TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
381,101,313,552 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
84,066,625,838 |
|
1. Tiền |
|
|
|
69,595,825,838 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
14,470,800,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,455,442,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
8,232,526,618 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-6,777,084,418 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
133,344,526,785 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
111,507,956,077 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
15,177,320,169 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,556,090,580 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
4,490,678,633 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-387,518,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
156,954,548,446 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
156,954,548,446 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
5,280,170,283 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
5,280,170,283 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
208,253,308,556 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,109,748,808 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
3,109,748,808 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
154,695,346,356 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
116,714,519,598 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
193,081,013,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-76,366,494,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
37,980,826,758 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
47,103,746,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-9,122,920,122 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
44,413,407,799 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
44,413,407,799 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
6,034,805,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
6,034,805,593 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
589,354,622,108 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
346,586,927,721 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
317,252,738,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
108,852,760,125 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
4,049,727,539 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
3,689,033,685 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
6,004,133,498 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
833,823,172 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
9,105,897,262 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
181,851,314,676 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,866,048,376 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
29,334,189,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
3,109,748,808 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
2,556,090,580 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
23,668,350,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
242,767,694,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
242,767,694,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
81,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
38,500,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
65,301,597,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
9,057,344,483 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
48,908,751,944 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
48,908,751,944 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
589,354,622,108 |
|