TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,080,699,913 |
120,102,011,406 |
|
151,840,384,149 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,091,299,329 |
31,174,452,443 |
|
74,516,363,564 |
|
1. Tiền |
26,371,215,058 |
16,446,980,984 |
|
32,254,570,058 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,720,084,271 |
14,727,471,459 |
|
42,261,793,506 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
806,950,486 |
806,950,486 |
|
14,826,797,046 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
806,950,486 |
806,950,486 |
|
14,826,797,046 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,324,311,340 |
19,199,214,686 |
|
16,387,548,779 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,409,920,404 |
10,010,413,435 |
|
8,656,977,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,653,932,937 |
7,677,714,071 |
|
5,477,478,752 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,842,128,032 |
3,040,726,393 |
|
3,850,015,982 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,581,670,033 |
-1,529,639,213 |
|
-1,596,923,891 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,857,006,919 |
65,794,224,687 |
|
43,024,264,580 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,419,298,748 |
73,031,208,662 |
|
43,985,434,463 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,562,291,829 |
-7,236,983,975 |
|
-961,169,883 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,001,131,839 |
3,127,169,104 |
|
3,085,410,180 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,032,907,960 |
2,125,906,611 |
|
3,048,655,802 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
960,597,804 |
470,841,535 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,626,075 |
530,420,958 |
|
36,754,378 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
591,219,536,015 |
603,799,845,075 |
|
611,209,539,518 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
125,578,430 |
125,578,430 |
|
37,673,529 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
165,071,565 |
165,071,565 |
|
165,071,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-39,493,135 |
-39,493,135 |
|
-127,398,036 |
|
II.Tài sản cố định |
532,997,597,662 |
530,128,017,677 |
|
555,768,729,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
532,631,931,853 |
529,762,351,868 |
|
555,403,063,972 |
|
- Nguyên giá |
1,109,059,859,158 |
1,123,050,889,747 |
|
1,183,676,695,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-576,427,927,305 |
-593,288,537,879 |
|
-628,273,631,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
365,665,809 |
365,665,809 |
|
365,665,809 |
|
- Nguyên giá |
1,592,515,809 |
1,592,515,809 |
|
1,592,515,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,226,850,000 |
-1,226,850,000 |
|
-1,226,850,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,895,879,043 |
61,749,947,968 |
|
41,272,372,031 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,895,879,043 |
61,749,947,968 |
|
41,272,372,031 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,083,648,947 |
2,083,648,947 |
|
883,648,947 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
883,648,947 |
883,648,947 |
|
883,648,947 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,116,831,933 |
9,712,652,053 |
|
13,247,115,230 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,116,831,933 |
9,712,652,053 |
|
13,247,115,230 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
727,300,235,928 |
723,901,856,481 |
|
763,049,923,667 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,503,301,974 |
231,358,414,897 |
|
233,362,827,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
143,094,192,882 |
120,222,487,768 |
|
137,501,893,467 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,596,522,220 |
15,774,674,863 |
|
12,197,274,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
996,159,476 |
612,516,367 |
|
6,517,067,875 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,420,619,972 |
10,553,680,485 |
|
11,597,846,287 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,243,048,173 |
16,742,821,279 |
|
11,281,461,289 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,378,938,636 |
1,421,487,095 |
|
3,780,758,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
181,500,000 |
243,293,481 |
|
219,824,074 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,123,936,246 |
2,972,397,392 |
|
26,009,511,634 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,990,850,453 |
58,043,056,398 |
|
54,655,892,793 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,460,057,802 |
8,265,769,504 |
|
3,917,234,436 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,702,559,904 |
5,592,790,904 |
|
7,325,022,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
103,409,109,092 |
111,135,927,129 |
|
95,860,934,028 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,866,383 |
500,866,383 |
|
500,866,383 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
102,908,242,709 |
110,635,060,746 |
|
95,360,067,645 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
480,796,933,954 |
492,543,441,584 |
|
529,687,096,172 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
480,796,933,954 |
492,543,441,584 |
|
529,687,096,172 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
|
6,856,205,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
39,999,163,412 |
43,860,571,772 |
|
46,754,189,228 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
|
-10,447,685 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,655,406,717 |
57,793,998,357 |
|
68,796,166,583 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,839,123,928 |
40,609,525,271 |
|
61,567,513,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,050,929 |
56,050,929 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,783,072,999 |
40,553,474,342 |
|
61,567,513,959 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
61,457,482,001 |
63,433,588,288 |
|
65,723,468,506 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
727,300,235,928 |
723,901,856,481 |
|
763,049,923,667 |
|