MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,949,694,066 36,850,835,488 65,407,456,054 67,345,735,025
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,784,977,147 4,528,449,582 4,741,102,925 766,350,181
1. Tiền 3,784,977,147 4,528,449,582 4,741,102,925 766,350,181
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,821,489,567 18,254,041,029 46,676,232,456 55,320,198,550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,242,812,443 8,785,017,300 14,382,711,311 23,009,810,831
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,821,573,361 3,909,334,367 31,578,823,501 31,571,915,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,612,652,303 63,000,000 63,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,144,451,460 5,559,689,362 675,472,644 675,472,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,775,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,846,705,094 2,391,280,990 1,947,004,804 1,571,643,681
1. Hàng tồn kho 1,846,705,094 2,391,280,990 1,947,004,804 1,571,643,681
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,496,522,258 11,677,063,887 12,043,115,869 9,687,542,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 251,581,357 386,270,844 474,756,827 266,696,513
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,244,940,901 11,290,793,043 11,568,346,303 9,420,846,100
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 961,982,853,899 1,102,233,642,941 1,053,177,090,503 1,044,645,131,483
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,900,956,924
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 24,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 15,900,956,924
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 715,128,189,549 711,156,758,870 708,636,020,424 702,661,624,134
1. Tài sản cố định hữu hình 708,538,419,577 704,601,655,386 702,112,056,610 696,172,326,808
- Nguyên giá 844,184,903,630 845,900,187,967 848,974,112,628 848,974,112,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,646,484,053 -141,298,532,581 -146,862,056,018 -152,801,785,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,589,769,972 6,555,103,484 6,523,963,814 6,489,297,326
- Nguyên giá 9,621,110,018 9,640,760,018 9,621,110,018 9,621,110,018
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,031,340,046 -3,085,656,534 -3,097,146,204 -3,131,812,692
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 339,753,115 11,978,215,756 10,001,324,310 13,237,664,746
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 339,753,115 11,978,215,756 10,001,324,310 13,237,664,746
V. Đầu tư tài chính dài hạn 214,863,920,000 154,863,920,000 154,863,920,000 154,863,920,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 80,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 134,863,920,000 154,863,920,000 154,863,920,000 154,863,920,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,650,991,235 184,333,791,391 179,675,825,769 173,881,922,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,650,991,235 29,806,873,583 28,201,232,082 26,479,487,310
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 154,526,917,808 151,474,593,687 147,402,435,293
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,136,932,547,965 1,139,084,478,429 1,118,584,546,557 1,111,990,866,508
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 224,261,371,621 225,683,832,284 196,361,794,204 189,703,586,624
I. Nợ ngắn hạn 39,055,129,256 47,813,146,312 37,939,108,228 31,710,900,648
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,727,244,008 689,163,340 2,653,827,238 2,519,134,623
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 686,441,378 291,316,400 1,285,472,600 1,295,551,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,424,785,328 1,947,060,786 2,602,922,734 3,783,849,335
4. Phải trả người lao động 361,591,580 395,569,829 177,205,693 358,880,888
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,757,552,535 1,493,205,108 1,176,717,378 1,487,709,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,543,210 11,903,185,253 7,880,094,384
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,763,452,171 22,341,925,679 1,772,483,858 2,630,926,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,467,916,752 17,777,216,456 13,501,147,970 8,888,608,228
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,866,145,504
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,866,145,504 2,866,145,504 2,866,145,504
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 185,206,242,365 177,870,685,972 158,422,685,976 157,992,685,976
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19,374,999,997 15,499,999,996
7. Phải trả dài hạn khác 430,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 165,831,242,368 162,370,685,976 157,992,685,976 157,992,685,976
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 912,671,176,344 913,400,646,145 922,222,752,353 922,287,279,884
I. Vốn chủ sở hữu 912,671,176,344 913,400,646,145 922,222,752,353 922,287,279,884
1. Vốn góp của chủ sở hữu 842,000,000,000 842,000,000,000 842,000,000,000 842,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 842,000,000,000 842,000,000,000 842,000,000,000 842,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,594,335,007 6,594,335,007 6,594,335,007 6,594,335,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,076,841,337 59,304,388,380 66,002,570,011 66,086,532,540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,845,305,667 17,751,063,650 65,958,286,702 65,958,286,702
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,231,535,670 41,553,324,730 44,283,309 128,245,838
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,501,922,758 7,625,847,335 7,606,412,337
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,136,932,547,965 1,139,084,478,429 1,118,584,546,557 1,111,990,866,508
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.