MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,881,456,195 60,107,361,191 61,511,725,804 63,574,812,105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 299,043,300 101,534,380 2,544,406,381 1,237,272,408
1. Tiền 299,043,300 101,534,380 2,544,406,381 1,237,272,408
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,828,604,683 48,420,668,582 47,753,023,407 50,807,661,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,457,645,856 27,077,609,023 29,868,295,104 35,091,545,216
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,892,439,842 32,667,317,602 29,356,207,165 27,903,183,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,451,571,653 13,648,794,625 13,501,573,806 12,785,985,750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,973,052,668 -24,973,052,668 -24,973,052,668 -24,973,052,668
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 149,045,039
1. Hàng tồn kho 149,045,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,752,808,212 11,584,158,229 11,213,296,016 11,379,833,323
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,334,000 25,848,087
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,752,808,212 11,584,158,229 11,209,962,016 11,353,985,236
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 197,257,649,662 193,253,350,794 180,373,357,991 174,859,913,820
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,357,100,032 75,950,034,882 73,375,837,307 70,927,230,338
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 77,650,000,032 75,248,484,882 72,672,727,307 70,203,030,338
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 707,100,000 701,550,000 703,110,000 724,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,904,505,805 15,711,053,742 15,514,413,953 15,320,149,152
1. Tài sản cố định hữu hình 15,904,505,805 15,711,053,742 15,514,413,953 15,320,149,152
- Nguyên giá 22,007,316,043 22,006,007,754 22,001,080,773 21,998,314,618
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,102,810,238 -6,294,954,012 -6,486,666,820 -6,678,165,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,807,157,040 57,451,788,946 52,347,512,181 49,481,818,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,807,157,040 57,451,788,946 52,347,512,181 49,481,818,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,099,444,425 44,055,909,538 39,055,909,538 39,055,909,538
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,000,000,000 45,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -900,555,575 -944,090,462 -944,090,462 -944,090,462
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 89,442,360 84,563,686 79,685,012 74,806,338
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 89,442,360 84,563,686 79,685,012 74,806,338
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 257,139,105,857 253,360,711,985 241,885,083,795 238,434,725,925
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,269,691,592 27,897,122,387 27,365,477,904 29,332,122,341
I. Nợ ngắn hạn 29,269,691,592 27,897,122,387 27,365,477,904 29,332,122,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,333,167,574 5,233,167,574 5,303,929,451 7,561,930,649
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 159,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,018,544,012 18,718,228,279 18,265,694,009 18,011,211,686
4. Phải trả người lao động 186,746,528
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,952,198 23,952,198 60,826,636 23,952,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,735,027,808 3,735,027,808 3,735,027,808 3,735,027,808
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 227,869,414,265 225,463,589,598 214,519,605,891 209,102,603,584
I. Vốn chủ sở hữu 227,869,414,265 225,463,589,598 214,519,605,891 209,102,603,584
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -30,114,870,767 -33,390,292,802 -35,957,909,251 -39,782,178,949
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,894,055,616 6,894,055,616 6,894,055,616 6,894,055,616
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -71,750,402,272 -70,887,037,446 -79,247,821,836 -80,868,422,571
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -46,554,589,212 -71,793,937,159 -71,793,937,159 -71,793,937,159
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,195,813,060 906,899,713 -7,453,884,677 -9,074,485,412
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,790,881,688 7,797,114,230 7,781,531,362 7,809,399,488
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 257,139,105,857 253,360,711,985 241,885,083,795 238,434,725,925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.