TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
492,235,391,416 |
573,194,499,212 |
454,437,834,788 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
256,184,306,086 |
113,250,882,968 |
249,654,526,299 |
|
|
1. Tiền |
6,184,306,086 |
10,250,882,968 |
34,654,526,299 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
250,000,000,000 |
103,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
220,432,718,514 |
424,297,979,667 |
168,857,567,928 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
215,824,826,503 |
419,443,662,957 |
163,854,109,181 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,386,428,893 |
3,826,168,150 |
3,439,027,056 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,221,463,118 |
1,028,148,560 |
1,564,431,691 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,543,351,421 |
4,979,737,614 |
5,261,142,633 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
14,543,351,421 |
4,979,737,614 |
5,261,142,633 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,075,015,395 |
665,898,963 |
664,597,928 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,075,015,395 |
665,898,963 |
664,597,928 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,445,624,058,602 |
2,394,666,755,139 |
2,331,134,667,172 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,402,583,726,297 |
2,348,117,371,531 |
2,291,942,703,930 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,402,185,699,994 |
2,347,771,511,472 |
2,291,649,010,115 |
|
|
- Nguyên giá |
4,457,423,588,849 |
4,457,341,376,655 |
4,457,341,376,655 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,055,237,888,855 |
-2,109,569,865,183 |
-2,165,692,366,540 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
398,026,303 |
345,860,059 |
293,693,815 |
|
|
- Nguyên giá |
1,442,464,674 |
1,442,464,674 |
1,442,464,674 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,044,438,371 |
-1,096,604,615 |
-1,148,770,859 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
416,016,476 |
416,016,476 |
416,016,476 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
416,016,476 |
416,016,476 |
416,016,476 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,624,315,829 |
46,133,367,132 |
38,775,946,766 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,322,762,990 |
27,679,632,758 |
20,246,913,981 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
13,301,552,839 |
18,453,734,374 |
18,529,032,785 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,937,859,450,018 |
2,967,861,254,351 |
2,785,572,501,960 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,064,103,225,735 |
1,028,341,543,056 |
820,482,404,754 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
416,085,497,442 |
432,750,131,609 |
277,014,310,153 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,786,910,387 |
24,882,173,817 |
21,755,809,984 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,846,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,986,720,592 |
38,995,030,952 |
6,371,267,289 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,181,336,392 |
6,809,799,182 |
3,335,383,710 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,070,342,466 |
4,376,082,348 |
3,569,925,049 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
156,646,540,032 |
148,693,719,985 |
33,005,656,749 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,796,267,372 |
208,796,267,372 |
208,796,267,372 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,771,380,201 |
17,057,953 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
648,017,728,293 |
595,591,411,447 |
543,468,094,601 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
648,017,728,293 |
595,591,411,447 |
543,468,094,601 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,873,756,224,283 |
1,939,519,711,295 |
1,965,090,097,206 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,873,756,224,283 |
1,939,519,711,295 |
1,965,090,097,206 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
1,469,126,680,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
87,643,379,202 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
33,018,948,676 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
283,967,216,405 |
349,730,703,417 |
375,301,089,328 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
129,304,539,567 |
129,304,539,567 |
344,271,077,909 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
154,662,676,838 |
220,426,163,850 |
31,030,011,419 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,937,859,450,018 |
2,967,861,254,351 |
2,785,572,501,960 |
|
|