1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,225,279,709 |
47,174,249,394 |
63,234,236,069 |
57,008,739,957 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,225,279,709 |
47,174,249,394 |
63,234,236,069 |
57,008,739,957 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,802,759,419 |
37,916,044,081 |
49,251,445,522 |
45,165,558,064 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,422,520,290 |
9,258,205,313 |
13,982,790,547 |
11,843,181,893 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
290,073,292 |
356,194,816 |
790,742,030 |
184,586,694 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,764,169,691 |
5,203,868,420 |
5,119,603,017 |
4,588,981,877 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,764,169,691 |
5,203,868,420 |
5,104,149,931 |
4,588,981,877 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,399,909,404 |
712,945,920 |
561,388,159 |
304,474,022 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,918,114,960 |
7,048,876,414 |
8,813,387,828 |
7,594,451,654 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,369,600,473 |
-3,351,290,625 |
279,153,573 |
-460,138,966 |
|
12. Thu nhập khác |
214,860 |
19,249,405 |
379,137 |
1,476,137 |
|
13. Chi phí khác |
1,845,121 |
|
34,378,401 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,630,261 |
19,249,405 |
-33,999,264 |
1,476,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,371,230,734 |
-3,332,041,220 |
245,154,309 |
-458,662,829 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
8,159,609 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,371,230,734 |
-3,332,041,220 |
236,994,700 |
-458,662,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,371,230,734 |
-3,332,041,220 |
236,994,700 |
-458,662,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|