MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,510,508,929,276 1,858,517,871,367 1,700,434,594,860 1,502,924,875,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,638,646,907 1,434,750,125 11,085,310,827 6,888,697,765
1. Tiền 2,638,646,907 1,434,750,125 11,085,310,827 6,888,697,765
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102,963,975,327 111,072,481,449 59,743,543,374 45,460,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,963,975,327 111,072,481,449 45,460,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 405,760,409,550 750,527,349,383 656,729,755,317 531,004,559,223
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,102,354,548 600,949,919,431 450,213,083,851 376,317,033,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,014,929,270 97,290,516,734 104,680,406,979 68,448,692,113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,930,356,831 36,647,569,405 60,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,712,768,901 52,286,913,218 65,188,695,082 113,431,295,723
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,192,462,276
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 979,045,314,204 978,985,457,718 960,265,569,473 908,146,021,032
1. Hàng tồn kho 979,045,314,204 978,985,457,718 960,265,569,473 942,266,563,634
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,120,542,602
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,100,583,288 16,497,832,692 12,610,415,869 11,425,597,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,401,647,356 1,012,751,964 1,843,479,913 4,008,066,913
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,656,515,140 15,396,442,226 10,766,935,956 7,319,898,465
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,420,792 88,638,502 97,632,100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 729,244,075,223 701,627,729,158 678,382,580,561 630,340,252,759
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,752,465,486 18,876,761,356 10,763,219,918 -49,226,780,082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn -59,990,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 16,752,465,486 18,876,761,356 10,763,219,918 10,763,219,918
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 619,293,539,105 591,960,086,907 569,490,578,134 629,293,419,649
1. Tài sản cố định hữu hình 308,585,216,025 380,749,021,586 378,525,276,945 400,619,162,583
- Nguyên giá 589,638,431,370 688,236,076,441 686,764,630,051 723,641,543,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,053,215,345 -307,487,054,855 -308,239,353,106 -323,022,381,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính 310,497,157,008 210,267,723,078 190,116,499,173 227,919,995,277
- Nguyên giá 356,733,967,381 254,862,882,575 236,695,445,120 281,567,301,757
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,236,810,373 -44,595,159,497 -46,578,945,947 -53,647,306,480
3. Tài sản cố định vô hình 211,166,072 943,342,243 848,802,016 754,261,789
- Nguyên giá 2,190,109,854 3,014,609,854 3,014,609,854 3,014,609,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,978,943,782 -2,071,267,611 -2,165,807,838 -2,260,348,065
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,453,047,198 58,956,149,428 73,029,848,324 36,596,350,131
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,453,047,198 58,956,149,428 73,029,848,324 36,596,350,131
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 28,745,023,434 26,234,731,467 25,098,934,185 13,677,263,061
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,745,023,434 26,234,731,467 25,098,934,185 13,677,263,061
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,239,753,004,499 2,560,145,600,525 2,378,817,175,421 2,133,265,128,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,552,804,617,758 1,873,120,917,846 1,816,492,441,240 1,626,763,615,050
I. Nợ ngắn hạn 1,305,765,927,111 1,649,081,744,692 1,617,983,059,088 1,266,225,807,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 230,762,632,650 277,359,801,415 234,410,467,252 103,256,061,130
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,671,986,239 281,475,279,327 298,713,400,617 204,177,290,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,673,002,084 9,411,559,344 11,135,715,720 9,308,041,117
4. Phải trả người lao động 3,340,970,836 2,670,932,948 6,850,233,412 2,994,304,858
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,625,229,276 1,964,498,253 2,931,823,182 13,804,970,348
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 171,477,245
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,373,606,668 49,377,154,543 83,757,040,581 9,228,117,702
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 963,742,543,227 1,011,418,039,976 964,779,899,438 908,052,543,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,404,478,886 15,404,478,886 15,404,478,886 15,404,478,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 247,038,690,647 224,039,173,154 198,509,382,152 360,537,807,331
1. Phải trả người bán dài hạn 1,207,615,398 1,207,615,399 1,207,615,398 1,207,615,399
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 129,686,000 129,686,000 129,686,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 245,701,389,249 222,701,871,755 197,301,766,754 359,200,505,932
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 686,948,386,741 687,024,682,679 562,324,734,181 506,501,513,207
I. Vốn chủ sở hữu 686,948,386,741 687,024,682,679 562,324,734,181 506,501,513,207
1. Vốn góp của chủ sở hữu 595,641,120,000 595,641,120,000 595,641,120,000 603,141,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 595,641,120,000 595,641,120,000 595,641,120,000 603,141,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,991,921,439 7,991,921,439 7,991,921,439 491,921,439
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,840,000 -19,840,000 -19,840,000 -19,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,542,735,814 41,542,735,814 41,542,735,814 41,542,735,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23,104,269,333 23,104,269,333 23,104,269,333 23,104,269,333
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,688,180,155 18,764,476,093 -105,935,472,405 -161,758,693,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,506,235,007 18,695,003,220 18,695,003,220 18,695,003,220
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,181,945,148 69,472,873 -124,630,475,625 -180,453,696,599
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,239,753,004,499 2,560,145,600,525 2,378,817,175,421 2,133,265,128,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.