MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 312,335,089,810 408,866,732,975 214,046,516,191 277,840,375,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 312,335,089,810 408,866,732,975 214,046,516,191 277,840,375,620
4. Giá vốn hàng bán 287,592,722,415 374,191,392,575 200,378,669,396 237,801,292,996
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,742,367,395 34,675,340,400 13,667,846,795 40,039,082,624
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,046,170,785 10,182,652,026 2,839,277,945 12,083,909,032
7. Chi phí tài chính 13,113,376,797 17,871,994,441 7,199,501,199 29,579,883,718
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,568,820,454 16,553,816,371 7,199,501,199 22,076,336,431
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 599,970,765
9. Chi phí bán hàng 382,279,861 365,394,291 487,703,680 477,895,412
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,836,527,969 11,676,150,551 7,356,231,557 10,488,762,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,456,353,553 14,944,453,143 1,463,688,304 12,176,421,085
12. Thu nhập khác 131,154,695 876,535,357 118,505,052 954,846,287
13. Chi phí khác 42,980,134 363,669,208 54,110,632 334,243,598
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 88,174,561 512,866,149 64,394,420 620,602,689
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,544,528,114 15,457,319,292 1,528,082,724 12,797,023,774
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,768,232,255 5,152,879,705 914,108,116 3,740,296,964
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -187,504,631 -187,504,631 -136,773,989 -1,377,098,901
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,963,800,490 10,491,944,218 750,748,597 10,433,825,711
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,191,191,472 10,257,785,032 946,629,677 9,265,593,912
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 772,609,018 234,159,186 -195,881,080 1,168,231,799
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 191 467 43 421
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 191 467 43 421
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.