MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy Sản Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2013 Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 254,905,655,718 254,905,655,718 254,905,655,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,981,438,039 10,981,438,039 10,981,438,039
1. Tiền 10,981,438,039 10,981,438,039 10,981,438,039
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,296,936,134 81,296,936,134 81,296,936,134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,155,958,635 81,155,958,635 81,155,958,635
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 495,740,420 495,740,420 495,740,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 207,803,164 207,803,164 207,803,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -562,566,085 -562,566,085 -562,566,085
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,991,676,460 157,991,676,460 157,991,676,460
1. Hàng tồn kho 161,318,499,785 161,318,499,785 161,318,499,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,326,823,325 -3,326,823,325 -3,326,823,325
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,635,605,085 4,635,605,085 4,635,605,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 281,013,947 281,013,947 281,013,947
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,627,085,891 1,627,085,891 1,627,085,891
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,534,592,303 2,534,592,303 2,534,592,303
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 192,912,944 192,912,944 192,912,944
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,721,050,612 83,721,050,612 83,721,050,612
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,290,690,010 71,290,690,010 71,290,690,010
1. Tài sản cố định hữu hình 71,166,503,401 71,166,503,401 71,166,503,401
- Nguyên giá 169,350,003,339 169,350,003,339 169,350,003,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,183,499,938 -98,183,499,938 -98,183,499,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 79,052,217 79,052,217 79,052,217
- Nguyên giá 90,920,000 90,920,000 90,920,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,867,783 -11,867,783 -11,867,783
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,134,392 45,134,392 45,134,392
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,230,676,346 11,230,676,346 11,230,676,346
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,934,076,346 10,934,076,346 10,934,076,346
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 296,600,000 296,600,000 296,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,199,684,256 1,199,684,256 1,199,684,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 534,319,591 534,319,591 534,319,591
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 665,364,665 665,364,665 665,364,665
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,626,706,330 338,626,706,330 338,626,706,330
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 294,469,102,000 294,469,102,000 294,469,102,000
I. Nợ ngắn hạn 292,818,359,854 292,818,359,854 292,818,359,854
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,111,130,254 13,111,130,254 13,111,130,254
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 401,010,711 401,010,711 401,010,711
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,050,135,463 1,050,135,463 1,050,135,463
4. Phải trả người lao động 7,098,199,717 7,098,199,717 7,098,199,717
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,135,471,252 3,135,471,252 3,135,471,252
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,650,742,146 1,650,742,146 1,650,742,146
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,150,742,146 1,150,742,146 1,150,742,146
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,157,604,330 44,157,604,330 44,157,604,330
I. Vốn chủ sở hữu 44,157,604,330 44,157,604,330 44,157,604,330
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,326,000,000 27,326,000,000 27,326,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,176,469,546 20,176,469,546 20,176,469,546
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88,091,479,294 -88,091,479,294 -88,091,479,294
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,626,706,330 338,626,706,330 338,626,706,330
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.