TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,088,988,631,820 |
1,132,128,752,782 |
910,813,170,071 |
950,351,339,323 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,314,199,418 |
6,952,914,915 |
3,932,180,540 |
3,143,589,002 |
|
1. Tiền |
8,314,199,418 |
6,952,914,915 |
3,932,180,540 |
3,143,589,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
796,380,349,241 |
839,566,285,345 |
624,143,387,306 |
674,144,418,481 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
279,626,077,680 |
268,376,245,793 |
109,295,826,824 |
122,690,614,559 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
370,166,784,607 |
364,905,920,858 |
371,625,686,864 |
366,636,588,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
65,786,800,000 |
65,786,800,000 |
42,986,800,000 |
43,006,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,800,686,954 |
140,497,318,694 |
100,235,073,618 |
141,810,415,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
284,294,083,161 |
285,508,370,064 |
282,737,602,225 |
273,063,331,840 |
|
1. Hàng tồn kho |
284,294,083,161 |
285,508,370,064 |
282,737,602,225 |
273,063,331,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
101,182,458 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
101,182,458 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
271,562,056,731 |
204,361,268,367 |
204,455,398,978 |
183,248,942,339 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,121,520,209 |
62,151,160,209 |
62,143,290,209 |
62,750,531,709 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
93,660,209 |
93,660,209 |
85,790,209 |
85,790,209 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
120,027,860,000 |
62,057,500,000 |
62,057,500,000 |
62,664,741,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,959,393,917 |
14,023,920,100 |
9,637,970,219 |
9,105,150,306 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,611,515,073 |
8,676,041,256 |
7,290,091,375 |
6,757,271,462 |
|
- Nguyên giá |
17,371,266,712 |
17,699,013,801 |
16,261,573,123 |
15,933,826,034 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,759,751,639 |
-9,022,972,545 |
-8,971,481,748 |
-9,176,554,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
2,347,878,844 |
2,347,878,844 |
|
- Nguyên giá |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
2,403,925,844 |
2,403,925,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,004,242,371 |
29,648,834,948 |
31,375,712,013 |
30,993,174,564 |
|
- Nguyên giá |
40,201,580,728 |
40,201,580,728 |
42,299,248,586 |
42,299,248,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,197,338,357 |
-10,552,745,780 |
-10,923,536,573 |
-11,306,074,022 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
101,555,084,112 |
94,765,467,038 |
94,267,283,096 |
76,997,104,261 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
101,555,084,112 |
94,765,467,038 |
94,267,283,096 |
76,997,104,261 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,201,816,122 |
3,051,886,072 |
6,421,143,441 |
2,792,981,499 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,201,816,122 |
3,051,886,072 |
6,421,143,441 |
2,792,981,499 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,360,550,688,551 |
1,336,490,021,149 |
1,115,268,569,049 |
1,133,600,281,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
720,687,252,874 |
685,388,217,104 |
458,875,443,098 |
456,078,764,039 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
514,299,713,566 |
490,280,611,695 |
277,781,192,363 |
270,946,142,630 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,067,064,949 |
45,519,883,467 |
5,630,638,919 |
1,564,527,058 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,646,855,410 |
100,781,678,810 |
82,641,940,410 |
90,070,775,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,880,672,263 |
35,201,414,306 |
33,214,334,872 |
35,908,963,088 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,173,974,000 |
846,019,500 |
801,797,000 |
679,881,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
893,834,434 |
|
2,420,587,316 |
538,773,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,273,230,903 |
67,436,611,337 |
31,989,091,379 |
28,263,779,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
214,029,008,606 |
213,209,491,847 |
91,301,100,945 |
81,790,142,578 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,335,073,001 |
27,285,512,428 |
29,781,701,522 |
32,129,300,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
206,387,539,308 |
195,107,605,409 |
181,094,250,735 |
185,132,621,409 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
202,264,808,126 |
188,003,702,126 |
173,990,347,452 |
178,028,718,126 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,122,731,182 |
7,103,903,283 |
7,103,903,283 |
7,103,903,283 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
639,863,435,677 |
651,101,804,045 |
656,393,125,951 |
677,521,517,623 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
639,863,435,677 |
651,101,804,045 |
656,393,125,951 |
677,521,517,623 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
531,995,790,000 |
531,995,790,000 |
531,995,790,000 |
531,995,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
531,995,790,000 |
531,995,790,000 |
531,995,790,000 |
531,995,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,047,965,906 |
38,048,406,333 |
40,544,595,427 |
42,892,194,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,316,627,056 |
78,647,976,936 |
83,852,740,524 |
102,633,533,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,488,038,811 |
22,580,421,536 |
63,883,227,772 |
63,883,227,772 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,828,588,245 |
56,067,555,400 |
19,969,512,752 |
38,750,305,349 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,503,052,715 |
2,409,630,776 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,360,550,688,551 |
1,336,490,021,149 |
1,115,268,569,049 |
1,133,600,281,662 |
|