1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,792,002,266 |
353,171,137,590 |
282,077,734,896 |
263,030,786,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
433,010,953 |
8,666,881,408 |
1,034,384,939 |
75,044,443 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,358,991,313 |
344,504,256,182 |
281,043,349,957 |
262,955,741,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
212,413,108,733 |
225,572,738,614 |
207,199,318,062 |
175,600,817,427 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,945,882,580 |
118,931,517,568 |
73,844,031,895 |
87,354,924,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,671,079,479 |
6,936,198,339 |
2,472,979,555 |
3,082,429,483 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,572,405,596 |
6,602,484,054 |
5,031,680,816 |
7,146,363,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,572,405,576 |
6,602,484,054 |
6,212,448,505 |
7,146,363,820 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
719,314,786 |
298,713,089 |
-132,595,817 |
-162,847,684 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,900,968,003 |
8,924,838,924 |
7,261,587,592 |
7,874,955,172 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,601,843,842 |
31,835,761,800 |
32,441,265,072 |
39,381,669,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,261,059,404 |
78,803,344,218 |
31,449,882,153 |
35,871,518,010 |
|
12. Thu nhập khác |
1,485,855,058 |
510,851,832 |
228,671,276 |
381,535,601 |
|
13. Chi phí khác |
467,876,880 |
1,322,935,715 |
401,840,464 |
110,517,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,017,978,178 |
-812,083,883 |
-173,169,188 |
271,018,453 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,279,037,582 |
77,991,260,335 |
31,276,712,965 |
36,142,536,463 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,554,319,731 |
13,039,634,166 |
4,421,422,252 |
12,084,079,089 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,169,475,682 |
1,388,804,428 |
395,186,248 |
-1,248,894,173 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,555,242,169 |
63,562,821,741 |
26,460,104,465 |
25,307,351,547 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,314,072,066 |
56,165,145,555 |
29,266,526,422 |
27,305,633,616 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
241,170,103 |
7,397,676,186 |
-2,806,421,957 |
-1,998,282,069 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
247 |
667 |
278 |
266 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|