TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
640,477,282,767 |
658,874,733,878 |
645,739,419,073 |
524,846,898,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
248,359,319 |
9,281,813,520 |
89,404,599 |
132,197,263 |
|
1. Tiền |
248,359,319 |
9,281,813,520 |
89,404,599 |
132,197,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
489,594,547,847 |
503,245,996,733 |
476,003,835,830 |
392,751,448,881 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,222,927,363 |
143,698,383,593 |
123,033,621,261 |
80,432,131,804 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
188,683,777,233 |
158,896,788,187 |
159,180,288,187 |
123,563,157,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,700,000,000 |
500,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
209,987,843,251 |
247,836,190,351 |
240,725,291,780 |
277,940,144,810 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-47,685,365,398 |
-47,685,365,398 |
-89,898,985,321 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-35,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
147,064,769,367 |
141,804,350,856 |
169,339,320,736 |
130,920,680,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
147,064,769,367 |
141,804,350,856 |
169,339,320,736 |
138,102,895,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-7,182,214,402 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,569,606,234 |
4,542,572,769 |
306,857,908 |
1,042,571,895 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,076,668 |
10,019,168 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,416,529,566 |
4,108,696,245 |
306,857,908 |
1,042,571,895 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
113,000,000 |
423,857,356 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
250,869,097,808 |
95,115,626,487 |
8,755,308,407 |
-300,179,268 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
990,188,000 |
990,188,000 |
990,188,000 |
990,188,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
990,188,000 |
990,188,000 |
990,188,000 |
990,188,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,590,056,559 |
3,365,631,188 |
2,562,043,960 |
2,739,412,203 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,590,056,559 |
3,365,631,188 |
2,562,043,960 |
2,739,412,203 |
|
- Nguyên giá |
9,345,371,154 |
9,345,371,154 |
9,345,371,154 |
9,345,371,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,755,314,595 |
-5,979,739,966 |
-6,783,327,194 |
-6,605,958,951 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
332,000,000 |
332,000,000 |
332,000,000 |
332,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,000,000 |
-332,000,000 |
-332,000,000 |
-332,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
85,200,650,764 |
84,548,076,346 |
|
|
|
- Nguyên giá |
106,545,769,516 |
106,545,769,516 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,345,118,752 |
-21,997,693,170 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
144,270,901,685 |
854,150,000 |
854,150,000 |
-8,168,297,532 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
-9,022,447,532 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
144,268,901,685 |
852,150,000 |
852,150,000 |
852,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,817,300,800 |
5,357,580,953 |
4,348,926,447 |
4,138,518,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
820,298,589 |
687,839,164 |
22,379,633 |
8,873,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
01 |
-343,177,096 |
9,299,699 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,997,002,211 |
4,669,741,788 |
4,669,723,910 |
4,120,344,626 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
891,346,380,575 |
753,990,360,365 |
654,494,727,480 |
524,546,719,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
657,594,237,881 |
632,067,324,973 |
513,901,926,407 |
498,022,686,689 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
606,555,053,900 |
585,705,734,155 |
487,013,121,072 |
471,369,833,014 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,797,316,607 |
89,706,006,319 |
104,378,605,664 |
96,250,497,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
152,826,088,416 |
173,387,482,016 |
153,189,392,486 |
219,853,392,486 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,189,504,488 |
349,087,566 |
349,087,566 |
5,367,350,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,935,302,905 |
3,882,882,424 |
1,070,287,457 |
4,117,018,117 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,669,761,678 |
43,283,916,300 |
15,034,087,432 |
23,526,298,070 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,327,272,727 |
3,327,272,727 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,366,507,753 |
113,365,087,477 |
135,433,864,603 |
70,275,221,898 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
151,116,501,442 |
151,116,501,442 |
70,271,797,980 |
44,696,556,435 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,326,797,884 |
7,287,497,884 |
7,285,997,884 |
7,283,497,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,039,183,981 |
46,361,590,818 |
26,888,805,335 |
26,652,853,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,715,885,483 |
1,715,885,483 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,574,645,898 |
25,574,645,898 |
25,267,745,898 |
25,574,645,898 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,950,000,000 |
16,950,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,798,652,600 |
2,121,059,437 |
2,121,059,437 |
1,578,207,777 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
233,752,142,694 |
121,923,035,392 |
140,592,801,073 |
26,524,032,808 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
233,752,142,694 |
121,923,035,392 |
140,592,801,073 |
26,524,032,808 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
211,499,930,000 |
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
211,499,930,000 |
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
211,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,602,720,582 |
-1,602,720,582 |
-1,602,720,582 |
-1,602,720,582 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,789,196,619 |
19,789,196,619 |
19,789,196,619 |
19,789,196,619 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,317,583,233 |
-107,881,188,840 |
-89,211,397,301 |
-203,245,577,510 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,436,615,503 |
-116,769,207,597 |
-99,472,131,913 |
-1,939,411,546 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,880,967,730 |
8,888,018,757 |
10,260,734,612 |
-201,306,165,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
120,696,998 |
117,748,195 |
117,722,337 |
83,134,281 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
891,346,380,575 |
753,990,360,365 |
654,494,727,480 |
524,546,719,497 |
|