TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,949,694,066 |
36,850,835,488 |
65,407,456,054 |
67,345,735,025 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,784,977,147 |
4,528,449,582 |
4,741,102,925 |
766,350,181 |
|
1. Tiền |
3,784,977,147 |
4,528,449,582 |
4,741,102,925 |
766,350,181 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,821,489,567 |
18,254,041,029 |
46,676,232,456 |
55,320,198,550 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,242,812,443 |
8,785,017,300 |
14,382,711,311 |
23,009,810,831 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,821,573,361 |
3,909,334,367 |
31,578,823,501 |
31,571,915,075 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,612,652,303 |
|
63,000,000 |
63,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,144,451,460 |
5,559,689,362 |
675,472,644 |
675,472,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23,775,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,846,705,094 |
2,391,280,990 |
1,947,004,804 |
1,571,643,681 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,846,705,094 |
2,391,280,990 |
1,947,004,804 |
1,571,643,681 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,496,522,258 |
11,677,063,887 |
12,043,115,869 |
9,687,542,613 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
251,581,357 |
386,270,844 |
474,756,827 |
266,696,513 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,244,940,901 |
11,290,793,043 |
11,568,346,303 |
9,420,846,100 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
12,739 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
961,982,853,899 |
1,102,233,642,941 |
1,053,177,090,503 |
1,044,645,131,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
39,900,956,924 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
24,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
15,900,956,924 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
715,128,189,549 |
711,156,758,870 |
708,636,020,424 |
702,661,624,134 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
708,538,419,577 |
704,601,655,386 |
702,112,056,610 |
696,172,326,808 |
|
- Nguyên giá |
844,184,903,630 |
845,900,187,967 |
848,974,112,628 |
848,974,112,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,646,484,053 |
-141,298,532,581 |
-146,862,056,018 |
-152,801,785,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,589,769,972 |
6,555,103,484 |
6,523,963,814 |
6,489,297,326 |
|
- Nguyên giá |
9,621,110,018 |
9,640,760,018 |
9,621,110,018 |
9,621,110,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,031,340,046 |
-3,085,656,534 |
-3,097,146,204 |
-3,131,812,692 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
339,753,115 |
11,978,215,756 |
10,001,324,310 |
13,237,664,746 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
339,753,115 |
11,978,215,756 |
10,001,324,310 |
13,237,664,746 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
214,863,920,000 |
154,863,920,000 |
154,863,920,000 |
154,863,920,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
80,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
134,863,920,000 |
154,863,920,000 |
154,863,920,000 |
154,863,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,650,991,235 |
184,333,791,391 |
179,675,825,769 |
173,881,922,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,650,991,235 |
29,806,873,583 |
28,201,232,082 |
26,479,487,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
154,526,917,808 |
151,474,593,687 |
147,402,435,293 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,136,932,547,965 |
1,139,084,478,429 |
1,118,584,546,557 |
1,111,990,866,508 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
224,261,371,621 |
225,683,832,284 |
196,361,794,204 |
189,703,586,624 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,055,129,256 |
47,813,146,312 |
37,939,108,228 |
31,710,900,648 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,727,244,008 |
689,163,340 |
2,653,827,238 |
2,519,134,623 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
686,441,378 |
291,316,400 |
1,285,472,600 |
1,295,551,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,424,785,328 |
1,947,060,786 |
2,602,922,734 |
3,783,849,335 |
|
4. Phải trả người lao động |
361,591,580 |
395,569,829 |
177,205,693 |
358,880,888 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,757,552,535 |
1,493,205,108 |
1,176,717,378 |
1,487,709,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
11,543,210 |
11,903,185,253 |
7,880,094,384 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,763,452,171 |
22,341,925,679 |
1,772,483,858 |
2,630,926,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,467,916,752 |
17,777,216,456 |
13,501,147,970 |
8,888,608,228 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,866,145,504 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,866,145,504 |
2,866,145,504 |
2,866,145,504 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
185,206,242,365 |
177,870,685,972 |
158,422,685,976 |
157,992,685,976 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
19,374,999,997 |
15,499,999,996 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
430,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
165,831,242,368 |
162,370,685,976 |
157,992,685,976 |
157,992,685,976 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
912,671,176,344 |
913,400,646,145 |
922,222,752,353 |
922,287,279,884 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
912,671,176,344 |
913,400,646,145 |
922,222,752,353 |
922,287,279,884 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,076,841,337 |
59,304,388,380 |
66,002,570,011 |
66,086,532,540 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,845,305,667 |
17,751,063,650 |
65,958,286,702 |
65,958,286,702 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,231,535,670 |
41,553,324,730 |
44,283,309 |
128,245,838 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
5,501,922,758 |
7,625,847,335 |
7,606,412,337 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,136,932,547,965 |
1,139,084,478,429 |
1,118,584,546,557 |
1,111,990,866,508 |
|