TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
422,902,723,829 |
422,902,723,829 |
422,902,723,829 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
83,501,451,313 |
83,501,451,313 |
83,501,451,313 |
|
1. Tiền |
|
54,501,451,313 |
54,501,451,313 |
54,501,451,313 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,045,000,000 |
5,045,000,000 |
5,045,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
73,740,724,253 |
73,740,724,253 |
73,740,724,253 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
28,803,581,147 |
28,803,581,147 |
28,803,581,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,271,621,478 |
11,271,621,478 |
11,271,621,478 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
35,118,951,432 |
35,118,951,432 |
35,118,951,432 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,453,429,804 |
-1,453,429,804 |
-1,453,429,804 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
145,705,562,748 |
145,705,562,748 |
145,705,562,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
145,705,562,748 |
145,705,562,748 |
145,705,562,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
114,909,985,515 |
114,909,985,515 |
114,909,985,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,385,446,920 |
2,385,446,920 |
2,385,446,920 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
14,047,983 |
14,047,983 |
14,047,983 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,372,000 |
1,372,000 |
1,372,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
112,509,118,612 |
112,509,118,612 |
112,509,118,612 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
353,699,260,493 |
353,699,260,493 |
353,699,260,493 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
335,329,143,754 |
335,329,143,754 |
335,329,143,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
190,497,366,369 |
190,497,366,369 |
190,497,366,369 |
|
- Nguyên giá |
|
283,312,392,743 |
283,312,392,743 |
283,312,392,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-92,815,026,374 |
-92,815,026,374 |
-92,815,026,374 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,094,525,833 |
4,094,525,833 |
4,094,525,833 |
|
- Nguyên giá |
|
4,355,192,500 |
4,355,192,500 |
4,355,192,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-260,666,667 |
-260,666,667 |
-260,666,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
140,737,251,552 |
140,737,251,552 |
140,737,251,552 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
16,902,436,268 |
16,902,436,268 |
16,902,436,268 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
17,267,487,878 |
17,267,487,878 |
17,267,487,878 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-365,051,610 |
-365,051,610 |
-365,051,610 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,467,680,471 |
1,467,680,471 |
1,467,680,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,467,680,471 |
1,467,680,471 |
1,467,680,471 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
776,601,984,322 |
776,601,984,322 |
776,601,984,322 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
503,281,788,394 |
503,281,788,394 |
503,281,788,394 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
347,325,402,723 |
347,325,402,723 |
347,325,402,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
101,982,677,166 |
101,982,677,166 |
101,982,677,166 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
10,900,479,927 |
10,900,479,927 |
10,900,479,927 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,158,212,327 |
3,158,212,327 |
3,158,212,327 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
444,081,100 |
444,081,100 |
444,081,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
44,474,176,039 |
44,474,176,039 |
44,474,176,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,562,107,035 |
1,562,107,035 |
1,562,107,035 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
155,956,385,671 |
155,956,385,671 |
155,956,385,671 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
155,168,395,165 |
155,168,395,165 |
155,168,395,165 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
273,320,195,928 |
273,320,195,928 |
273,320,195,928 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
273,320,195,928 |
273,320,195,928 |
273,320,195,928 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,234,607,012 |
5,234,607,012 |
5,234,607,012 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,301,086,893 |
1,301,086,893 |
1,301,086,893 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
20,307,932,248 |
20,307,932,248 |
20,307,932,248 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
29,714,995,785 |
29,714,995,785 |
29,714,995,785 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
776,601,984,322 |
776,601,984,322 |
776,601,984,322 |
|