TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,576,959,580 |
104,541,494,731 |
|
104,323,657,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,606,426,968 |
34,835,516,429 |
|
11,250,375,427 |
|
1. Tiền |
11,606,426,968 |
7,835,516,429 |
|
3,250,375,427 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
44,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
44,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,494,184,788 |
20,910,625,762 |
|
19,538,352,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,856,041,863 |
21,727,626,337 |
|
18,367,080,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,571,251,500 |
1,335,379,000 |
|
997,395,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,844,884,869 |
6,438,991,780 |
|
8,755,366,303 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,777,993,444 |
-8,591,371,355 |
|
-8,581,489,239 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,330,510,858 |
29,382,883,143 |
|
28,336,978,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,453,962,672 |
31,118,533,537 |
|
30,069,024,316 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,123,451,814 |
-1,735,650,394 |
|
-1,732,045,464 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
145,836,966 |
1,412,469,397 |
|
1,197,950,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
145,836,966 |
575,277,766 |
|
388,899,586 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
766,093,131 |
|
650,144,511 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
71,098,500 |
|
158,906,880 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,065,919,071 |
19,258,046,396 |
|
19,954,604,034 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,011,979,139 |
16,225,316,464 |
|
16,728,139,760 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,999,479,131 |
16,214,899,788 |
|
16,721,889,748 |
|
- Nguyên giá |
57,210,605,864 |
58,950,345,063 |
|
58,132,679,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,211,126,733 |
-42,735,445,275 |
|
-41,410,789,959 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,500,008 |
10,416,676 |
|
6,250,012 |
|
- Nguyên giá |
984,913,300 |
984,913,300 |
|
984,913,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-972,413,292 |
-974,496,624 |
|
-978,663,288 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,045,855,455 |
1,024,645,455 |
|
1,024,645,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,045,855,455 |
1,024,645,455 |
|
1,024,645,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,008,084,477 |
2,008,084,477 |
|
2,201,818,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,008,084,477 |
2,008,084,477 |
|
2,201,818,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
131,642,878,651 |
123,799,541,127 |
|
124,278,261,788 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,247,948,691 |
37,360,286,774 |
|
39,194,792,670 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,247,948,691 |
37,360,286,774 |
|
39,194,792,670 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,763,700,241 |
6,662,371,228 |
|
5,021,399,046 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
56,362,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,676,642,839 |
641,364,635 |
|
4,280,630,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,869,371,940 |
10,650,101,020 |
|
7,520,376,464 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,091,532,742 |
2,694,363,214 |
|
156,481,283 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,825,472,929 |
1,627,562,181 |
|
1,570,114,788 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,519,620,480 |
13,730,332,976 |
|
18,550,236,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,501,607,520 |
1,354,191,520 |
|
2,039,192,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
85,394,929,960 |
86,439,254,353 |
|
85,083,469,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
85,394,929,960 |
86,439,254,353 |
|
85,083,469,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
|
8,291,518,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
|
12,261,176,032 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
|
-4,000,872,355 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,017,330,583 |
13,017,330,583 |
|
13,517,330,583 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,795,277,400 |
13,839,601,793 |
|
11,983,816,558 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,695,827,635 |
12,903,288,615 |
|
3,171,077,635 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,099,449,765 |
936,313,178 |
|
8,812,738,923 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
131,642,878,651 |
123,799,541,127 |
|
124,278,261,788 |
|