MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 345,443,082,175 352,017,454,590 353,102,010,097 316,760,831,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,259,779,342 20,756,907,519 13,399,202,616 15,710,793,169
1. Tiền 8,259,779,342 6,738,107,519 13,399,202,616 15,710,793,169
2. Các khoản tương đương tiền 14,018,800,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,885,567,284 82,856,586,142 62,850,746,109 74,292,995,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,595,899,367 77,691,960,492 60,699,400,105 72,680,365,343
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,848,913,860 6,565,115,008 3,548,972,709 2,926,599,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,998,507,877 7,287,288,122 7,218,708,024 7,302,365,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,734,701,211 -8,734,701,211 -8,616,334,729 -8,616,334,729
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,947,391 46,923,731
IV. Hàng tồn kho 251,072,002,034 237,690,998,009 274,032,295,378 223,849,379,600
1. Hàng tồn kho 254,707,990,622 241,192,449,736 277,868,547,251 227,235,624,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,635,988,588 -3,501,451,727 -3,836,251,873 -3,386,245,036
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,225,733,515 10,712,962,920 2,819,765,994 2,907,663,580
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,089,697,220 2,676,269,943 1,911,659,877 1,816,863,067
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,799,438,891 8,036,692,977 602,682,167 716,799,147
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 336,597,404 305,423,950 374,001,366
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,792,280,558 51,145,273,813 49,747,568,421 47,995,174,776
I. Các khoản phải thu dài hạn 598,164,171 598,164,171 598,164,171 598,164,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 598,164,171 598,164,171 598,164,171 598,164,171
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,725,292,284 47,109,585,221 45,843,474,219 44,269,329,843
1. Tài sản cố định hữu hình 35,580,310,833 34,059,877,299 32,889,039,826 31,410,168,979
- Nguyên giá 150,474,141,528 149,794,781,528 147,049,381,046 146,466,933,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,893,830,695 -115,734,904,229 -114,160,341,220 -115,056,764,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,144,981,451 13,049,707,922 12,954,434,393 12,859,160,864
- Nguyên giá 15,055,562,202 15,055,562,202 15,055,562,202 15,055,562,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,910,580,751 -2,005,854,280 -2,101,127,809 -2,196,401,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 110,662,785
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 110,662,785
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,468,824,103 3,326,861,636 3,305,930,031 3,127,680,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,468,824,103 3,326,861,636 3,305,930,031 3,127,680,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 398,235,362,733 403,162,728,403 402,849,578,518 364,756,006,725
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 255,800,064,645 256,451,148,330 251,023,473,459 218,770,197,904
I. Nợ ngắn hạn 250,794,833,119 251,519,459,059 246,075,326,443 213,814,705,193
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,154,557,306 50,859,166,558 27,602,932,290 22,026,365,826
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,804,908,562 2,409,041,274 2,879,206,658 3,114,448,549
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,381,687,647 10,841,744,994 5,339,300,020 2,053,721,358
4. Phải trả người lao động 6,333,947,596 6,906,960,646 9,550,087,614 4,385,546,056
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,936,341,393 12,303,008,439 9,269,018,480 10,473,116,656
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,699,183,681 1,456,764,449 1,442,432,345 1,465,303,085
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 178,008,331,753 162,768,707,333 186,134,540,470 168,891,995,097
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,475,875,181 3,974,065,366 3,857,808,566 1,404,208,566
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,005,231,526 4,931,689,271 4,948,147,016 4,955,492,711
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 372,500,163 282,500,163 282,500,163 282,500,163
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 310,000,000 280,000,000 250,000,000 220,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,322,731,363 4,369,189,108 4,415,646,853 4,452,992,548
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,435,298,088 146,711,580,073 151,826,105,059 145,985,808,821
I. Vốn chủ sở hữu 142,435,298,088 146,711,580,073 151,826,105,059 145,985,808,821
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,661,650,590 51,937,932,575 57,052,457,561 51,212,161,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,930,610,569 44,930,610,569 44,930,610,569 56,999,722,700
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,731,040,021 7,007,322,006 12,121,846,992 -5,787,561,377
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 398,235,362,733 403,162,728,403 402,849,578,518 364,756,006,725
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.