MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,139,943,740,364 1,561,875,737,978 2,964,215,301,733 2,618,592,182,120
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,139,943,740,364 1,561,875,737,978 2,964,215,301,733 2,618,592,182,120
4. Giá vốn hàng bán 2,038,762,544,037 1,252,473,189,665 2,796,766,850,017 2,470,111,167,934
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 101,181,196,327 309,402,548,313 167,448,451,716 148,481,014,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,300,322,966 1,345,604,429 1,373,899,349 1,469,757,248
7. Chi phí tài chính 5,587,625,259 4,647,272,082 3,794,284,399 5,486,316,103
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,587,625,259 4,647,272,082 3,794,284,399 5,486,316,103
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,532,916,743 2,580,985,241 1,432,633,204 1,684,311,248
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,672,478,154 77,669,422,776 50,438,386,472 57,524,453,720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,688,499,137 225,850,472,643 113,157,046,990 85,255,690,363
12. Thu nhập khác 3,648,186,589 2,392,326,917 4,845,221,879 17,313,170,411
13. Chi phí khác 455,438,707 2,600,544,364 500,941,515 85,084,960
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,192,747,882 -208,217,447 4,344,280,364 17,228,085,451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,881,247,019 225,642,255,196 117,501,327,354 102,483,775,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,841,955,445 45,755,050,175 23,546,307,874 20,570,394,055
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,039,291,574 179,887,205,021 93,955,019,480 81,913,381,759
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,039,291,574 179,887,205,021 93,955,019,480 81,913,381,759
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,198 2,193 1,912
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.