TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
201,213,769,720 |
197,602,472,548 |
206,433,594,517 |
217,602,728,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,924,107,319 |
49,432,490,605 |
52,900,067,114 |
49,092,397,177 |
|
1. Tiền |
38,324,107,319 |
33,232,490,605 |
26,900,067,114 |
14,292,397,177 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,600,000,000 |
16,200,000,000 |
26,000,000,000 |
34,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,400,000,000 |
112,600,000,000 |
122,450,000,000 |
131,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,400,000,000 |
112,600,000,000 |
122,450,000,000 |
131,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,125,838,295 |
22,984,696,899 |
25,041,890,792 |
30,105,037,239 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,464,319,341 |
20,294,498,377 |
19,762,093,530 |
21,668,824,795 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,817,128,136 |
909,156,013 |
2,182,963,743 |
6,240,470,070 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,138,113,607 |
12,024,765,298 |
13,340,556,308 |
12,439,465,163 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,056,555,592 |
-11,006,555,592 |
-11,006,555,592 |
-11,006,555,592 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
762,832,803 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,864,925,597 |
11,560,651,762 |
5,260,720,673 |
6,153,649,001 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,864,925,597 |
11,560,651,762 |
5,260,720,673 |
6,153,649,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
898,898,509 |
1,024,633,282 |
780,915,938 |
1,001,644,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
856,898,509 |
982,633,282 |
738,915,938 |
959,644,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,052,945,246,951 |
2,073,450,515,233 |
2,093,416,020,013 |
2,121,197,139,755 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
1,310,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,502,980,707 |
87,811,868,593 |
85,637,204,650 |
83,886,382,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,242,584,018 |
87,568,957,839 |
85,411,779,831 |
83,678,443,187 |
|
- Nguyên giá |
209,856,736,696 |
211,074,743,497 |
210,811,818,134 |
211,435,475,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,614,152,678 |
-123,505,785,658 |
-125,400,038,303 |
-127,757,031,891 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
260,396,689 |
242,910,754 |
225,424,819 |
207,938,884 |
|
- Nguyên giá |
762,230,000 |
762,230,000 |
762,230,000 |
762,230,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-501,833,311 |
-519,319,246 |
-536,805,181 |
-554,291,116 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
725,110,619,903 |
717,247,121,470 |
707,991,272,499 |
698,760,840,843 |
|
- Nguyên giá |
1,251,020,280,855 |
1,251,259,382,458 |
1,251,220,390,154 |
1,250,663,040,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-525,909,660,952 |
-534,012,260,988 |
-543,229,117,655 |
-551,902,200,057 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
319,030,389,231 |
319,293,097,915 |
320,055,412,904 |
320,091,068,381 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
319,030,389,231 |
319,293,097,915 |
320,055,412,904 |
320,091,068,381 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
900,089,801,196 |
928,506,050,532 |
959,419,485,197 |
999,089,103,256 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
876,521,694,396 |
904,937,943,732 |
935,851,378,397 |
975,520,996,456 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,568,106,800 |
23,568,106,800 |
23,568,106,800 |
23,568,106,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,901,455,914 |
19,282,376,723 |
19,002,644,763 |
18,059,745,204 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,870,849,793 |
15,510,142,790 |
15,282,085,267 |
14,390,860,146 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,030,606,121 |
3,772,233,933 |
3,720,559,496 |
3,668,885,058 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,254,159,016,671 |
2,271,052,987,781 |
2,299,849,614,530 |
2,338,799,868,014 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
654,120,467,191 |
623,657,963,466 |
613,487,986,784 |
595,227,694,256 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,574,056,134 |
51,332,362,202 |
46,735,172,270 |
37,988,763,737 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,591,799,296 |
1,417,378,055 |
3,199,254,818 |
2,564,712,364 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,494,518,743 |
2,132,327,618 |
3,037,610,894 |
2,119,559,992 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,272,988,739 |
21,095,950,266 |
10,468,114,823 |
7,724,466,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,549,088,383 |
4,765,301,249 |
5,358,121,664 |
4,272,182,286 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,921,071,917 |
4,088,364,035 |
2,997,231,421 |
1,275,444,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,385,378,263 |
2,382,180,587 |
2,676,202,215 |
2,231,881,773 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,660,596,656 |
11,660,596,656 |
11,660,596,656 |
11,660,596,656 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,698,614,137 |
3,790,263,736 |
7,338,039,779 |
6,139,919,660 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
578,546,411,057 |
572,325,601,264 |
566,752,814,514 |
557,238,930,519 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
499,344,613,349 |
493,742,570,601 |
488,059,534,146 |
483,230,192,366 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,652,785,845 |
43,121,353,576 |
44,341,279,580 |
42,722,246,891 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,407,269,651 |
28,492,120,487 |
25,576,971,323 |
22,661,822,159 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,141,742,212 |
6,969,556,600 |
8,775,029,465 |
8,624,669,103 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,600,038,549,480 |
1,647,395,024,315 |
1,686,361,627,746 |
1,743,572,173,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,600,038,549,480 |
1,647,395,024,315 |
1,686,361,627,746 |
1,743,572,173,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
212,702,300,446 |
212,702,300,446 |
212,702,300,446 |
212,702,300,446 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
523,842,111,713 |
571,142,438,091 |
610,033,602,627 |
667,181,660,524 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
433,535,317,630 |
434,372,717,692 |
429,851,604,620 |
620,279,177,860 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,306,794,083 |
136,769,720,399 |
180,181,998,007 |
46,902,482,664 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-2,505,862,679 |
-2,449,714,222 |
-2,374,275,327 |
-2,311,787,212 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,254,159,016,671 |
2,271,052,987,781 |
2,299,849,614,530 |
2,338,799,868,014 |
|