 |
4,738,842,567,454 |
4,885,277,804,474 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
2,420,018,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,799,871,477,313 |
1,799,871,477,313 |
1,799,871,477,313 |
1,824,878,671,528 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,459,736,597 |
27,911,797,620 |
100,519,507,920 |
220,947,550,725 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,904,603,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
218,042,947,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,224,061,579,710 |
13,011,704,257,872 |
12,511,820,387,763 |
13,326,282,146,710 |
|