MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 202,657,260,398 206,046,429,348 310,435,571,967 266,182,748,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,209,747,104 18,325,247,799 25,719,059,714 20,800,163,626
1. Tiền 24,209,747,104 18,325,247,799 25,719,059,714 20,800,163,626
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,082,590,181 4,055,590,181 353,000,000 353,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,082,590,181 4,055,590,181 353,000,000 353,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,476,754,985 132,077,591,161 120,786,172,571 168,215,818,538
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,865,797,673 118,517,599,170 113,909,489,037 162,932,443,327
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,857,443,360 9,721,886,846 3,844,676,454 2,879,135,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,419,626,206 5,504,217,399 4,698,119,334 4,070,351,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,197,145,106 51,105,586,293 151,644,117,501 75,303,709,183
1. Hàng tồn kho 83,197,145,106 51,105,586,293 151,644,117,501 75,303,709,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 691,023,022 482,413,914 11,933,222,181 1,510,057,216
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 595,911,491 387,302,383 1,981,117,766 1,414,945,685
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,816,992,884
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,111,531 95,111,531 135,111,531 95,111,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,998,009,356 14,604,897,440 14,737,828,504 28,186,655,959
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,040,351,471 1,308,125,392 14,454,125,392
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,040,351,471 1,308,125,392 14,454,125,392
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,692,959,818 12,541,693,733 11,984,163,312 12,498,013,109
1. Tài sản cố định hữu hình 10,677,669,495 12,529,403,410 11,974,872,989 12,491,722,786
- Nguyên giá 115,609,334,550 118,297,057,828 118,687,057,828 120,125,257,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,931,665,055 -105,767,654,418 -106,712,184,839 -107,633,535,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,290,323 12,290,323 9,290,323 6,290,323
- Nguyên giá 93,333,653 93,333,653 93,333,653 93,333,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,043,330 -81,043,330 -84,043,330 -87,043,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 442,000,470 451,019,003 1,115,360,119 1,063,703,776
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 442,000,470 451,019,003 1,115,360,119 1,063,703,776
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,470,881 24,470,881 24,470,881 23,354,439
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,749,968,422 -1,749,968,422 -1,749,968,422 -1,751,084,864
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,838,578,187 547,362,352 305,708,800 147,459,243
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,838,578,187 547,362,352 305,708,800 147,459,243
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,655,269,754 220,651,326,788 325,173,400,471 294,369,404,522
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,067,304,262 134,522,523,205 237,788,557,677 205,182,281,648
I. Nợ ngắn hạn 131,940,571,860 130,610,424,184 233,715,274,545 196,055,429,612
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,696,504,418 25,672,451,574 100,713,669,163 59,127,137,873
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,492,654,404 28,857,357,436 49,616,807,363 50,160,942,245
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,402,715,891 4,928,594,720 11,336,652 1,232,607,165
4. Phải trả người lao động 1,543,256,508 4,400,395,097 1,340,095,488 2,208,963,534
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,575,781,615 1,842,697,884 1,451,809,738 2,674,632,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 403,213,894 340,586,865 325,701,243 505,920,734
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,658,741,373 63,877,975,545 79,734,673,946 79,097,111,973
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 522,661,306 361,477,195 888,409,782
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 167,703,757 167,703,757 159,703,757 159,703,757
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 126,732,402 3,912,099,021 4,073,283,132 9,126,852,036
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 126,732,402 3,912,099,021 4,073,283,132 9,126,852,036
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,587,965,492 86,128,803,583 87,384,842,794 89,187,122,874
I. Vốn chủ sở hữu 83,587,965,492 86,128,803,583 87,384,842,794 89,187,122,874
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,680,199,000 3,680,199,000 3,680,199,000 3,680,199,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,983,911,461
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,743,246,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27,819,391,310 2,448,604,583 3,704,643,794 5,506,923,874
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28,379,244,673 -92,233,508 2,449,047,317 3,704,643,794
- LNST chưa phân phối kỳ này 559,853,363 2,540,838,091 1,255,596,477 1,802,280,080
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,655,269,754 220,651,326,788 325,173,400,471 294,369,404,522
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.