MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,101,651,475 86,273,491,474 88,557,367,980 95,545,950,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,722,896,647 22,749,224,997 28,007,122,775 34,332,518,279
1. Tiền 18,433,979,010 11,092,625,485 16,800,544,465 13,885,317,557
2. Các khoản tương đương tiền 12,288,917,637 11,656,599,512 11,206,578,310 20,447,200,722
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,079,350,000 13,429,350,000 14,749,350,000 14,875,901,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,079,350,000 13,429,350,000 14,749,350,000 14,875,901,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,756,569,523 48,253,791,138 43,924,069,975 44,564,760,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,654,876,691 40,215,998,894 34,280,790,513 35,538,867,393
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,150,099,517 6,941,189,000 8,906,876,329 8,156,383,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,799,004,450 9,944,014,379 9,583,814,268 10,397,163,385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,847,411,135 -8,847,411,135 -8,847,411,135 -9,527,653,147
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,000,245,232 925,110,799 935,232,972 898,750,485
1. Hàng tồn kho 1,000,245,232 925,110,799 935,232,972 898,750,485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,542,590,073 916,014,540 941,592,258 874,019,323
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,542,590,073 916,014,540 941,592,258 874,019,323
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 269,079,012,118 265,604,894,962 266,434,029,412 262,745,000,234
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 182,840,892,729 180,360,964,508 193,803,581,316 190,434,199,912
1. Tài sản cố định hữu hình 178,427,192,072 175,984,985,803 189,465,324,563 186,133,665,111
- Nguyên giá 448,348,032,766 449,222,511,243 466,252,384,092 466,348,384,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,920,840,694 -273,237,525,440 -276,787,059,529 -280,214,718,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,413,700,657 4,375,978,705 4,338,256,753 4,300,534,801
- Nguyên giá 8,055,335,602 8,055,335,602 8,055,335,602 8,055,335,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,641,634,945 -3,679,356,897 -3,717,078,849 -3,754,800,801
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,771,035,006 78,018,763,496 65,902,930,462 66,016,601,758
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,771,035,006 78,018,763,496 65,902,930,462 66,016,601,758
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,497,251,573 4,497,251,573 4,497,251,573 4,497,251,573
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,497,251,573 4,497,251,573 4,497,251,573 4,497,251,573
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,897,832,810 2,655,915,385 2,158,266,061 1,724,946,991
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,897,832,810 2,655,915,385 2,158,266,061 1,724,946,991
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 357,180,663,593 351,878,386,436 354,991,397,392 358,290,950,623
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,944,123,878 85,724,900,175 88,084,938,814 90,093,856,610
I. Nợ ngắn hạn 23,013,205,524 15,559,418,566 20,410,860,096 25,777,777,892
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,509,552,512 3,438,327,175 5,442,488,026 8,372,009,635
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,316,716 63,778,860 111,458,272 614,246,066
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,332,700,857 1,016,816,640 2,278,723,387 1,762,093,820
4. Phải trả người lao động 2,577,233,443 2,777,616,474 2,077,456,199 2,895,041,451
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 264,608,698 329,126,338 169,404,145 531,503,602
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 110,455,650 409,255,650 135,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,105,853,225 4,567,268,656 4,852,104,062 4,731,675,715
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,037,000,000 3,358,000,000 5,061,485,932 6,727,723,180
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,484,423 8,484,423 8,484,423 8,484,423
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,930,918,354 70,165,481,609 67,674,078,718 64,316,078,718
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 32,987,596,826 33,222,160,081 34,088,757,190 34,088,757,190
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,943,321,528 36,943,321,528 33,585,321,528 30,227,321,528
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 264,236,539,715 266,153,486,261 266,906,458,578 268,197,094,013
I. Vốn chủ sở hữu 264,236,539,715 266,153,486,261 266,906,458,578 268,197,094,013
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,281,179,597 275,281,179,597 275,281,179,597 275,281,179,597
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,281,179,597 275,281,179,597 275,281,179,597 275,281,179,597
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 646,231,180 646,231,180 646,231,180 646,231,180
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,690,871,062 -9,773,924,516 -9,020,952,199 -7,730,316,764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,224,450,112 -16,224,450,112 -9,772,172,682 -9,772,172,682
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,533,579,050 6,450,525,596 751,220,483 2,041,855,918
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 357,180,663,593 351,878,386,436 354,991,397,392 358,290,950,623
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.