MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,378,281,757,316 2,369,593,648,799 2,231,535,843,660 2,463,380,260,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,743,133,308 169,251,974,848 28,509,121,317 115,251,784,372
1. Tiền 20,393,133,308 57,901,974,848 28,509,121,317 35,251,784,372
2. Các khoản tương đương tiền 5,350,000,000 111,350,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,800,000,000 37,550,000,000 43,550,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,800,000,000 37,550,000,000 43,550,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,547,060,388,145 1,539,027,279,573 1,562,726,910,785 1,633,384,378,784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,683,844,428 245,848,732,236 284,395,733,637 324,099,170,564
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 339,977,037,233 167,564,898,148 217,894,920,961 189,807,196,369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,044,254,179,749 1,127,825,924,095 1,062,648,531,093 1,122,166,930,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,854,673,265 -2,212,274,906 -2,212,274,906 -2,688,918,378
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 759,768,705,700 627,882,994,756 569,593,448,741 646,669,534,740
1. Hàng tồn kho 766,642,777,398 633,881,354,834 576,247,956,833 652,118,218,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,874,071,698 -5,998,360,078 -6,654,508,092 -5,448,683,588
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,709,530,163 8,631,399,622 33,156,362,817 24,524,563,088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,349,204,812 6,295,337,549 31,450,783,772 23,497,575,124
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,191,084,517 1,234,657,455 1,026,537,964 1,026,987,964
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,169,240,834 1,101,404,618 679,041,081
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 962,378,616,118 940,276,776,574 902,664,536,770 846,437,722,619
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 832,093,951,264 797,727,045,741 769,192,176,095 740,757,447,341
1. Tài sản cố định hữu hình 825,871,466,294 791,589,810,745 763,505,666,872 735,155,688,118
- Nguyên giá 2,057,758,031,237 2,057,926,170,693 2,059,374,610,160 2,060,135,109,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,231,886,564,943 -1,266,336,359,948 -1,295,868,943,288 -1,324,979,421,151
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,888,484,970 2,888,484,970 2,522,509,197 2,522,509,197
- Nguyên giá 3,254,460,741 3,254,460,741 3,254,460,741 3,254,460,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -365,975,771 -365,975,771 -731,951,544 -731,951,544
3. Tài sản cố định vô hình 3,334,000,000 3,248,750,026 3,164,000,026 3,079,250,026
- Nguyên giá 3,390,000,000 3,390,000,000 3,390,000,000 3,390,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,000,000 -141,249,974 -225,999,974 -310,749,974
III. Bất động sản đầu tư 30,181,500,000 30,711,000,000 30,115,312,500 30,115,312,500
- Nguyên giá 31,770,000,000 31,770,000,000 31,770,000,000 31,770,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,588,500,000 -1,059,000,000 -1,654,687,500 -1,654,687,500
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54,277,756,332 63,901,836,113 64,258,326,113 36,502,875,487
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,277,756,332 63,901,836,113 64,258,326,113 36,502,875,487
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,825,408,522 47,936,894,720 39,098,722,062 39,062,087,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,825,408,522 47,936,894,720 39,098,722,062 39,062,087,291
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,340,660,373,434 3,309,870,425,373 3,134,200,380,430 3,309,817,983,603
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,414,722,010,386 2,398,356,463,790 2,205,175,693,455 2,358,468,865,084
I. Nợ ngắn hạn 1,341,470,205,530 1,380,033,018,648 1,301,074,593,816 1,562,096,312,599
1. Phải trả người bán ngắn hạn 331,251,830,569 284,978,872,347 228,889,814,845 302,745,635,067
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,383,538,551 2,298,574,065 8,405,105,463 2,760,532,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,016,655,464 39,802,884,953 43,335,254,966 44,167,206,751
4. Phải trả người lao động 26,533,337,252 9,467,298,866 6,848,861,259 10,602,181,692
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,902,877,045 45,683,235,752 24,061,146,854 47,592,527,822
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,564,338,005 164,605,800,316 107,080,899,933 112,860,285,665
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 830,817,628,644 833,196,352,349 882,453,510,496 1,041,367,942,676
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,073,251,804,856 1,018,323,445,142 904,101,099,639 796,372,552,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,073,251,804,856 1,018,323,445,142 904,101,099,639 796,372,552,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 925,938,363,048 911,513,961,583 929,024,686,975 951,349,118,519
I. Vốn chủ sở hữu 921,282,391,202 907,061,026,899 924,774,789,453 947,302,258,159
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000 366,908,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710 14,876,824,710
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,192,140,926 71,192,140,926 71,192,140,926 71,192,140,926
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 468,197,078,727 453,975,714,424 471,692,571,344 494,217,594,002
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 413,374,348,446 413,374,348,446 453,984,286,843 453,984,286,843
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,822,730,281 40,601,365,978 17,708,284,501 40,233,307,159
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 107,476,839 107,476,839 104,382,473 106,828,521
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,655,971,846 4,452,934,684 4,249,897,522 4,046,860,360
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 4,655,971,846 4,452,934,684 4,249,897,522 4,046,860,360
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,340,660,373,434 3,309,870,425,373 3,134,200,380,430 3,309,817,983,603
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.