MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 272,480,865,212 253,417,391,692 570,883,343,091 578,282,977,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,520,291,430 32,922,026,736 62,369,405,202 33,590,093,852
1. Tiền 28,500,291,430 29,302,026,736 27,649,405,202 19,010,093,852
2. Các khoản tương đương tiền 36,020,000,000 3,620,000,000 34,720,000,000 14,580,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,820,000,000 3,820,000,000 13,973,000,000 47,073,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,820,000,000 3,820,000,000 13,973,000,000 47,073,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,520,125,611 130,841,512,357 356,326,272,872 333,271,993,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,043,588,099 48,217,311,525 155,061,942,449 143,729,323,155
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,327,886,077 65,850,300,841 151,716,808,492 143,709,032,699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,231,651,590 16,856,900,146 49,630,522,086 45,916,637,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -83,000,155 -83,000,155 -83,000,155 -83,000,155
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,315,705,215 66,227,140,929 94,078,903,283 120,510,483,861
1. Hàng tồn kho 42,315,705,215 66,227,140,929 94,078,903,283 120,510,483,861
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,304,742,956 19,606,711,670 44,135,761,734 43,837,407,182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 246,903,594 262,130,770 335,002,301 270,471,337
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,029,387,554 19,316,129,092 43,756,017,014 43,519,020,712
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,451,808 28,451,808 44,742,419 47,915,133
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 375,157,729,815 392,149,485,177 673,712,374,699 663,210,618,211
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,450,000,000 42,450,000,000 47,950,000,000 47,950,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 42,450,000,000 42,450,000,000 47,950,000,000 47,950,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 261,315,609,745 262,142,842,793 445,881,455,820 435,560,579,057
1. Tài sản cố định hữu hình 261,315,609,745 262,142,842,793 441,550,108,229 431,262,464,311
- Nguyên giá 313,485,221,830 319,163,022,072 552,371,155,210 552,371,155,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,169,612,085 -57,020,179,279 -110,821,046,981 -121,108,690,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,331,347,591 4,298,114,746
- Nguyên giá 4,851,995,501 4,851,995,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -520,647,910 -553,880,755
III. Bất động sản đầu tư 74,967,671,766 74,967,671,766
- Nguyên giá 74,967,671,766 74,967,671,766
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,022,900,733 66,873,369,689 72,713,903,899 73,286,917,759
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,022,900,733 66,873,369,689 72,713,903,899 73,286,917,759
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 20,100,000,000 24,818,390,834 24,818,390,834
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,718,390,834 4,718,390,834
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,600,000,000 19,600,000,000 19,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,869,219,337 583,272,695 7,380,952,380 6,627,058,795
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,851,474,912 583,272,695 4,103,427,836 2,753,901,400
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,744,425
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,277,524,544 3,873,157,395
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 647,638,595,027 645,566,876,869 1,244,595,717,790 1,241,493,596,183
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 245,835,366,147 232,983,253,593 442,606,399,677 429,752,102,898
I. Nợ ngắn hạn 170,097,998,914 163,164,727,169 280,738,462,326 280,057,476,759
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,586,071,210 4,187,757,442 30,602,961,149 30,327,957,310
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 270,327,220 307,009,000 2,987,226,383 2,804,513,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,463,419,140 1,223,351,127 1,106,400,213 1,417,313,155
4. Phải trả người lao động 251,158,959
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 445,049,212 48,000,000 922,942,437
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,419,800,500 1,616,694,500 1,885,568,500 15,739,996,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161,913,331,632 155,781,915,100 243,233,363,644 229,516,537,778
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 75,737,367,233 69,818,526,424 161,867,937,351 149,694,626,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 204,711,241 115,989,115 115,989,115 115,989,115
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,532,655,992 69,702,537,309 161,751,948,236 149,578,637,024
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 401,803,228,880 412,583,623,276 801,989,318,113 811,741,493,285
I. Vốn chủ sở hữu 401,803,228,880 412,583,623,276 801,989,318,113 811,741,493,285
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -406,459,596
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,645,604,925 10,645,604,925 10,645,604,925 10,645,604,925
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85,980,050,823 96,661,415,751 132,509,350,700 139,953,820,083
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,716,531,547 86,544,253,212 87,829,495,754 86,466,253,212
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,263,519,276 10,117,162,539 44,679,854,946 53,487,566,871
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,177,573,132 5,276,602,600 58,834,362,488 61,548,527,873
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 647,638,595,027 645,566,876,869 1,244,595,717,790 1,241,493,596,183
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.