TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,101,651,475 |
86,273,491,474 |
88,557,367,980 |
95,545,950,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,722,896,647 |
22,749,224,997 |
28,007,122,775 |
34,332,518,279 |
|
1. Tiền |
18,433,979,010 |
11,092,625,485 |
16,800,544,465 |
13,885,317,557 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,288,917,637 |
11,656,599,512 |
11,206,578,310 |
20,447,200,722 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,079,350,000 |
13,429,350,000 |
14,749,350,000 |
14,875,901,671 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,079,350,000 |
13,429,350,000 |
14,749,350,000 |
14,875,901,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,756,569,523 |
48,253,791,138 |
43,924,069,975 |
44,564,760,631 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,654,876,691 |
40,215,998,894 |
34,280,790,513 |
35,538,867,393 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,150,099,517 |
6,941,189,000 |
8,906,876,329 |
8,156,383,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,799,004,450 |
9,944,014,379 |
9,583,814,268 |
10,397,163,385 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,847,411,135 |
-8,847,411,135 |
-8,847,411,135 |
-9,527,653,147 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,000,245,232 |
925,110,799 |
935,232,972 |
898,750,485 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,000,245,232 |
925,110,799 |
935,232,972 |
898,750,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,542,590,073 |
916,014,540 |
941,592,258 |
874,019,323 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,542,590,073 |
916,014,540 |
941,592,258 |
874,019,323 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
269,079,012,118 |
265,604,894,962 |
266,434,029,412 |
262,745,000,234 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
182,840,892,729 |
180,360,964,508 |
193,803,581,316 |
190,434,199,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
178,427,192,072 |
175,984,985,803 |
189,465,324,563 |
186,133,665,111 |
|
- Nguyên giá |
448,348,032,766 |
449,222,511,243 |
466,252,384,092 |
466,348,384,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-269,920,840,694 |
-273,237,525,440 |
-276,787,059,529 |
-280,214,718,981 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,413,700,657 |
4,375,978,705 |
4,338,256,753 |
4,300,534,801 |
|
- Nguyên giá |
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,641,634,945 |
-3,679,356,897 |
-3,717,078,849 |
-3,754,800,801 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,771,035,006 |
78,018,763,496 |
65,902,930,462 |
66,016,601,758 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,771,035,006 |
78,018,763,496 |
65,902,930,462 |
66,016,601,758 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,897,832,810 |
2,655,915,385 |
2,158,266,061 |
1,724,946,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,897,832,810 |
2,655,915,385 |
2,158,266,061 |
1,724,946,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
357,180,663,593 |
351,878,386,436 |
354,991,397,392 |
358,290,950,623 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,944,123,878 |
85,724,900,175 |
88,084,938,814 |
90,093,856,610 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,013,205,524 |
15,559,418,566 |
20,410,860,096 |
25,777,777,892 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,509,552,512 |
3,438,327,175 |
5,442,488,026 |
8,372,009,635 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,316,716 |
63,778,860 |
111,458,272 |
614,246,066 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,332,700,857 |
1,016,816,640 |
2,278,723,387 |
1,762,093,820 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,577,233,443 |
2,777,616,474 |
2,077,456,199 |
2,895,041,451 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
264,608,698 |
329,126,338 |
169,404,145 |
531,503,602 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
110,455,650 |
|
409,255,650 |
135,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,105,853,225 |
4,567,268,656 |
4,852,104,062 |
4,731,675,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,037,000,000 |
3,358,000,000 |
5,061,485,932 |
6,727,723,180 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,484,423 |
8,484,423 |
8,484,423 |
8,484,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,930,918,354 |
70,165,481,609 |
67,674,078,718 |
64,316,078,718 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,987,596,826 |
33,222,160,081 |
34,088,757,190 |
34,088,757,190 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,943,321,528 |
36,943,321,528 |
33,585,321,528 |
30,227,321,528 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
264,236,539,715 |
266,153,486,261 |
266,906,458,578 |
268,197,094,013 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
264,236,539,715 |
266,153,486,261 |
266,906,458,578 |
268,197,094,013 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
646,231,180 |
646,231,180 |
646,231,180 |
646,231,180 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,690,871,062 |
-9,773,924,516 |
-9,020,952,199 |
-7,730,316,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,224,450,112 |
-16,224,450,112 |
-9,772,172,682 |
-9,772,172,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,533,579,050 |
6,450,525,596 |
751,220,483 |
2,041,855,918 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
357,180,663,593 |
351,878,386,436 |
354,991,397,392 |
358,290,950,623 |
|