TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,379,847,269,067 |
1,450,730,070,326 |
2,296,718,661,206 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,368,151,979 |
642,081,201 |
1,095,068,384 |
|
|
1. Tiền |
1,368,151,979 |
642,081,201 |
1,095,068,384 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,053,598,645,798 |
1,017,391,577,867 |
1,924,315,081,301 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,049,201,175,464 |
1,011,698,488,775 |
1,920,361,863,910 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,702,984,587 |
4,396,189,989 |
195,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,694,485,747 |
1,296,899,103 |
3,758,217,391 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
238,527,023,202 |
272,087,895,350 |
301,687,725,531 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
238,527,023,202 |
272,087,895,350 |
301,687,725,531 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
86,353,448,088 |
160,608,515,908 |
69,620,785,990 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,353,448,088 |
87,763,898,173 |
66,499,746,211 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
69,525,191,840 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,319,425,895 |
3,121,039,779 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,006,206,950,237 |
914,351,898,414 |
1,029,267,143,768 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
175,256,615,067 |
176,556,283,484 |
182,916,741,169 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
175,256,615,067 |
176,556,283,484 |
182,916,741,169 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
699,747,601,108 |
609,874,446,056 |
722,830,291,381 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
697,541,932,338 |
607,703,869,813 |
720,694,807,665 |
|
|
- Nguyên giá |
5,305,188,109,033 |
5,313,664,576,072 |
5,481,703,866,984 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,607,646,176,695 |
-4,705,960,706,259 |
-4,761,009,059,319 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,205,668,770 |
2,170,576,243 |
2,135,483,716 |
|
|
- Nguyên giá |
119,757,170,881 |
119,757,170,881 |
119,757,170,881 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,551,502,111 |
-117,586,594,638 |
-117,621,687,165 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,854,783,770 |
21,959,500,656 |
25,799,557,146 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,854,783,770 |
21,959,500,656 |
25,799,557,146 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,347,950,292 |
105,961,668,218 |
97,720,554,072 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
109,347,950,292 |
105,961,668,218 |
97,720,554,072 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,386,054,219,304 |
2,365,081,968,740 |
3,325,985,804,974 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,460,065,386,759 |
1,256,038,960,530 |
2,135,660,034,784 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,265,366,239,957 |
1,070,964,493,781 |
1,908,210,248,088 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
320,610,299,283 |
625,349,815,942 |
453,105,689,935 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
6,055,659,800 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
156,165,765,726 |
117,566,952,625 |
157,411,166,634 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
133,520,192,580 |
221,797,789,198 |
115,206,113,158 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
303,859,605,588 |
|
323,129,508,971 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,035,090,651 |
8,959,159,507 |
7,032,883,044 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,090,000,000 |
13,040,000,000 |
32,390,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,205,968,504,179 |
|
761,600,955,800 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
104,116,781,950 |
84,250,776,509 |
52,278,270,746 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
194,699,146,802 |
185,074,466,749 |
227,449,786,696 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
194,660,000,000 |
185,050,000,000 |
227,440,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
39,146,802 |
24,466,749 |
9,786,696 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
925,988,832,545 |
1,109,043,008,210 |
1,190,325,770,190 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
925,988,832,545 |
1,109,043,008,210 |
1,190,325,770,190 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
428,467,730,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
263,165,390,317 |
263,165,390,317 |
263,165,390,317 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
234,355,712,228 |
417,409,887,893 |
498,692,649,873 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,115,846,561 |
124,282,817,205 |
404,737,630,393 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,239,865,667 |
293,127,070,688 |
93,955,019,480 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,386,054,219,304 |
2,365,081,968,740 |
3,325,985,804,974 |
|
|