MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 422,902,723,829 422,902,723,829 422,902,723,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,501,451,313 83,501,451,313 83,501,451,313
1. Tiền 54,501,451,313 54,501,451,313 54,501,451,313
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,045,000,000 5,045,000,000 5,045,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,740,724,253 73,740,724,253 73,740,724,253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,803,581,147 28,803,581,147 28,803,581,147
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,271,621,478 11,271,621,478 11,271,621,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,118,951,432 35,118,951,432 35,118,951,432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,453,429,804 -1,453,429,804 -1,453,429,804
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 145,705,562,748 145,705,562,748 145,705,562,748
1. Hàng tồn kho 145,705,562,748 145,705,562,748 145,705,562,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 114,909,985,515 114,909,985,515 114,909,985,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,385,446,920 2,385,446,920 2,385,446,920
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,047,983 14,047,983 14,047,983
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,372,000 1,372,000 1,372,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 112,509,118,612 112,509,118,612 112,509,118,612
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 353,699,260,493 353,699,260,493 353,699,260,493
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 335,329,143,754 335,329,143,754 335,329,143,754
1. Tài sản cố định hữu hình 190,497,366,369 190,497,366,369 190,497,366,369
- Nguyên giá 283,312,392,743 283,312,392,743 283,312,392,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,815,026,374 -92,815,026,374 -92,815,026,374
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,094,525,833 4,094,525,833 4,094,525,833
- Nguyên giá 4,355,192,500 4,355,192,500 4,355,192,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,666,667 -260,666,667 -260,666,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 140,737,251,552 140,737,251,552 140,737,251,552
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,902,436,268 16,902,436,268 16,902,436,268
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,267,487,878 17,267,487,878 17,267,487,878
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -365,051,610 -365,051,610 -365,051,610
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,467,680,471 1,467,680,471 1,467,680,471
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,467,680,471 1,467,680,471 1,467,680,471
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 776,601,984,322 776,601,984,322 776,601,984,322
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 503,281,788,394 503,281,788,394 503,281,788,394
I. Nợ ngắn hạn 347,325,402,723 347,325,402,723 347,325,402,723
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,982,677,166 101,982,677,166 101,982,677,166
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,900,479,927 10,900,479,927 10,900,479,927
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,158,212,327 3,158,212,327 3,158,212,327
4. Phải trả người lao động 444,081,100 444,081,100 444,081,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,474,176,039 44,474,176,039 44,474,176,039
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,562,107,035 1,562,107,035 1,562,107,035
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,956,385,671 155,956,385,671 155,956,385,671
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 155,168,395,165 155,168,395,165 155,168,395,165
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 273,320,195,928 273,320,195,928 273,320,195,928
I. Vốn chủ sở hữu 273,320,195,928 273,320,195,928 273,320,195,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,234,607,012 5,234,607,012 5,234,607,012
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,301,086,893 1,301,086,893 1,301,086,893
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,307,932,248 20,307,932,248 20,307,932,248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 29,714,995,785 29,714,995,785 29,714,995,785
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 776,601,984,322 776,601,984,322 776,601,984,322
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.