TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,883,836,123,901 |
|
|
18,917,398,427,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,882,761,469,151 |
|
|
2,224,993,154,655 |
|
1. Tiền |
631,761,469,151 |
|
|
779,993,154,655 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,251,000,000,000 |
|
|
1,445,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,180,463,313,608 |
|
|
1,853,985,133,531 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
249,546,140,490 |
|
|
236,606,147,498 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-24,470,599,700 |
|
|
-15,253,937,470 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,955,387,772,818 |
|
|
1,632,632,923,503 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,079,221,917,180 |
|
|
11,279,565,399,310 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,590,198,832,580 |
|
|
10,688,942,190,394 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
895,268,784,906 |
|
|
1,055,395,366,893 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
379,716,500,000 |
|
|
482,292,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
331,701,105,308 |
|
|
248,131,948,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,117,663,305,614 |
|
|
-1,195,196,606,081 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,148,105,589,137 |
|
|
2,928,237,386,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,216,178,741,376 |
|
|
2,988,670,123,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-68,073,152,239 |
|
|
-60,432,736,463 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
593,283,834,825 |
|
|
630,617,353,055 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,323,719,825 |
|
|
16,234,467,746 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
585,960,115,000 |
|
|
614,382,885,309 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,491,033,033,002 |
|
|
1,633,463,771,489 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
399,121,073,641 |
|
|
560,685,498,641 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
8,992,991,435 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
11,924,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
399,121,073,641 |
|
|
539,768,507,206 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
523,314,962,865 |
|
|
492,106,360,563 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
414,957,302,253 |
|
|
385,765,151,417 |
|
- Nguyên giá |
1,122,804,993,718 |
|
|
1,111,550,549,566 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-707,847,691,465 |
|
|
-725,785,398,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,777,301,667 |
|
|
1,643,422,357 |
|
- Nguyên giá |
2,663,034,106 |
|
|
2,663,034,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-885,732,439 |
|
|
-1,019,611,749 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,580,358,945 |
|
|
104,697,786,789 |
|
- Nguyên giá |
143,308,383,868 |
|
|
143,755,912,868 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,728,024,923 |
|
|
-39,058,126,079 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
50,212,624,812 |
|
|
60,670,278,346 |
|
- Nguyên giá |
77,150,985,316 |
|
|
90,764,682,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,938,360,504 |
|
|
-30,094,403,751 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,705,212,917 |
|
|
33,019,213,726 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,705,212,917 |
|
|
33,019,213,726 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
304,072,839,476 |
|
|
306,075,138,550 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,467,362,017 |
|
|
2,469,661,091 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
301,605,477,459 |
|
|
303,605,477,459 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,606,319,291 |
|
|
180,907,281,663 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,084,077,771 |
|
|
89,650,868,968 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
82,522,241,520 |
|
|
91,256,412,695 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,374,869,156,903 |
|
|
20,550,862,198,671 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,103,121,928,209 |
|
|
12,212,515,100,413 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,602,839,892,128 |
|
|
11,712,930,088,414 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,113,190,885,988 |
|
|
4,381,295,909,657 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,929,539,850,433 |
|
|
2,882,228,370,345 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,884,725,818 |
|
|
31,216,639,842 |
|
4. Phải trả người lao động |
116,589,676 |
|
|
217,867,553 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,109,998,441,549 |
|
|
3,069,106,268,618 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,433,943,948 |
|
|
5,734,367,314 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,434,766,528,808 |
|
|
405,957,132,265 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
697,322,830,151 |
|
|
636,002,713,812 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
214,573,827,505 |
|
|
226,016,350,756 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,012,268,252 |
|
|
75,154,468,252 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
500,282,036,081 |
|
|
499,585,011,999 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
|
|
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
497,728,928,697 |
|
|
497,036,845,365 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,353,107,384 |
|
|
2,348,166,634 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,271,747,228,694 |
|
|
8,338,347,098,258 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,271,747,228,694 |
|
|
8,338,347,098,258 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
788,308,000,000 |
|
|
1,036,332,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
788,308,000,000 |
|
|
1,036,332,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,958,324,265,825 |
|
|
2,958,324,265,825 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-530,940,621,523 |
|
|
-530,940,621,523 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,667,193,310,873 |
|
|
4,419,168,700,873 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
388,351,486,475 |
|
|
454,945,134,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
336,087,635,969 |
|
|
388,315,212,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,263,850,506 |
|
|
66,629,921,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
510,787,044 |
|
|
517,008,648 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,374,869,156,903 |
|
|
20,550,862,198,671 |
|