MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược Danapha (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 511,447,990,629 564,241,254,492 552,269,377,144 536,150,346,545
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,741,990,623 39,081,657,884 59,453,049,234 26,865,370,319
1. Tiền 20,594,990,623 39,081,657,884 39,453,049,234 26,865,370,319
2. Các khoản tương đương tiền 18,147,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 35,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,444,194,843 366,560,072,804 360,034,130,083 369,865,823,785
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 204,029,547,581 273,631,759,756 291,346,101,220 291,339,170,240
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,866,654,263 87,588,464,584 64,682,179,473 76,782,328,151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,537,972,435 10,329,827,900 9,672,401,547 8,220,204,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,989,979,436 -4,989,979,436 -5,666,552,157 -6,475,879,317
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,306,887,481 91,012,576,119 91,234,698,430 87,042,871,015
1. Hàng tồn kho 88,420,909,277 93,095,311,204 94,072,601,332 89,880,773,917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,114,021,796 -2,082,735,085 -2,837,902,902 -2,837,902,902
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,954,917,682 32,586,947,685 41,547,499,397 52,376,281,426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,654,343,500 2,572,596,155 1,322,416,367 4,220,513,586
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,037,707,573 29,751,484,921 39,308,342,505 48,085,419,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 262,866,609 262,866,609 916,740,525 70,348,738
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 596,079,264,956 636,803,228,771 743,154,942,055 859,836,884,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000 4,450,902,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,940,086,767 127,725,765,318 124,048,028,391 121,666,217,137
1. Tài sản cố định hữu hình 95,367,284,456 90,385,600,785 86,940,501,635 84,791,328,159
- Nguyên giá 368,468,240,252 368,392,270,252 369,626,070,252 371,366,224,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,100,955,796 -278,006,669,467 -282,685,568,617 -286,574,895,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,572,802,311 37,340,164,533 37,107,526,756 36,874,888,978
- Nguyên giá 48,689,386,013 48,689,386,013 48,689,386,013 48,689,386,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,116,583,702 -11,349,221,480 -11,581,859,257 -11,814,497,035
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 436,702,329,558 483,032,452,652 593,441,322,362 712,340,794,919
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 436,702,329,558 483,032,452,652 593,441,322,362 712,340,794,919
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,820,000,000 8,820,000,000 8,820,000,000 8,820,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,820,000,000 -8,820,000,000 -8,820,000,000 -8,820,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,185,946,631 14,794,108,801 14,414,689,302 14,578,970,052
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,185,946,631 14,794,108,801 14,414,689,302 14,578,970,052
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,107,527,255,585 1,201,044,483,263 1,295,424,319,199 1,395,987,230,653
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 429,679,053,790 492,057,786,033 584,386,504,656 664,266,309,607
I. Nợ ngắn hạn 233,254,053,790 296,045,286,033 379,141,504,656 355,937,589,559
1. Phải trả người bán ngắn hạn 124,075,464,995 138,780,577,727 181,386,882,764 138,804,894,355
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 857,775,335 580,630,794 538,869,460 3,429,234,865
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,080,533,778 13,036,390,618 1,244,534,023 5,664,797,864
4. Phải trả người lao động 11,090,703,860 14,958,905,100 24,036,809,871 15,838,688,298
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,081,759,446 18,637,287,135 21,199,913,372 25,027,460,730
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,777,590,236 123,830,996 173,639,038 381,997,898
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,295,695,916 108,986,074,639 149,645,108,304 165,384,129,571
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 994,530,224 941,589,024 915,747,824 1,406,385,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 196,425,000,000 196,012,500,000 205,245,000,000 308,328,720,048
1. Phải trả người bán dài hạn 102,686,220,048
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 196,425,000,000 196,012,500,000 205,245,000,000 205,642,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 677,848,201,795 708,986,697,230 711,037,814,543 731,720,921,046
I. Vốn chủ sở hữu 677,650,963,533 708,844,143,710 710,895,261,023 731,578,367,526
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000 209,380,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 181,169,607,584 181,169,607,584 181,169,607,584 181,169,607,584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 242,728,087,074 242,728,087,074 242,728,087,074 304,136,126,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,373,268,875 75,566,449,052 77,617,566,365 36,892,633,663
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 243,600,000 243,600,000 243,600,000 14,900,200,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,129,668,875 75,322,849,052 77,373,966,365 21,992,433,663
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 197,238,262 142,553,520 142,553,520 142,553,520
1. Nguồn kinh phí 130,789,356 142,553,520 142,553,520 142,553,520
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 66,448,906
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,107,527,255,585 1,201,044,483,263 1,295,424,319,199 1,395,987,230,653
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.