TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,378,281,757,316 |
2,369,593,648,799 |
2,231,535,843,660 |
2,463,380,260,984 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,743,133,308 |
169,251,974,848 |
28,509,121,317 |
115,251,784,372 |
|
1. Tiền |
20,393,133,308 |
57,901,974,848 |
28,509,121,317 |
35,251,784,372 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,350,000,000 |
111,350,000,000 |
|
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
24,800,000,000 |
37,550,000,000 |
43,550,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
24,800,000,000 |
37,550,000,000 |
43,550,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,547,060,388,145 |
1,539,027,279,573 |
1,562,726,910,785 |
1,633,384,378,784 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,683,844,428 |
245,848,732,236 |
284,395,733,637 |
324,099,170,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
339,977,037,233 |
167,564,898,148 |
217,894,920,961 |
189,807,196,369 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,044,254,179,749 |
1,127,825,924,095 |
1,062,648,531,093 |
1,122,166,930,229 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,854,673,265 |
-2,212,274,906 |
-2,212,274,906 |
-2,688,918,378 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
759,768,705,700 |
627,882,994,756 |
569,593,448,741 |
646,669,534,740 |
|
1. Hàng tồn kho |
766,642,777,398 |
633,881,354,834 |
576,247,956,833 |
652,118,218,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,874,071,698 |
-5,998,360,078 |
-6,654,508,092 |
-5,448,683,588 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,709,530,163 |
8,631,399,622 |
33,156,362,817 |
24,524,563,088 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,349,204,812 |
6,295,337,549 |
31,450,783,772 |
23,497,575,124 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,191,084,517 |
1,234,657,455 |
1,026,537,964 |
1,026,987,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,169,240,834 |
1,101,404,618 |
679,041,081 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
962,378,616,118 |
940,276,776,574 |
902,664,536,770 |
846,437,722,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
832,093,951,264 |
797,727,045,741 |
769,192,176,095 |
740,757,447,341 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
825,871,466,294 |
791,589,810,745 |
763,505,666,872 |
735,155,688,118 |
|
- Nguyên giá |
2,057,758,031,237 |
2,057,926,170,693 |
2,059,374,610,160 |
2,060,135,109,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,231,886,564,943 |
-1,266,336,359,948 |
-1,295,868,943,288 |
-1,324,979,421,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,888,484,970 |
2,888,484,970 |
2,522,509,197 |
2,522,509,197 |
|
- Nguyên giá |
3,254,460,741 |
3,254,460,741 |
3,254,460,741 |
3,254,460,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-365,975,771 |
-365,975,771 |
-731,951,544 |
-731,951,544 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,334,000,000 |
3,248,750,026 |
3,164,000,026 |
3,079,250,026 |
|
- Nguyên giá |
3,390,000,000 |
3,390,000,000 |
3,390,000,000 |
3,390,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,000,000 |
-141,249,974 |
-225,999,974 |
-310,749,974 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,181,500,000 |
30,711,000,000 |
30,115,312,500 |
30,115,312,500 |
|
- Nguyên giá |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
31,770,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,588,500,000 |
-1,059,000,000 |
-1,654,687,500 |
-1,654,687,500 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
54,277,756,332 |
63,901,836,113 |
64,258,326,113 |
36,502,875,487 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,277,756,332 |
63,901,836,113 |
64,258,326,113 |
36,502,875,487 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,825,408,522 |
47,936,894,720 |
39,098,722,062 |
39,062,087,291 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,825,408,522 |
47,936,894,720 |
39,098,722,062 |
39,062,087,291 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,340,660,373,434 |
3,309,870,425,373 |
3,134,200,380,430 |
3,309,817,983,603 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,414,722,010,386 |
2,398,356,463,790 |
2,205,175,693,455 |
2,358,468,865,084 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,341,470,205,530 |
1,380,033,018,648 |
1,301,074,593,816 |
1,562,096,312,599 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
331,251,830,569 |
284,978,872,347 |
228,889,814,845 |
302,745,635,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,383,538,551 |
2,298,574,065 |
8,405,105,463 |
2,760,532,926 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,016,655,464 |
39,802,884,953 |
43,335,254,966 |
44,167,206,751 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,533,337,252 |
9,467,298,866 |
6,848,861,259 |
10,602,181,692 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,902,877,045 |
45,683,235,752 |
24,061,146,854 |
47,592,527,822 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,564,338,005 |
164,605,800,316 |
107,080,899,933 |
112,860,285,665 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
830,817,628,644 |
833,196,352,349 |
882,453,510,496 |
1,041,367,942,676 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,073,251,804,856 |
1,018,323,445,142 |
904,101,099,639 |
796,372,552,485 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,073,251,804,856 |
1,018,323,445,142 |
904,101,099,639 |
796,372,552,485 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
925,938,363,048 |
911,513,961,583 |
929,024,686,975 |
951,349,118,519 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
921,282,391,202 |
907,061,026,899 |
924,774,789,453 |
947,302,258,159 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
366,908,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
14,876,824,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,192,140,926 |
71,192,140,926 |
71,192,140,926 |
71,192,140,926 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
468,197,078,727 |
453,975,714,424 |
471,692,571,344 |
494,217,594,002 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
413,374,348,446 |
413,374,348,446 |
453,984,286,843 |
453,984,286,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,822,730,281 |
40,601,365,978 |
17,708,284,501 |
40,233,307,159 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
107,476,839 |
107,476,839 |
104,382,473 |
106,828,521 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,655,971,846 |
4,452,934,684 |
4,249,897,522 |
4,046,860,360 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
4,655,971,846 |
4,452,934,684 |
4,249,897,522 |
4,046,860,360 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,340,660,373,434 |
3,309,870,425,373 |
3,134,200,380,430 |
3,309,817,983,603 |
|