TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
359,965,978,784 |
311,000,088,422 |
267,053,878,480 |
284,451,349,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,478,230,188 |
22,682,367,949 |
16,788,100,272 |
34,437,979,307 |
|
1. Tiền |
28,478,230,188 |
22,682,367,949 |
16,788,100,272 |
34,437,979,307 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
327,802,722,539 |
286,586,020,011 |
246,965,881,273 |
247,498,148,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
291,689,617,563 |
293,446,025,287 |
264,429,489,350 |
260,978,767,118 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,547,393,790 |
14,742,125,841 |
5,059,351,525 |
3,183,651,361 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,746,312,736 |
1,816,981,486 |
896,153,001 |
1,903,007,688 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,180,601,550 |
-23,419,112,603 |
-23,419,112,603 |
-18,567,278,056 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,674,918,948 |
1,726,855,487 |
3,292,906,935 |
2,507,412,359 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,674,918,948 |
1,726,855,487 |
3,292,906,935 |
2,507,412,359 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,107,109 |
4,844,975 |
6,990,000 |
7,809,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,107,109 |
4,844,975 |
6,990,000 |
7,809,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,598,354,546 |
64,558,049,909 |
64,312,543,920 |
33,776,313,683 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
826,000,000 |
30,714,000,000 |
30,700,000,000 |
677,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
496,000,000 |
30,384,000,000 |
30,370,000,000 |
347,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
330,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,533,375,871 |
18,149,855,011 |
17,766,334,143 |
17,382,813,281 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,994,975,871 |
10,611,455,011 |
10,227,934,143 |
9,844,413,281 |
|
- Nguyên giá |
24,396,073,922 |
24,396,073,922 |
24,396,073,922 |
24,396,073,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,401,098,051 |
-13,784,618,911 |
-14,168,139,779 |
-14,551,660,641 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
|
- Nguyên giá |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
7,538,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,418,222,036 |
10,292,381,286 |
10,166,540,537 |
10,040,699,787 |
|
- Nguyên giá |
14,182,634,200 |
14,182,634,200 |
14,182,634,200 |
14,182,634,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,764,412,164 |
-3,890,252,914 |
-4,016,093,663 |
-4,141,934,413 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
2,401,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,063,880,000 |
1,814,400,000 |
1,814,400,000 |
1,935,360,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,888,000,000 |
2,888,000,000 |
2,888,000,000 |
2,888,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-824,120,000 |
-1,073,600,000 |
-1,073,600,000 |
-952,640,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,355,376,639 |
1,185,913,612 |
1,463,769,240 |
1,338,440,615 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,355,376,639 |
1,185,913,612 |
1,463,769,240 |
1,338,440,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
395,564,333,330 |
375,558,138,331 |
331,366,422,400 |
318,227,663,459 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
147,843,264,557 |
137,652,227,432 |
84,275,437,495 |
66,310,246,994 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,353,874,557 |
134,259,837,432 |
80,883,047,495 |
62,917,856,994 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,882,124,911 |
1,256,363,243 |
23,963,200 |
824,647,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
588,922,300 |
415,577,847 |
49,976,500 |
139,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,717,767,555 |
5,601,705,842 |
3,561,162,601 |
2,582,593,206 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,106,759,061 |
2,031,742,936 |
3,996,372,869 |
4,688,243,742 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,051,930,007 |
760,144,622 |
550,091,333 |
561,168,945 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,107,192,991 |
23,435,758,810 |
1,023,396,060 |
905,188,691 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,489,114,000 |
97,428,603,400 |
68,973,252,900 |
50,064,035,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,410,063,732 |
3,329,940,732 |
2,704,832,032 |
3,291,840,991 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,489,390,000 |
3,392,390,000 |
3,392,390,000 |
3,392,390,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,489,390,000 |
3,392,390,000 |
3,392,390,000 |
3,392,390,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
247,721,068,773 |
237,905,910,899 |
247,090,984,905 |
251,917,416,465 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
247,721,068,773 |
237,905,910,899 |
247,090,984,905 |
251,917,416,465 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,088,848,102 |
42,088,848,102 |
42,088,848,102 |
42,088,848,102 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-55,823,611,800 |
-55,823,611,800 |
-55,823,611,800 |
-55,823,611,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,583,963,143 |
23,583,963,143 |
23,583,963,143 |
24,907,742,820 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,871,869,328 |
78,056,711,454 |
87,241,785,460 |
90,744,437,343 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,402,219,531 |
44,962,219,531 |
78,056,711,454 |
75,407,517,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,469,649,797 |
33,094,491,923 |
9,185,074,006 |
15,336,920,001 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
395,564,333,330 |
375,558,138,331 |
331,366,422,400 |
318,227,663,459 |
|