TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,621,047,150,867 |
3,840,436,606,617 |
3,756,041,784,236 |
3,794,952,863,568 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,272,596,338 |
43,854,732,700 |
23,351,922,507 |
29,594,379,565 |
|
1. Tiền |
18,272,596,338 |
36,854,732,700 |
19,351,922,507 |
28,294,379,565 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
7,000,000,000 |
4,000,000,000 |
1,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
833,470,476,792 |
892,515,478,463 |
773,584,765,363 |
739,534,962,887 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,919,595,847 |
252,792,567,599 |
157,248,471,242 |
190,927,454,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,788,207,110 |
36,523,828,138 |
37,290,529,455 |
90,295,736,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
732,593,048,249 |
663,233,791,914 |
649,084,547,296 |
534,739,016,487 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-70,038,782,630 |
-76,427,244,625 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-67,830,374,414 |
-60,034,709,188 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,758,203,070,318 |
2,901,357,563,957 |
2,956,315,015,690 |
3,011,829,709,027 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,758,203,070,318 |
2,901,357,563,957 |
2,956,315,015,690 |
3,011,829,709,027 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,601,007,419 |
2,208,831,497 |
2,290,080,676 |
13,493,812,089 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
879,928,279 |
740,209,617 |
480,529,491 |
540,812,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,293,894,752 |
928,419,588 |
1,424,500,392 |
12,468,094,350 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
427,184,388 |
540,202,292 |
385,050,793 |
484,905,420 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,016,783,925,012 |
941,151,954,897 |
957,781,203,719 |
950,223,742,344 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,454,089,559 |
3,454,089,559 |
3,454,089,559 |
3,454,089,559 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
862,240,000 |
862,240,000 |
862,240,000 |
862,240,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,591,849,559 |
2,591,849,559 |
2,591,849,559 |
2,591,849,559 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,722,210,721 |
124,743,183,950 |
123,996,371,642 |
121,199,047,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
115,361,756,035 |
112,467,650,257 |
109,929,071,627 |
107,541,575,057 |
|
- Nguyên giá |
211,939,269,166 |
207,611,702,914 |
207,717,005,773 |
207,537,652,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,577,513,131 |
-95,144,052,657 |
-97,787,934,146 |
-99,996,077,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,360,454,686 |
12,275,533,693 |
14,067,300,015 |
13,657,472,037 |
|
- Nguyên giá |
16,138,360,665 |
16,138,360,665 |
18,122,802,665 |
18,122,802,665 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,777,905,979 |
-3,862,826,972 |
-4,055,502,650 |
-4,465,330,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
541,536,939,295 |
461,278,512,050 |
459,499,467,283 |
457,357,938,698 |
|
- Nguyên giá |
546,655,360,243 |
470,364,610,434 |
470,365,604,071 |
470,711,248,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,118,420,948 |
-9,086,098,384 |
-10,866,136,788 |
-13,353,309,722 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
294,567,362,340 |
299,005,831,465 |
311,578,404,568 |
311,972,285,224 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
294,567,362,340 |
299,005,831,465 |
311,578,404,568 |
311,972,285,224 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,150,274,893 |
17,448,987,982 |
17,195,746,097 |
17,050,834,017 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,150,274,893 |
17,448,987,982 |
17,195,746,097 |
17,050,834,017 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,353,048,204 |
35,221,349,891 |
42,057,124,570 |
39,189,547,752 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,961,602,649 |
31,110,187,177 |
37,182,564,420 |
32,802,357,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,391,445,555 |
4,111,162,714 |
4,874,560,150 |
6,387,190,136 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,637,831,075,879 |
4,781,588,561,514 |
4,713,822,987,955 |
4,745,176,605,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,306,981,824,390 |
3,390,522,084,933 |
3,307,373,853,415 |
3,342,124,791,097 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,532,455,779,889 |
1,770,601,548,647 |
2,275,604,482,757 |
2,435,205,989,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,518,704,322 |
232,561,392,018 |
168,447,311,323 |
144,630,401,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,284,492,373 |
22,248,786,236 |
32,991,722,760 |
43,781,548,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,948,866,989 |
39,974,333,544 |
41,657,812,423 |
56,866,455,138 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,170,728,553 |
86,024,376,671 |
66,760,981,120 |
64,933,582,012 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
269,851,695,523 |
283,658,233,051 |
327,198,419,949 |
302,599,753,586 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,608,069,026 |
4,019,767,492 |
3,500,877,572 |
5,192,227,518 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
236,371,984,387 |
242,297,468,297 |
243,019,566,098 |
226,454,614,377 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
719,956,011,700 |
844,632,472,560 |
1,396,210,647,442 |
1,573,467,166,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
146,023,980 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,745,227,016 |
15,184,718,778 |
-4,182,855,930 |
17,134,216,306 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,774,526,044,501 |
1,619,920,536,286 |
1,031,769,370,658 |
906,918,801,359 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
747,891,939,777 |
638,301,474,366 |
497,060,881,178 |
435,222,430,896 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
89,430,694,947 |
91,084,232,255 |
91,084,232,255 |
91,069,832,255 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
927,629,347,126 |
880,852,245,427 |
431,798,740,355 |
368,537,285,526 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,574,062,651 |
9,682,584,238 |
11,825,516,870 |
12,089,252,682 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,330,849,251,489 |
1,391,066,476,581 |
1,406,449,134,540 |
1,403,051,814,815 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,330,849,251,489 |
1,391,066,476,581 |
1,406,449,134,540 |
1,403,051,814,815 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
952,593,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
35,628,334,646 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,621,191,339 |
3,565,102,497 |
3,305,666,641 |
3,144,678,725 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,124,590,325 |
49,443,504,655 |
49,425,585,393 |
56,915,474,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
240,659,934,601 |
295,051,639,384 |
326,178,630,261 |
320,069,900,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
147,065,708,836 |
144,537,802,915 |
308,161,344,141 |
272,723,679,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,594,225,765 |
150,513,836,469 |
18,017,286,120 |
47,346,220,778 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
50,221,590,578 |
54,784,285,399 |
39,317,307,599 |
34,699,816,173 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,637,831,075,879 |
4,781,588,561,514 |
4,713,822,987,955 |
4,745,176,605,912 |
|