TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,165,212,888,500 |
1,212,754,868,858 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,281,422,410 |
28,449,161,922 |
|
|
|
1. Tiền |
38,281,422,410 |
28,449,161,922 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
91,175,000,000 |
104,363,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,175,000,000 |
104,363,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
512,634,635,604 |
604,869,743,282 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,178,730,384 |
135,975,651,407 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,355,319,242 |
52,687,224,065 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
95,620,000,000 |
139,585,935,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
213,480,585,978 |
276,620,932,810 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
517,312,938,445 |
473,106,178,498 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
517,312,938,445 |
473,106,178,498 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,808,892,041 |
1,966,785,156 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
550,919,924 |
295,123,538 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,189,344,003 |
1,667,643,919 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
68,628,114 |
4,017,699 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,889,149,798 |
114,100,208,864 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,000,000 |
29,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,000,000 |
29,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,432,993,359 |
35,047,129,960 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,849,660,029 |
34,498,796,631 |
|
|
|
- Nguyên giá |
98,315,839,641 |
97,822,230,550 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,466,179,612 |
-63,323,433,919 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
583,333,330 |
548,333,329 |
|
|
|
- Nguyên giá |
919,000,000 |
919,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-335,666,670 |
-370,666,671 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,750,000,016 |
1,640,625,017 |
|
|
|
- Nguyên giá |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,749,999,984 |
-1,859,374,983 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
382,819,555 |
482,159,355 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
382,819,555 |
482,159,355 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
63,488,972,314 |
71,468,642,326 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,313,972,314 |
22,193,642,326 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,175,000,000 |
49,275,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,805,364,554 |
5,432,652,206 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,222,337,923 |
1,952,982,113 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,583,026,631 |
3,479,670,093 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,274,102,038,298 |
1,326,855,077,722 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
510,887,990,179 |
498,118,561,984 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
484,142,729,377 |
480,011,347,694 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,227,883,569 |
118,687,860,317 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,413,384,236 |
17,674,055,729 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,571,068,658 |
8,382,477,306 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
813,120,997 |
1,102,551,404 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
213,653,129 |
458,065,021 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
647,436,968 |
329,757,644 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
335,040,517,950 |
333,160,916,403 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
215,663,870 |
215,663,870 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,745,260,802 |
18,107,214,290 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,340,711,640 |
17,840,711,640 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
404,549,162 |
266,502,650 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
763,214,048,119 |
828,736,515,738 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
763,214,048,119 |
828,736,515,738 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
617,999,720,000 |
617,999,720,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
617,999,720,000 |
617,999,720,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,146,348,769 |
36,175,978,723 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,554,600,728 |
26,554,600,728 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,591,748,041 |
9,621,377,995 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
113,067,979,350 |
172,560,817,015 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,274,102,038,298 |
1,326,855,077,722 |
|
|
|