TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,510,508,929,276 |
1,858,517,871,367 |
1,700,434,594,860 |
1,502,924,875,498 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,638,646,907 |
1,434,750,125 |
11,085,310,827 |
6,888,697,765 |
|
1. Tiền |
2,638,646,907 |
1,434,750,125 |
11,085,310,827 |
6,888,697,765 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
102,963,975,327 |
111,072,481,449 |
59,743,543,374 |
45,460,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,963,975,327 |
111,072,481,449 |
|
45,460,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
405,760,409,550 |
750,527,349,383 |
656,729,755,317 |
531,004,559,223 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
331,102,354,548 |
600,949,919,431 |
450,213,083,851 |
376,317,033,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,014,929,270 |
97,290,516,734 |
104,680,406,979 |
68,448,692,113 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,930,356,831 |
|
36,647,569,405 |
60,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,712,768,901 |
52,286,913,218 |
65,188,695,082 |
113,431,295,723 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-87,192,462,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
979,045,314,204 |
978,985,457,718 |
960,265,569,473 |
908,146,021,032 |
|
1. Hàng tồn kho |
979,045,314,204 |
978,985,457,718 |
960,265,569,473 |
942,266,563,634 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-34,120,542,602 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,100,583,288 |
16,497,832,692 |
12,610,415,869 |
11,425,597,478 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,401,647,356 |
1,012,751,964 |
1,843,479,913 |
4,008,066,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,656,515,140 |
15,396,442,226 |
10,766,935,956 |
7,319,898,465 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,420,792 |
88,638,502 |
|
97,632,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
729,244,075,223 |
701,627,729,158 |
678,382,580,561 |
630,340,252,759 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,752,465,486 |
18,876,761,356 |
10,763,219,918 |
-49,226,780,082 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
-59,990,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,752,465,486 |
18,876,761,356 |
10,763,219,918 |
10,763,219,918 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
619,293,539,105 |
591,960,086,907 |
569,490,578,134 |
629,293,419,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,585,216,025 |
380,749,021,586 |
378,525,276,945 |
400,619,162,583 |
|
- Nguyên giá |
589,638,431,370 |
688,236,076,441 |
686,764,630,051 |
723,641,543,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-281,053,215,345 |
-307,487,054,855 |
-308,239,353,106 |
-323,022,381,302 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
310,497,157,008 |
210,267,723,078 |
190,116,499,173 |
227,919,995,277 |
|
- Nguyên giá |
356,733,967,381 |
254,862,882,575 |
236,695,445,120 |
281,567,301,757 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,236,810,373 |
-44,595,159,497 |
-46,578,945,947 |
-53,647,306,480 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
211,166,072 |
943,342,243 |
848,802,016 |
754,261,789 |
|
- Nguyên giá |
2,190,109,854 |
3,014,609,854 |
3,014,609,854 |
3,014,609,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,978,943,782 |
-2,071,267,611 |
-2,165,807,838 |
-2,260,348,065 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,453,047,198 |
58,956,149,428 |
73,029,848,324 |
36,596,350,131 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,453,047,198 |
58,956,149,428 |
73,029,848,324 |
36,596,350,131 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,600,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,600,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,745,023,434 |
26,234,731,467 |
25,098,934,185 |
13,677,263,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,745,023,434 |
26,234,731,467 |
25,098,934,185 |
13,677,263,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,239,753,004,499 |
2,560,145,600,525 |
2,378,817,175,421 |
2,133,265,128,257 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,552,804,617,758 |
1,873,120,917,846 |
1,816,492,441,240 |
1,626,763,615,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,305,765,927,111 |
1,649,081,744,692 |
1,617,983,059,088 |
1,266,225,807,719 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
230,762,632,650 |
277,359,801,415 |
234,410,467,252 |
103,256,061,130 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,671,986,239 |
281,475,279,327 |
298,713,400,617 |
204,177,290,556 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,673,002,084 |
9,411,559,344 |
11,135,715,720 |
9,308,041,117 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,340,970,836 |
2,670,932,948 |
6,850,233,412 |
2,994,304,858 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,625,229,276 |
1,964,498,253 |
2,931,823,182 |
13,804,970,348 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
171,477,245 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,373,606,668 |
49,377,154,543 |
83,757,040,581 |
9,228,117,702 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
963,742,543,227 |
1,011,418,039,976 |
964,779,899,438 |
908,052,543,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,404,478,886 |
15,404,478,886 |
15,404,478,886 |
15,404,478,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
247,038,690,647 |
224,039,173,154 |
198,509,382,152 |
360,537,807,331 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,207,615,398 |
1,207,615,399 |
1,207,615,398 |
1,207,615,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
129,686,000 |
129,686,000 |
|
129,686,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
245,701,389,249 |
222,701,871,755 |
197,301,766,754 |
359,200,505,932 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
686,948,386,741 |
687,024,682,679 |
562,324,734,181 |
506,501,513,207 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
686,948,386,741 |
687,024,682,679 |
562,324,734,181 |
506,501,513,207 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
603,141,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
603,141,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
491,921,439 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,542,735,814 |
41,542,735,814 |
41,542,735,814 |
41,542,735,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
23,104,269,333 |
23,104,269,333 |
23,104,269,333 |
23,104,269,333 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,688,180,155 |
18,764,476,093 |
-105,935,472,405 |
-161,758,693,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,506,235,007 |
18,695,003,220 |
18,695,003,220 |
18,695,003,220 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,181,945,148 |
69,472,873 |
-124,630,475,625 |
-180,453,696,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,239,753,004,499 |
2,560,145,600,525 |
2,378,817,175,421 |
2,133,265,128,257 |
|