MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 199,136,634,940 195,379,802,787 162,554,920,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,004,364,922 97,621,552,925 63,879,515,644
1. Tiền 21,004,364,922 10,621,552,925 5,879,515,644
2. Các khoản tương đương tiền 81,000,000,000 87,000,000,000 58,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,216,934,487 13,208,429,707 18,590,154,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,781,453,867 10,885,447,818 13,778,866,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 543,594,360 69,009,449 3,282,916,490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,054,650,260 2,406,236,440 1,677,135,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -162,764,000 -152,264,000 -148,764,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,021,593,674 44,168,552,646 39,723,712,639
1. Hàng tồn kho 30,021,593,674 44,168,552,646 39,723,712,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 893,741,857 381,267,509 361,538,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 893,741,857 89,991,694 70,262,621
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 291,275,815 291,275,815
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,888,744,046 107,958,329,999 104,038,462,970
I. Các khoản phải thu dài hạn 555,066,121 555,066,121 592,853,832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 555,066,121 555,066,121 592,853,832
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,204,974,348 94,420,440,372 90,886,821,621
1. Tài sản cố định hữu hình 102,204,974,348 94,420,440,372 90,886,821,621
- Nguyên giá 959,145,870,610 959,145,870,610 959,145,870,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -856,940,896,262 -864,725,430,238 -868,259,048,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,632,274,438 1,632,274,438 1,632,274,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,632,274,438 -1,632,274,438 -1,632,274,438
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 162,000,000 458,115,918 279,115,918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 162,000,000 458,115,918 279,115,918
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,966,703,577 12,524,707,588 12,279,671,599
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,966,703,577 12,524,707,588 12,279,671,599
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 323,025,378,986 303,338,132,786 266,593,383,944
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 131,582,277,864 106,598,348,289 69,492,337,984
I. Nợ ngắn hạn 128,527,211,743 103,543,282,168 66,399,484,152
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,952,733,962 32,826,159,633 25,225,811,280
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 637,363,003 2,889,571,942 3,446,783,973
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,773,638,026 6,793,628,945 3,458,547,840
4. Phải trả người lao động 32,000,304,856 38,773,123,049 18,026,416,076
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,657,098,224 4,936,514,743 2,824,764,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,802,179,061 1,539,079,962 1,520,124,827
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,306,514,717 671,968,995
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,897,379,894 13,285,203,894 11,225,066,226
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,055,066,121 3,055,066,121 3,092,853,832
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 555,066,121 555,066,121 592,853,832
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,443,101,122 196,739,784,497 197,101,045,960
I. Vốn chủ sở hữu 191,443,101,122 196,739,784,497 197,101,045,960
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 464,476,156 464,476,156 464,476,156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,157,145,436 41,157,145,436 41,157,145,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,821,479,530 35,118,162,905 35,479,424,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,118,162,905
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,821,479,530 35,118,162,905 361,261,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 323,025,378,986 303,338,132,786 266,593,383,944
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.