TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,480,865,212 |
253,417,391,692 |
570,883,343,091 |
578,282,977,972 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,520,291,430 |
32,922,026,736 |
62,369,405,202 |
33,590,093,852 |
|
1. Tiền |
28,500,291,430 |
29,302,026,736 |
27,649,405,202 |
19,010,093,852 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,020,000,000 |
3,620,000,000 |
34,720,000,000 |
14,580,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,820,000,000 |
3,820,000,000 |
13,973,000,000 |
47,073,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,820,000,000 |
3,820,000,000 |
13,973,000,000 |
47,073,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
95,520,125,611 |
130,841,512,357 |
356,326,272,872 |
333,271,993,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,043,588,099 |
48,217,311,525 |
155,061,942,449 |
143,729,323,155 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,327,886,077 |
65,850,300,841 |
151,716,808,492 |
143,709,032,699 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,231,651,590 |
16,856,900,146 |
49,630,522,086 |
45,916,637,378 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-83,000,155 |
-83,000,155 |
-83,000,155 |
-83,000,155 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,315,705,215 |
66,227,140,929 |
94,078,903,283 |
120,510,483,861 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,315,705,215 |
66,227,140,929 |
94,078,903,283 |
120,510,483,861 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,304,742,956 |
19,606,711,670 |
44,135,761,734 |
43,837,407,182 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
246,903,594 |
262,130,770 |
335,002,301 |
270,471,337 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,029,387,554 |
19,316,129,092 |
43,756,017,014 |
43,519,020,712 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,451,808 |
28,451,808 |
44,742,419 |
47,915,133 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
375,157,729,815 |
392,149,485,177 |
673,712,374,699 |
663,210,618,211 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
47,950,000,000 |
47,950,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
47,950,000,000 |
47,950,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
261,315,609,745 |
262,142,842,793 |
445,881,455,820 |
435,560,579,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
261,315,609,745 |
262,142,842,793 |
441,550,108,229 |
431,262,464,311 |
|
- Nguyên giá |
313,485,221,830 |
319,163,022,072 |
552,371,155,210 |
552,371,155,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,169,612,085 |
-57,020,179,279 |
-110,821,046,981 |
-121,108,690,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4,331,347,591 |
4,298,114,746 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,851,995,501 |
4,851,995,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-520,647,910 |
-553,880,755 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
74,967,671,766 |
74,967,671,766 |
|
- Nguyên giá |
|
|
74,967,671,766 |
74,967,671,766 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,022,900,733 |
66,873,369,689 |
72,713,903,899 |
73,286,917,759 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,022,900,733 |
66,873,369,689 |
72,713,903,899 |
73,286,917,759 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
20,100,000,000 |
24,818,390,834 |
24,818,390,834 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4,718,390,834 |
4,718,390,834 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
19,600,000,000 |
19,600,000,000 |
19,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,869,219,337 |
583,272,695 |
7,380,952,380 |
6,627,058,795 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,851,474,912 |
583,272,695 |
4,103,427,836 |
2,753,901,400 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,744,425 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
3,277,524,544 |
3,873,157,395 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
647,638,595,027 |
645,566,876,869 |
1,244,595,717,790 |
1,241,493,596,183 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
245,835,366,147 |
232,983,253,593 |
442,606,399,677 |
429,752,102,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,097,998,914 |
163,164,727,169 |
280,738,462,326 |
280,057,476,759 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,586,071,210 |
4,187,757,442 |
30,602,961,149 |
30,327,957,310 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
270,327,220 |
307,009,000 |
2,987,226,383 |
2,804,513,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,463,419,140 |
1,223,351,127 |
1,106,400,213 |
1,417,313,155 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
251,158,959 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
445,049,212 |
48,000,000 |
922,942,437 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,419,800,500 |
1,616,694,500 |
1,885,568,500 |
15,739,996,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
161,913,331,632 |
155,781,915,100 |
243,233,363,644 |
229,516,537,778 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
75,737,367,233 |
69,818,526,424 |
161,867,937,351 |
149,694,626,139 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
204,711,241 |
115,989,115 |
115,989,115 |
115,989,115 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
75,532,655,992 |
69,702,537,309 |
161,751,948,236 |
149,578,637,024 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
401,803,228,880 |
412,583,623,276 |
801,989,318,113 |
811,741,493,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
401,803,228,880 |
412,583,623,276 |
801,989,318,113 |
811,741,493,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-406,459,596 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
85,980,050,823 |
96,661,415,751 |
132,509,350,700 |
139,953,820,083 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,716,531,547 |
86,544,253,212 |
87,829,495,754 |
86,466,253,212 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,263,519,276 |
10,117,162,539 |
44,679,854,946 |
53,487,566,871 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,177,573,132 |
5,276,602,600 |
58,834,362,488 |
61,548,527,873 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
647,638,595,027 |
645,566,876,869 |
1,244,595,717,790 |
1,241,493,596,183 |
|