TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,160,684,154,554 |
2,139,132,340,954 |
2,269,721,564,405 |
2,543,342,724,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,699,694,494 |
26,848,384,104 |
28,274,409,264 |
27,406,250,382 |
|
1. Tiền |
26,699,694,494 |
26,848,384,104 |
28,274,409,264 |
27,406,250,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
215,000,000,000 |
222,400,000,000 |
218,600,000,000 |
237,760,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
215,000,000,000 |
222,400,000,000 |
218,600,000,000 |
237,760,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
911,624,583,149 |
670,033,032,567 |
513,782,200,993 |
677,226,300,975 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
768,530,921,269 |
480,121,082,101 |
289,050,769,090 |
360,552,843,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
137,530,443,248 |
154,874,976,765 |
211,312,271,875 |
210,731,324,041 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
940,000,000 |
1,010,000,000 |
1,110,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,442,952,736 |
35,882,107,805 |
14,164,294,132 |
107,797,267,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,819,734,104 |
-1,855,134,104 |
-1,855,134,104 |
-1,855,134,104 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
983,849,433,506 |
1,196,412,864,941 |
1,478,567,378,011 |
1,562,543,549,982 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,025,065,108,094 |
1,237,628,539,529 |
1,519,783,052,599 |
1,604,559,349,539 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,215,674,588 |
-41,215,674,588 |
-41,215,674,588 |
-42,015,799,557 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,510,443,405 |
23,438,059,342 |
30,497,576,137 |
38,406,622,750 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
557,036,825 |
898,617,572 |
1,531,552,147 |
13,375,336,797 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,695,300,483 |
16,185,151,995 |
22,707,917,893 |
18,626,920,642 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,258,106,097 |
6,354,289,775 |
6,258,106,097 |
6,404,365,311 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
756,032,019,052 |
748,793,847,771 |
791,537,006,319 |
775,054,082,189 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,497,059,124 |
8,617,059,124 |
8,560,809,124 |
1,033,588,430 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,497,059,124 |
8,617,059,124 |
8,560,809,124 |
1,033,588,430 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
370,533,077,756 |
363,856,213,231 |
390,251,278,253 |
398,862,449,642 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
312,408,386,865 |
306,244,176,647 |
335,371,009,915 |
346,208,146,374 |
|
- Nguyên giá |
671,374,253,687 |
677,216,703,209 |
717,345,305,537 |
738,202,004,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-358,965,866,822 |
-370,972,526,562 |
-381,974,295,622 |
-391,993,858,596 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,402,469,102 |
11,168,385,626 |
8,934,302,150 |
6,700,218,674 |
|
- Nguyên giá |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,021,851,156 |
-34,255,934,632 |
-36,490,018,108 |
-38,724,101,584 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,722,221,789 |
46,443,650,958 |
45,945,966,188 |
45,954,084,594 |
|
- Nguyên giá |
51,696,118,890 |
53,340,682,890 |
53,340,682,890 |
53,356,402,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,973,897,101 |
-6,897,031,932 |
-7,394,716,702 |
-7,402,317,626 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
154,121,303,383 |
164,126,255,319 |
155,617,990,164 |
208,926,578,418 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
154,121,303,383 |
164,126,255,319 |
155,617,990,164 |
208,926,578,418 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
191,875,724,200 |
181,397,414,736 |
194,697,093,053 |
24,683,837,101 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
172,200,000,000 |
171,627,838,069 |
171,627,838,069 |
23,683,837,101 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,974,158,784 |
9,974,158,784 |
23,273,837,101 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-298,434,584 |
-204,582,117 |
-204,582,117 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,004,854,589 |
30,796,905,361 |
42,409,835,725 |
141,547,628,598 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,085,646,323 |
27,367,409,148 |
38,980,339,512 |
24,534,971,982 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,919,208,266 |
3,429,496,213 |
3,429,496,213 |
2,812,656,616 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
114,200,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,916,716,173,606 |
2,887,926,188,725 |
3,061,258,570,724 |
3,318,396,806,278 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,517,391,615,305 |
1,469,800,042,165 |
1,618,310,320,355 |
1,871,431,997,365 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,469,237,435,672 |
1,438,018,771,208 |
1,586,914,994,905 |
1,831,063,777,599 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
245,792,655,511 |
262,681,942,566 |
284,965,690,255 |
453,354,717,391 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,689,320,646 |
4,029,073,692 |
7,651,304,532 |
7,043,165,472 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,498,619,634 |
25,862,304,034 |
26,721,043,337 |
18,651,051,622 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,766,608,919 |
8,107,267,505 |
11,271,300,518 |
9,254,003,319 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,323,954,507 |
3,293,872,348 |
4,148,741,727 |
2,361,353,789 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
133,390,524,838 |
114,822,170,599 |
115,872,058,768 |
113,332,274,303 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,041,880,699,701 |
1,017,327,088,548 |
1,134,389,803,852 |
1,225,172,159,787 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,895,051,916 |
1,895,051,916 |
1,895,051,916 |
1,895,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,154,179,633 |
31,781,270,957 |
31,395,325,450 |
40,368,219,766 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
613,200,000 |
613,200,000 |
613,200,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,540,979,633 |
31,168,070,957 |
30,782,125,450 |
39,918,219,766 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,399,324,558,301 |
1,418,126,146,560 |
1,442,948,250,369 |
1,446,964,808,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,399,324,558,301 |
1,418,126,146,560 |
1,442,948,250,369 |
1,446,964,808,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
479,579,319 |
479,579,319 |
479,579,319 |
479,579,319 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,942,722,031 |
154,760,613,400 |
170,335,323,554 |
172,224,852,871 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,756,852,272 |
133,602,465,825 |
133,602,465,825 |
133,602,465,825 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,185,869,759 |
21,158,147,575 |
36,732,857,729 |
38,622,387,046 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
234,806,230,825 |
238,789,927,715 |
248,037,321,370 |
255,270,476,723 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,916,716,173,606 |
2,887,926,188,725 |
3,061,258,570,724 |
3,318,396,806,278 |
|