MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,014,987,343,031 4,956,546,437,148 4,829,808,964,535 4,744,207,154,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,375,287,417 144,492,064,507 119,400,700,538 105,651,655,133
1. Tiền 93,375,287,417 144,492,064,507 119,400,700,538 105,651,655,133
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 153,738,398,851 134,142,084,595 110,982,084,595 143,482,084,595
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 153,738,398,851 134,142,084,595 110,982,084,595 143,482,084,595
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,147,061,929,717 4,101,921,273,919 4,122,775,419,621 4,074,269,202,768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 526,268,594,387 542,013,917,988 526,883,415,541 478,607,405,675
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 165,022,983,612 110,076,341,193 141,998,395,114 80,493,304,623
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 467,703,072,948 518,453,072,948 499,350,998,204 505,582,490,994
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,060,047,968,499 3,003,358,631,519 3,038,342,968,739 3,093,386,359,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,980,689,729 -71,980,689,729 -83,800,357,977 -83,800,357,977
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 583,768,332,093 556,050,467,233 467,564,218,531 411,299,216,284
1. Hàng tồn kho 583,768,332,093 556,050,467,233 467,564,218,531 411,299,216,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,043,394,953 19,940,546,894 9,086,541,250 9,504,995,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,937,320,989 9,006,710,646 7,037,095,499 7,339,851,411
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,604,358,590 9,605,893,128 1,168,258,889 1,614,935,182
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,501,715,374 1,327,943,120 881,186,862 550,208,931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,206,241,125,478 2,151,925,241,408 2,227,592,797,816 2,376,970,258,127
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,812,130,075,318 1,763,703,349,036 1,853,024,666,116 1,958,785,331,683
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,835,680,075,318 1,787,253,349,036 1,876,574,666,116 1,982,335,331,683
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23,550,000,000 -23,550,000,000 -23,550,000,000 -23,550,000,000
II.Tài sản cố định 208,755,926,408 209,673,802,030 204,051,055,040 207,988,906,568
1. Tài sản cố định hữu hình 124,226,957,109 121,833,929,023 118,735,180,456 115,750,616,893
- Nguyên giá 187,373,843,504 188,345,937,504 187,458,848,647 187,458,848,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,146,886,395 -66,512,008,481 -68,723,668,191 -71,708,231,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,528,969,299 87,839,873,007 85,315,874,584 92,238,289,675
- Nguyên giá 205,988,724,753 216,840,872,711 223,615,624,669 238,305,033,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,459,755,454 -129,000,999,704 -138,299,750,085 -146,066,743,617
III. Bất động sản đầu tư 126,494,337,161 125,368,274,813 124,242,212,465 167,760,146,942
- Nguyên giá 135,127,481,829 135,127,481,829 135,127,481,829 180,038,807,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,633,144,668 -9,759,207,016 -10,885,269,364 -12,278,661,031
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,224,529,594 6,594,940,636 4,820,188,678 4,820,188,678
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,224,529,594 6,594,940,636 4,820,188,678 4,820,188,678
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,636,256,997 46,584,874,893 41,454,675,517 37,615,684,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,636,256,997 46,584,874,893 41,454,675,517 37,615,684,256
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,221,228,468,509 7,108,471,678,556 7,057,401,762,351 7,121,177,412,431
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,611,354,155,041 1,488,993,214,153 1,430,586,998,617 1,488,230,288,857
I. Nợ ngắn hạn 1,597,929,386,159 1,483,106,848,961 1,425,848,633,425 1,487,700,934,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,609,961,530 109,115,419,457 103,871,166,749 124,261,561,461
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,538,351,906 20,164,791,935 19,082,502,505 17,774,943,665
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105,475,942,003 107,046,088,684 92,263,854,811 97,621,671,505
4. Phải trả người lao động 26,165,236,808 30,650,643,460 46,458,245,164 31,595,888,070
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,993,381,953 69,971,291,478 78,469,726,028 98,455,632,175
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,117,781,592 101,863,803,936 110,790,000,525 91,789,886,498
9. Phải trả ngắn hạn khác 410,257,598,940 250,616,286,296 226,244,975,366 230,816,729,637
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 816,305,659,533 785,813,051,821 740,802,690,383 787,519,149,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,465,471,894 7,865,471,894 7,865,471,894 7,865,471,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,424,768,882 5,886,365,192 4,738,365,192 529,354,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,840,548,882 4,531,645,192 4,301,645,192 529,354,202
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,584,220,000 1,354,720,000 436,720,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,609,874,313,468 5,619,478,464,403 5,626,814,763,734 5,632,947,123,574
I. Vốn chủ sở hữu 5,609,874,313,468 5,619,478,464,403 5,626,814,763,734 5,632,947,123,574
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000 4,636,785,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 149,798,900,000 149,798,900,000 149,798,900,000 149,798,900,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000 54,125,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 143,649,701,920 143,649,701,920 143,649,701,920 143,649,701,920
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 589,306,207,277 588,885,053,009 595,236,121,841 602,239,882,424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 587,831,244,488 586,426,569,339 587,479,956,871 586,067,157,541
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,474,962,789 2,458,483,670 7,756,164,970 16,172,724,883
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,210,244,271 46,235,549,474 47,220,779,973 46,349,379,230
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,221,228,468,509 7,108,471,678,556 7,057,401,762,351 7,121,177,412,431
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.