TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
840,121,860,260 |
898,360,786,980 |
828,090,097,114 |
896,265,128,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,711,339,732 |
22,303,845,905 |
31,297,077,081 |
13,336,404,346 |
|
1. Tiền |
30,711,339,732 |
22,303,845,905 |
31,297,077,081 |
13,336,404,346 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
88,500,000,000 |
88,500,000,000 |
98,500,000,000 |
98,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
88,500,000,000 |
88,500,000,000 |
98,500,000,000 |
98,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,303,785,141 |
277,195,312,470 |
233,561,397,581 |
333,354,367,439 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,180,400,129 |
271,013,320,721 |
222,592,726,870 |
318,248,307,400 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
381,237,616 |
3,145,788,772 |
3,231,431,136 |
3,512,267,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,742,147,396 |
3,036,202,977 |
7,737,239,575 |
11,593,792,539 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
473,275,904,302 |
486,108,762,753 |
439,577,791,234 |
426,978,023,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
473,275,904,302 |
486,108,762,753 |
439,577,791,234 |
426,978,023,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,330,831,085 |
24,252,865,852 |
25,153,831,218 |
24,096,334,044 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,606,734,761 |
8,956,250,869 |
11,069,448,529 |
7,940,774,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,724,096,324 |
15,296,614,983 |
13,967,664,903 |
16,155,559,790 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
116,717,786 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,460,875,574 |
85,642,278,949 |
73,874,537,044 |
71,430,935,814 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,428,469,377 |
70,476,460,775 |
68,992,762,212 |
67,195,815,413 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,056,360,942 |
53,263,733,403 |
52,013,047,303 |
50,449,112,967 |
|
- Nguyên giá |
255,809,062,078 |
255,855,262,987 |
257,058,079,878 |
258,104,185,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,752,701,136 |
-202,591,529,584 |
-205,045,032,575 |
-207,655,072,911 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,372,108,435 |
17,212,727,372 |
16,979,714,909 |
16,746,702,446 |
|
- Nguyên giá |
26,915,740,855 |
24,989,372,255 |
24,989,372,255 |
24,989,372,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,543,632,420 |
-7,776,644,883 |
-8,009,657,346 |
-8,242,669,809 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
116,876,341,362 |
631,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,876,341,362 |
631,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,156,064,835 |
4,534,818,174 |
4,881,774,832 |
4,235,120,401 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,156,064,835 |
4,534,818,174 |
4,881,774,832 |
4,235,120,401 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,046,582,735,834 |
984,003,065,929 |
901,964,634,158 |
967,696,064,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
804,109,685,432 |
742,884,608,682 |
645,151,737,656 |
718,232,671,154 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
804,109,685,432 |
742,884,608,682 |
645,151,737,656 |
718,232,671,154 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
195,659,974,507 |
183,691,762,157 |
175,195,485,284 |
162,374,155,928 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
114,865,477,786 |
53,309,646,383 |
58,407,457,357 |
59,052,016,248 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,053,368,681 |
827,115,357 |
247,134,632 |
676,989,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,139,303,570 |
19,567,028,499 |
11,505,420,046 |
11,775,867,807 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,465,587,212 |
9,996,769,944 |
6,065,136,954 |
11,952,007,416 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,826,657,992 |
54,705,534,374 |
44,819,447,312 |
65,280,663,678 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
396,000,594,661 |
414,342,000,000 |
348,797,750,000 |
407,007,065,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,098,721,023 |
6,444,751,968 |
113,906,071 |
113,906,071 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,473,050,402 |
241,118,457,247 |
256,812,896,502 |
249,463,393,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
242,473,050,402 |
241,118,457,247 |
256,812,896,502 |
249,463,393,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
56,789,552,000 |
56,789,552,000 |
65,398,226,982 |
65,398,226,982 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,508,163,000 |
-9,508,163,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,310,673,465 |
11,453,125,843 |
11,459,191,484 |
11,459,191,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,449,633,076 |
28,952,587,543 |
26,524,123,175 |
19,174,620,328 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,889,861,416 |
25,889,861,416 |
29,082,998,831 |
17,009,138,031 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,559,771,660 |
3,062,726,127 |
-2,558,875,656 |
2,165,482,297 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,046,582,735,834 |
984,003,065,929 |
901,964,634,158 |
967,696,064,809 |
|