TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
285,536,893,853 |
276,501,958,875 |
305,738,349,961 |
304,879,048,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,175,664 |
153,076,852 |
44,646,477,351 |
15,206,367,209 |
|
1. Tiền |
75,175,664 |
153,076,852 |
44,646,477,351 |
15,206,367,209 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
12,118,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
12,118,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,490,812,891 |
106,355,319,540 |
117,982,923,449 |
117,129,040,042 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,704,219,741 |
93,704,219,741 |
101,673,718,292 |
97,917,027,367 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,144,337,457 |
5,112,913,737 |
4,868,549,767 |
5,039,054,767 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,352,805,477 |
9,248,735,846 |
13,151,205,174 |
15,883,507,692 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
-1,710,549,784 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
167,340,146,502 |
158,185,478,408 |
133,264,757,120 |
157,630,796,432 |
|
1. Hàng tồn kho |
167,340,146,502 |
158,185,478,408 |
133,264,757,120 |
157,630,796,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,030,758,796 |
2,208,084,075 |
244,192,041 |
2,794,845,312 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,030,758,796 |
2,208,084,075 |
244,192,041 |
2,794,845,312 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,302,833,522 |
18,086,221,811 |
17,510,007,136 |
23,526,674,399 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,022,897,467 |
16,145,859,473 |
15,298,575,642 |
14,733,719,757 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,022,897,467 |
16,145,859,473 |
15,298,575,642 |
14,733,719,757 |
|
- Nguyên giá |
120,601,340,560 |
120,601,340,560 |
120,601,340,560 |
120,601,340,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,578,443,093 |
-104,455,481,087 |
-105,302,764,918 |
-105,867,620,803 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,279,936,055 |
1,940,362,338 |
2,211,431,494 |
8,792,954,642 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,066,449,412 |
1,726,875,695 |
1,997,944,851 |
8,579,467,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
304,839,727,375 |
294,588,180,686 |
323,248,357,097 |
328,405,723,394 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
243,644,754,327 |
233,267,742,370 |
261,635,822,247 |
266,657,388,306 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
240,224,251,809 |
229,847,239,852 |
259,399,960,406 |
264,421,526,465 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,609,729,595 |
53,109,649,634 |
63,482,341,924 |
66,696,864,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,457,254,508 |
53,489,904,508 |
83,031,229,612 |
95,505,697,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,273,300 |
17,617,583 |
18,512,541 |
18,512,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,121,943,667 |
3,704,234,667 |
908,269,667 |
764,665,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,197,929,465 |
4,761,617,240 |
4,821,713,273 |
4,163,546,349 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,666,140,638 |
25,075,018,859 |
21,361,136,898 |
16,615,891,346 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,071,343,900 |
88,606,560,625 |
84,694,119,755 |
79,573,711,561 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
1,082,636,736 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,420,502,518 |
3,420,502,518 |
2,235,861,841 |
2,235,861,841 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,420,502,518 |
3,420,502,518 |
2,235,861,841 |
2,235,861,841 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,194,973,048 |
61,320,438,316 |
61,612,534,850 |
61,748,335,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
61,194,973,048 |
61,320,438,316 |
61,612,534,850 |
61,748,335,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,410,749,081 |
6,536,214,349 |
6,828,310,883 |
6,964,111,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
615,624,156 |
741,089,424 |
1,033,185,958 |
135,800,238 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,795,124,925 |
5,795,124,925 |
5,795,124,925 |
6,828,310,883 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
304,839,727,375 |
294,588,180,686 |
323,248,357,097 |
328,405,723,394 |
|