MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 136,080,699,913 120,102,011,406 151,840,384,149
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,091,299,329 31,174,452,443 74,516,363,564
1. Tiền 26,371,215,058 16,446,980,984 32,254,570,058
2. Các khoản tương đương tiền 19,720,084,271 14,727,471,459 42,261,793,506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 806,950,486 806,950,486 14,826,797,046
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 806,950,486 806,950,486 14,826,797,046
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,324,311,340 19,199,214,686 16,387,548,779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,409,920,404 10,010,413,435 8,656,977,936
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,653,932,937 7,677,714,071 5,477,478,752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,842,128,032 3,040,726,393 3,850,015,982
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,581,670,033 -1,529,639,213 -1,596,923,891
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,857,006,919 65,794,224,687 43,024,264,580
1. Hàng tồn kho 82,419,298,748 73,031,208,662 43,985,434,463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,562,291,829 -7,236,983,975 -961,169,883
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,001,131,839 3,127,169,104 3,085,410,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,032,907,960 2,125,906,611 3,048,655,802
2. Thuế GTGT được khấu trừ 960,597,804 470,841,535
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,626,075 530,420,958 36,754,378
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 591,219,536,015 603,799,845,075 611,209,539,518
I. Các khoản phải thu dài hạn 125,578,430 125,578,430 37,673,529
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,071,565 165,071,565 165,071,565
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,493,135 -39,493,135 -127,398,036
II.Tài sản cố định 532,997,597,662 530,128,017,677 555,768,729,781
1. Tài sản cố định hữu hình 532,631,931,853 529,762,351,868 555,403,063,972
- Nguyên giá 1,109,059,859,158 1,123,050,889,747 1,183,676,695,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -576,427,927,305 -593,288,537,879 -628,273,631,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 365,665,809 365,665,809 365,665,809
- Nguyên giá 1,592,515,809 1,592,515,809 1,592,515,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,226,850,000 -1,226,850,000 -1,226,850,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,895,879,043 61,749,947,968 41,272,372,031
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,895,879,043 61,749,947,968 41,272,372,031
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,083,648,947 2,083,648,947 883,648,947
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 883,648,947 883,648,947 883,648,947
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,200,000,000 1,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,116,831,933 9,712,652,053 13,247,115,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,116,831,933 9,712,652,053 13,247,115,230
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 727,300,235,928 723,901,856,481 763,049,923,667
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 246,503,301,974 231,358,414,897 233,362,827,495
I. Nợ ngắn hạn 143,094,192,882 120,222,487,768 137,501,893,467
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,596,522,220 15,774,674,863 12,197,274,214
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 996,159,476 612,516,367 6,517,067,875
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,420,619,972 10,553,680,485 11,597,846,287
4. Phải trả người lao động 15,243,048,173 16,742,821,279 11,281,461,289
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,378,938,636 1,421,487,095 3,780,758,156
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 181,500,000 243,293,481 219,824,074
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,123,936,246 2,972,397,392 26,009,511,634
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,990,850,453 58,043,056,398 54,655,892,793
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,460,057,802 8,265,769,504 3,917,234,436
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,702,559,904 5,592,790,904 7,325,022,709
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 103,409,109,092 111,135,927,129 95,860,934,028
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,866,383 500,866,383 500,866,383
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102,908,242,709 110,635,060,746 95,360,067,645
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 480,796,933,954 492,543,441,584 529,687,096,172
I. Vốn chủ sở hữu 480,796,933,954 492,543,441,584 529,687,096,172
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,856,205,581 6,856,205,581 6,856,205,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39,999,163,412 43,860,571,772 46,754,189,228
5. Cổ phiếu quỹ -10,447,685 -10,447,685 -10,447,685
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,655,406,717 57,793,998,357 68,796,166,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,839,123,928 40,609,525,271 61,567,513,959
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,050,929 56,050,929
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,783,072,999 40,553,474,342 61,567,513,959
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 61,457,482,001 63,433,588,288 65,723,468,506
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 727,300,235,928 723,901,856,481 763,049,923,667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.