TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
988,253,558,958 |
1,093,458,694,873 |
1,129,272,610,322 |
1,110,173,514,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,628,120,728 |
40,659,228,537 |
39,266,842,925 |
32,170,740,925 |
|
1. Tiền |
46,761,120,728 |
28,292,228,537 |
27,379,842,925 |
32,170,740,925 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,867,000,000 |
12,367,000,000 |
11,887,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,430,000,000 |
70,530,000,000 |
73,500,000,000 |
61,777,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,430,000,000 |
70,530,000,000 |
73,500,000,000 |
61,777,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
678,728,554,218 |
725,670,771,375 |
749,823,651,882 |
774,556,113,719 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
533,110,419,366 |
571,610,841,348 |
567,010,201,558 |
571,285,185,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,041,081,669 |
22,390,978,116 |
22,921,973,056 |
16,294,976,564 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
188,506,361,622 |
190,391,213,343 |
230,415,923,832 |
291,486,020,343 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,929,308,439 |
-58,722,261,432 |
-70,524,446,564 |
-104,510,068,875 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,526,589,008 |
136,057,101,551 |
163,158,991,058 |
171,730,476,016 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,526,589,008 |
136,057,101,551 |
163,158,991,058 |
171,730,476,016 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,940,295,004 |
120,541,593,410 |
103,523,124,457 |
69,939,183,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,096,962,931 |
117,910,293,775 |
99,477,317,505 |
65,221,686,010 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,841,541,451 |
2,631,299,635 |
3,831,944,352 |
4,565,462,895 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,790,622 |
|
213,862,600 |
152,034,622 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
925,138,446,999 |
895,991,175,403 |
865,297,075,386 |
817,127,634,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
91,325,785,454 |
88,680,785,454 |
83,940,785,454 |
84,107,414,130 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
18,000,000,000 |
15,750,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
73,325,785,454 |
72,930,785,454 |
70,440,785,454 |
70,607,414,130 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
555,780,339,874 |
528,240,108,789 |
517,431,993,701 |
495,107,942,281 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
502,648,518,402 |
478,777,454,316 |
471,529,895,901 |
453,450,771,279 |
|
- Nguyên giá |
3,068,324,214,267 |
3,078,503,048,487 |
3,105,055,185,042 |
3,120,934,210,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,565,675,695,865 |
-2,599,725,594,171 |
-2,633,525,289,141 |
-2,667,483,438,891 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,131,821,472 |
49,462,654,473 |
45,902,097,800 |
41,657,171,002 |
|
- Nguyên giá |
161,797,144,716 |
163,089,785,716 |
164,699,281,716 |
165,749,281,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,665,323,244 |
-113,627,131,243 |
-118,797,183,916 |
-124,092,110,714 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,520,343,900 |
32,142,646,903 |
30,788,982,530 |
29,872,875,334 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,520,343,900 |
32,142,646,903 |
30,788,982,530 |
29,872,875,334 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,339,484,168 |
27,825,553,486 |
27,783,194,576 |
29,162,407,522 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
29,339,484,168 |
27,825,553,486 |
27,783,194,576 |
29,162,407,522 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
213,172,493,603 |
219,102,080,771 |
205,352,119,125 |
178,876,994,790 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
205,534,688,943 |
214,436,993,283 |
203,644,246,211 |
178,127,629,198 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,034,020,909 |
891,496,771 |
764,475,233 |
749,365,592 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,603,783,751 |
3,773,590,717 |
943,397,681 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,913,392,005,957 |
1,989,449,870,276 |
1,994,569,685,708 |
1,927,301,148,244 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,252,129,288,251 |
1,352,135,349,524 |
1,362,635,658,481 |
1,366,917,653,990 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,156,627,054,265 |
1,255,376,268,151 |
1,273,826,188,191 |
1,284,234,573,822 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
537,463,143,337 |
502,428,707,981 |
617,673,070,518 |
606,339,898,979 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
226,917,556,438 |
257,443,506,713 |
234,148,362,324 |
206,430,716,272 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,424,554,282 |
15,901,547,922 |
18,902,726,852 |
27,207,012,926 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,139,844,317 |
15,505,801,278 |
15,054,076,698 |
11,309,748,716 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,412,564,559 |
69,402,729,850 |
65,392,575,212 |
79,700,137,578 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
9,454,794,521 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,734,254,380 |
135,342,989,944 |
144,536,799,385 |
171,852,827,763 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
141,487,288,743 |
207,451,100,699 |
130,040,684,275 |
128,892,556,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,047,848,209 |
51,899,883,764 |
48,077,892,927 |
43,046,881,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
95,502,233,986 |
96,759,081,373 |
88,809,470,290 |
82,683,080,168 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
5,894,255,571 |
3,121,175,632 |
1,852,643,293 |
2,456,226,666 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
374,111,231 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,401,466,529 |
20,407,466,529 |
20,402,466,529 |
20,382,732,730 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,894,204,713 |
44,651,265,276 |
37,933,070,212 |
31,214,596,992 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,753,397,342 |
26,471,888,336 |
26,514,004,656 |
26,522,238,180 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,184,798,600 |
2,107,285,600 |
2,107,285,600 |
2,107,285,600 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
661,262,717,706 |
637,314,520,752 |
631,934,027,227 |
560,383,494,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
661,262,717,706 |
637,314,520,752 |
631,934,027,227 |
560,383,494,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
457,458,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
32,130,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,112,654,812 |
58,792,730,421 |
58,792,730,421 |
50,581,421,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
98,412,361,264 |
28,992,742,132 |
27,976,988,224 |
-28,685,037,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,463,794,797 |
24,668,971,997 |
24,632,761,997 |
-13,978,311,823 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,948,566,467 |
4,323,770,135 |
3,344,226,227 |
-14,706,725,715 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,148,941,630 |
59,940,288,199 |
55,575,548,582 |
48,898,350,392 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,913,392,005,957 |
1,989,449,870,276 |
1,994,569,685,708 |
1,927,301,148,244 |
|