TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,467,116,851,276 |
1,528,664,425,354 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,340,093,534 |
67,422,809,339 |
|
|
|
1. Tiền |
40,801,484,232 |
18,257,898,626 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,538,609,302 |
49,164,910,713 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
358,752,266,370 |
343,424,045,488 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
908,517,005 |
908,159,855 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-190,336,530 |
-186,892,930 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
358,034,085,895 |
342,702,778,563 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
749,131,203,111 |
652,788,791,187 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
578,756,040,001 |
481,326,343,159 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
184,850,552,730 |
120,794,585,562 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,246,004,376 |
62,966,889,196 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,795,165,359 |
-83,372,798,093 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
257,172,045,759 |
435,908,265,358 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
257,172,045,759 |
435,908,265,358 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,721,242,502 |
29,120,513,982 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
244,422,233 |
5,952,924,972 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,238,820,269 |
20,404,628,081 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
238,000,000 |
2,762,960,929 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
211,793,833,520 |
202,674,775,618 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
341,658,000 |
341,658,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
341,658,000 |
341,658,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
125,734,804,246 |
123,418,627,793 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,291,440,610 |
50,140,673,248 |
|
|
|
- Nguyên giá |
152,078,294,209 |
155,626,841,614 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,786,853,599 |
-105,486,168,366 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,616,363,636 |
6,450,954,545 |
|
|
|
- Nguyên giá |
6,616,363,636 |
6,616,363,636 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-165,409,091 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
41,030,670,148 |
40,578,586,003 |
|
|
|
- Nguyên giá |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,974,052,069 |
-24,426,136,214 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,067,370,074 |
29,193,156,834 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
29,067,370,074 |
28,927,581,012 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
265,575,822 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,022,038,531 |
7,022,038,531 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
722,038,531 |
722,038,531 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,597,292,521 |
2,120,708,457 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,593,207,563 |
2,005,640,516 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,084,958 |
115,067,941 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,678,910,684,796 |
1,731,339,200,972 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,351,584,723,218 |
1,413,817,132,583 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,063,393,957,776 |
1,230,271,562,575 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
228,820,426,367 |
230,713,849,467 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
171,274,982,685 |
295,491,578,222 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,817,202,634 |
8,960,716,926 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
9,111,281,801 |
6,558,051,838 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,754,441,706 |
92,252,779,458 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
9,821,518,891 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,153,474,149 |
22,357,113,495 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
513,361,013,017 |
538,158,568,629 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,915,121,600 |
21,691,371,832 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,186,013,817 |
4,266,013,817 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
288,190,765,442 |
183,545,570,008 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
96,101,996,999 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,623,144,692 |
6,716,144,692 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
160,518,619,466 |
156,173,957,491 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
23,753,943,516 |
19,509,407,056 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,040,393,042 |
993,393,042 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,325,961,578 |
317,522,068,389 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,325,961,578 |
317,522,068,389 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,159,467,223 |
6,013,464,990 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,598,471,087 |
44,849,287,617 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,173,268,524 |
42,980,680,567 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,425,202,564 |
1,868,607,050 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,361,953,668 |
32,453,246,182 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,678,910,684,796 |
1,731,339,200,972 |
|
|
|