TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,875,412,038 |
37,381,852,842 |
37,543,015,653 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,520,507,012 |
14,306,180,589 |
16,682,801,713 |
|
|
1. Tiền |
4,520,507,012 |
9,306,180,589 |
4,682,801,713 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
5,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,191,431,591 |
17,568,096,751 |
17,452,204,601 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,353,810,385 |
16,511,050,042 |
16,132,602,409 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
940,494,600 |
1,466,490,000 |
777,754,792 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,853,676,252 |
711,464,942 |
1,662,755,633 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-956,549,646 |
-1,120,908,233 |
-1,120,908,233 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,062,847,338 |
686,722,289 |
719,325,213 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,062,847,338 |
686,722,289 |
719,325,213 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,100,626,097 |
2,320,853,213 |
1,688,684,126 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
69,669,127 |
174,763,098 |
342,989,652 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
17,462,814 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,030,956,970 |
2,146,090,115 |
1,328,231,660 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
273,367,422,916 |
269,911,845,634 |
270,712,165,372 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
269,024,176,537 |
265,758,357,990 |
261,318,293,843 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
268,960,224,924 |
265,704,156,377 |
261,208,336,533 |
|
|
- Nguyên giá |
553,306,486,041 |
555,334,709,126 |
556,192,890,944 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-284,346,261,117 |
-289,630,552,749 |
-294,984,554,411 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,951,613 |
54,201,613 |
109,957,310 |
|
|
- Nguyên giá |
195,000,000 |
195,000,000 |
260,975,660 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,048,387 |
-140,798,387 |
-151,018,350 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,322,266,094 |
2,413,713,905 |
7,785,542,554 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,322,266,094 |
2,413,713,905 |
7,785,542,554 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
750,980,285 |
469,773,739 |
338,328,975 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
749,868,192 |
468,747,192 |
337,387,974 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,112,093 |
1,026,547 |
941,001 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
301,242,834,954 |
307,293,698,476 |
308,255,181,025 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,233,829,875 |
28,967,703,655 |
27,615,405,058 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,397,419,875 |
16,661,203,655 |
16,468,555,058 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,819,868,962 |
3,798,568,158 |
4,476,920,051 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
166,405,968 |
257,301,789 |
1,448,903,519 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,181,464,212 |
969,545,516 |
1,078,008,889 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,422,203,094 |
5,511,357,051 |
1,989,253,118 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
254,320,000 |
109,499,681 |
120,192,292 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
881,040,000 |
2,734,440,000 |
3,755,841,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,052,447,474 |
778,321,295 |
1,758,422,734 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
1,215,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
999,670,165 |
882,170,165 |
626,013,455 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,836,410,000 |
12,306,500,000 |
11,146,850,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,444,410,000 |
3,319,500,000 |
2,159,850,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,392,000,000 |
8,987,000,000 |
8,987,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
274,009,005,079 |
278,325,994,821 |
280,639,775,967 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
274,009,005,079 |
278,325,994,821 |
280,639,775,967 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
275,419,340 |
275,419,340 |
275,419,340 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,511,056,165 |
14,511,056,165 |
14,529,048,885 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,373,797,708 |
14,580,746,029 |
16,758,930,953 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
202,963,577 |
202,963,577 |
12,928,456,350 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,170,834,131 |
14,377,782,452 |
3,830,474,603 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,312,561,866 |
4,422,603,287 |
4,540,206,789 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
301,242,834,954 |
307,293,698,476 |
308,255,181,025 |
|
|