MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,445,323,069,608 6,065,574,069,325 5,748,685,926,680 5,340,882,972,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 599,948,102,481 2,928,012,513,055 1,163,356,865,428 1,243,175,878,356
1. Tiền 117,248,102,481 2,642,660,013,055 99,960,615,428 220,738,204,114
2. Các khoản tương đương tiền 482,700,000,000 285,352,500,000 1,063,396,250,000 1,022,437,674,242
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,527,830,489 10,188,217,350 1,532,287,327,624 918,687,327,624
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,527,830,489 10,188,217,350 1,532,287,327,624 918,687,327,624
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,152,130,322,596 1,247,412,901,378 1,520,010,289,594 1,469,666,493,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 663,315,139,087 684,753,410,187 654,400,303,664 647,757,789,582
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 195,409,864,057 237,055,317,651 242,498,709,011 190,679,511,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,700,000,000 10,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 337,487,985,714 339,308,039,802 676,520,823,317 710,361,206,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,082,666,262 -49,403,866,262 -64,209,546,398 -79,132,013,824
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,458,045,697,469 1,638,266,135,074 1,272,039,973,535 1,442,657,568,834
1. Hàng tồn kho 1,458,045,697,469 1,638,266,135,074 1,272,039,973,535 1,442,657,568,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 138,671,116,573 241,694,302,468 260,991,470,499 266,695,704,571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,002,155,417 133,056,517,672 116,511,443,689 115,102,091,428
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,490,863,973 91,532,594,065 121,462,137,807 130,583,865,668
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,178,097,183 17,105,190,731 23,017,889,003 21,009,747,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,489,982,052,215 3,470,769,062,271 3,672,535,858,319 3,718,265,246,867
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,600,130,872 14,250,130,872 14,507,856,507 15,712,015,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,600,130,872 14,250,130,872 14,507,856,507 15,712,015,092
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,396,117,232,725 1,376,999,543,791 1,363,482,570,005 1,357,511,559,426
1. Tài sản cố định hữu hình 1,350,716,396,844 1,332,042,576,894 1,318,764,372,255 1,313,726,257,411
- Nguyên giá 1,755,203,354,446 1,750,116,622,659 1,750,285,914,169 1,759,548,227,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -404,486,957,602 -418,074,045,765 -431,521,541,914 -445,821,970,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,400,835,881 44,956,966,897 44,718,197,750 43,785,302,015
- Nguyên giá 68,587,554,778 69,228,944,301 70,188,048,871 70,195,944,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,186,718,897 -24,271,977,404 -25,469,851,121 -26,410,642,286
III. Bất động sản đầu tư 634,687,956,955 623,075,882,714 618,843,642,965 614,611,403,216
- Nguyên giá 742,824,845,729 735,401,626,634 735,401,626,634 735,401,626,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,136,888,774 -112,325,743,920 -116,557,983,669 -120,790,223,418
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,303,808,072,557 1,314,967,144,287 1,540,257,411,641 1,589,715,464,510
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,303,808,072,557 1,314,967,144,287 1,540,257,411,641 1,589,715,464,510
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 140,768,659,106 141,476,360,607 135,444,377,201 140,714,804,623
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,383,153,054 56,731,756,634 55,713,602,135 65,586,945,588
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,483,914,635 24,255,617,075 23,654,392,687 23,464,081,175
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 64,901,591,417 60,488,986,898 56,076,382,379 51,663,777,860
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,935,305,121,823 9,536,343,131,596 9,421,221,784,999 9,059,148,219,644
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,147,952,924,338 3,186,763,267,182 3,186,461,254,723 2,781,775,188,556
I. Nợ ngắn hạn 2,374,461,956,854 2,433,124,084,826 2,479,554,504,206 2,034,098,782,223
1. Phải trả người bán ngắn hạn 175,688,133,781 204,643,355,496 209,106,484,475 202,877,577,655
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,192,110,212,515 1,260,078,637,199 1,100,386,421,147 1,099,443,674,404
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 133,750,198,787 149,612,138,352 84,363,104,290 29,916,736,993
4. Phải trả người lao động 10,275,323,581 13,357,554,911 17,902,796,092 11,228,889,422
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 192,128,072,448 185,291,801,998 150,938,420,766 150,506,439,767
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,577,343,168 3,873,225,076 3,705,729,392 3,806,023,026
9. Phải trả ngắn hạn khác 274,159,508,712 221,689,674,483 282,988,927,072 219,607,121,174
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 325,534,453,747 300,597,891,849 542,465,500,502 234,874,679,524
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,238,710,115 93,979,805,462 87,697,120,470 81,837,640,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 773,490,967,484 753,639,182,356 706,906,750,517 747,676,406,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 160,875,951,894 147,879,879,906 143,253,561,719 123,777,276,702
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 199,613,430,167 193,759,660,137 188,465,910,107 187,786,631,600
7. Phải trả dài hạn khác 38,303,525,744 34,434,201,559 34,480,573,200 34,314,439,010
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 313,187,881,271 315,538,562,250 279,307,304,141 339,777,804,524
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,874,663,887 61,391,363,983 61,399,401,350 62,020,254,497
12. Dự phòng phải trả dài hạn 635,514,521 635,514,521
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,787,352,197,485 6,349,579,864,414 6,234,760,530,276 6,277,373,031,088
I. Vốn chủ sở hữu 3,787,352,197,485 6,349,579,864,414 6,234,760,530,276 6,277,373,031,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,573,399,850,000 5,146,787,600,000 5,146,787,600,000 5,146,787,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,573,399,850,000 5,146,787,600,000 5,146,787,600,000 5,146,787,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -433,150,000 -433,150,000 -433,150,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 170,458,196,924 183,431,638,919 196,353,995,552 218,184,054,374
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 595,647,015,363 585,157,018,906 604,706,798,200 617,116,298,416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 519,227,640,465 478,480,608,480 451,656,034,923 580,964,920,702
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,419,374,898 106,676,410,426 153,050,763,277 36,151,377,714
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 447,847,135,198 434,636,756,589 287,345,286,524 295,718,228,298
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,935,305,121,823 9,536,343,131,596 9,421,221,784,999 9,059,148,219,644
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.