MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 680,558,289,161 644,998,174,759 746,155,240,642 893,524,460,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,572,765,574 53,982,753,559 21,419,688,778 133,102,614,686
1. Tiền 12,572,765,574 33,982,753,559 21,419,688,778 33,102,614,686
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 116,300,000,000 66,300,000,000 51,300,000,000 31,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 116,300,000,000 66,300,000,000 51,300,000,000 31,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,156,956,448 269,186,209,058 437,367,067,741 445,084,419,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 285,609,486,825 232,179,071,370 281,122,448,698 362,436,627,879
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,345,205,803 9,323,520,319 15,539,698,463 12,382,220,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 33,933,938,738 33,933,938,738 63,933,938,738 63,933,938,738
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,993,068,895 17,399,327,248 100,430,754,779 29,508,515,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,724,743,813 -23,649,648,617 -23,659,772,937 -23,176,883,686
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 228,210,630,724 252,304,039,165 233,974,948,707 278,408,836,452
1. Hàng tồn kho 234,817,251,666 258,905,718,360 240,498,486,585 284,887,663,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,606,620,942 -6,601,679,195 -6,523,537,878 -6,478,826,718
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,317,936,415 3,225,172,977 2,093,535,416 5,628,589,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,242,674,865 1,696,672,235 1,664,996,039 1,615,960,670
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,528,500,742 428,539,377 4,012,629,095
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,261,550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 233,916,851,594 230,026,830,604 228,482,681,243 227,943,892,795
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,138,886,231 59,698,197,493 57,398,653,206 55,022,769,891
1. Tài sản cố định hữu hình 63,138,886,231 59,698,197,493 57,398,653,206 55,022,769,891
- Nguyên giá 392,599,949,482 392,599,949,482 393,760,175,482 394,852,354,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -329,461,063,251 -332,901,751,989 -336,361,522,276 -339,829,584,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,279,692,630 980,127,419 3,041,789,618 5,121,146,230
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,279,692,630
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 980,127,419 3,041,789,618 5,121,146,230
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,244,935,590 10,095,168,549 8,788,901,276 8,546,639,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,244,935,590 10,095,168,549 8,788,901,276 8,546,639,531
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 914,475,140,755 875,025,005,363 974,637,921,885 1,121,468,353,105
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 416,389,161,993 380,695,814,174 487,704,674,069 626,461,816,880
I. Nợ ngắn hạn 414,625,289,910 379,156,540,605 486,034,373,462 624,723,963,914
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,648,701,084 68,158,159,591 64,727,003,683 73,000,391,777
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,838,194,136 23,074,028,098 25,982,718,231 60,909,064,123
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,099,055,749 835,139,710 6,310,656,843 14,839,448,033
4. Phải trả người lao động 12,144,199,372 6,155,744,437 6,978,301,461 12,541,786,316
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,070,463,788 8,715,446,122 5,330,165,721 13,493,066,401
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 350,000,000 2,359,182,070 518,000,000 603,128,750
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,823,605,283 2,190,210,178 85,994,832,893 85,358,151,830
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 271,579,701,542 258,028,819,890 274,242,293,832 349,349,074,327
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,222,020,346 3,125,861,899 2,856,580,120 2,200,531,679
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,849,348,610 6,513,948,610 13,093,820,678 12,429,320,678
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,763,872,083 1,539,273,569 1,670,300,607 1,737,852,966
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,763,872,083 1,539,273,569 1,670,300,607 1,737,852,966
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 498,085,978,762 494,329,191,189 486,933,247,816 495,006,536,225
I. Vốn chủ sở hữu 498,085,978,762 494,329,191,189 486,933,247,816 495,006,536,225
1. Vốn góp của chủ sở hữu 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 86,159,834,339 86,159,834,339 93,397,349,106 93,397,349,106
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 839,486,989 839,486,989 839,486,989 839,486,989
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,086,657,434 97,329,869,861 82,696,411,721 90,769,700,130
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 101,086,657,434 97,329,869,861 82,696,411,721 90,769,700,130
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 914,475,140,755 875,025,005,363 974,637,921,885 1,121,468,353,105
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.