TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,905,655,718 |
|
254,905,655,718 |
254,905,655,718 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,981,438,039 |
|
10,981,438,039 |
10,981,438,039 |
|
1. Tiền |
10,981,438,039 |
|
10,981,438,039 |
10,981,438,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,296,936,134 |
|
81,296,936,134 |
81,296,936,134 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,155,958,635 |
|
81,155,958,635 |
81,155,958,635 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
495,740,420 |
|
495,740,420 |
495,740,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
207,803,164 |
|
207,803,164 |
207,803,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-562,566,085 |
|
-562,566,085 |
-562,566,085 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,991,676,460 |
|
157,991,676,460 |
157,991,676,460 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,318,499,785 |
|
161,318,499,785 |
161,318,499,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,326,823,325 |
|
-3,326,823,325 |
-3,326,823,325 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,635,605,085 |
|
4,635,605,085 |
4,635,605,085 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
281,013,947 |
|
281,013,947 |
281,013,947 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,627,085,891 |
|
1,627,085,891 |
1,627,085,891 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,534,592,303 |
|
2,534,592,303 |
2,534,592,303 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
192,912,944 |
|
192,912,944 |
192,912,944 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,721,050,612 |
|
83,721,050,612 |
83,721,050,612 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,290,690,010 |
|
71,290,690,010 |
71,290,690,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,166,503,401 |
|
71,166,503,401 |
71,166,503,401 |
|
- Nguyên giá |
169,350,003,339 |
|
169,350,003,339 |
169,350,003,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,183,499,938 |
|
-98,183,499,938 |
-98,183,499,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,052,217 |
|
79,052,217 |
79,052,217 |
|
- Nguyên giá |
90,920,000 |
|
90,920,000 |
90,920,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,867,783 |
|
-11,867,783 |
-11,867,783 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,134,392 |
|
45,134,392 |
45,134,392 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,230,676,346 |
|
11,230,676,346 |
11,230,676,346 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,934,076,346 |
|
10,934,076,346 |
10,934,076,346 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
296,600,000 |
|
296,600,000 |
296,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,199,684,256 |
|
1,199,684,256 |
1,199,684,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
534,319,591 |
|
534,319,591 |
534,319,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
665,364,665 |
|
665,364,665 |
665,364,665 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
338,626,706,330 |
|
338,626,706,330 |
338,626,706,330 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
294,469,102,000 |
|
294,469,102,000 |
294,469,102,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
292,818,359,854 |
|
292,818,359,854 |
292,818,359,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,111,130,254 |
|
13,111,130,254 |
13,111,130,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
401,010,711 |
|
401,010,711 |
401,010,711 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,050,135,463 |
|
1,050,135,463 |
1,050,135,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,098,199,717 |
|
7,098,199,717 |
7,098,199,717 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,135,471,252 |
|
3,135,471,252 |
3,135,471,252 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,650,742,146 |
|
1,650,742,146 |
1,650,742,146 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,150,742,146 |
|
1,150,742,146 |
1,150,742,146 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,157,604,330 |
|
44,157,604,330 |
44,157,604,330 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,157,604,330 |
|
44,157,604,330 |
44,157,604,330 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
27,326,000,000 |
|
27,326,000,000 |
27,326,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,176,469,546 |
|
20,176,469,546 |
20,176,469,546 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-88,091,479,294 |
|
-88,091,479,294 |
-88,091,479,294 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
338,626,706,330 |
|
338,626,706,330 |
338,626,706,330 |
|