TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
185,212,641,499 |
202,796,856,066 |
|
207,357,362,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,151,397,496 |
49,615,372,703 |
|
53,833,257,685 |
|
1. Tiền |
11,130,805,715 |
29,586,453,985 |
|
15,283,840,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,020,591,781 |
20,028,918,718 |
|
38,549,417,333 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,300,000,000 |
26,511,628,219 |
|
26,623,842,305 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,300,000,000 |
26,511,628,219 |
|
26,623,842,305 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,222,121,301 |
125,214,758,065 |
|
123,576,090,439 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,593,497,227 |
880,228,360 |
|
812,751,120 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,393,382,056 |
118,287,304,182 |
|
118,502,047,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,443,351,293 |
11,725,334,798 |
|
10,409,401,412 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,208,109,275 |
-5,678,109,275 |
|
-6,148,109,275 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
608,593,997 |
503,015,651 |
|
718,782,283 |
|
1. Hàng tồn kho |
608,593,997 |
503,015,651 |
|
718,782,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
930,528,705 |
952,081,428 |
|
2,605,389,390 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
209,541,358 |
228,983,092 |
|
157,210,047 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
718,566,230 |
720,689,968 |
|
698,630,295 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,421,117 |
2,408,368 |
|
1,749,549,048 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
669,404,599,985 |
644,273,066,002 |
|
626,802,588,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
194,290,523,552 |
140,766,263,710 |
|
130,625,244,685 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
36,166,093,916 |
36,166,093,916 |
|
36,166,093,916 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,374,739,720 |
4,374,739,720 |
|
474,739,720 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
156,089,689,916 |
102,955,430,074 |
|
93,984,411,049 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,340,000,000 |
-2,730,000,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,585,208,255 |
51,372,227,476 |
|
47,522,724,120 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,849,737,095 |
40,803,495,092 |
|
37,287,469,288 |
|
- Nguyên giá |
183,410,835,330 |
183,474,835,330 |
|
183,650,143,009 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,561,098,235 |
-142,671,340,238 |
|
-146,362,673,721 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,735,471,160 |
10,568,732,384 |
|
10,235,254,832 |
|
- Nguyên giá |
19,815,778,679 |
19,815,778,679 |
|
19,815,778,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,080,307,519 |
-9,247,046,295 |
|
-9,580,523,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,403,293,414 |
5,292,517,076 |
|
5,084,908,616 |
|
- Nguyên giá |
38,102,379,801 |
38,102,379,801 |
|
38,102,379,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,699,086,387 |
-32,809,862,725 |
|
-33,017,471,185 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
145,293,319,627 |
145,411,921,936 |
|
144,716,755,635 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
142,890,727,627 |
142,958,573,566 |
|
142,314,163,635 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,402,592,000 |
2,453,348,370 |
|
2,402,592,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
252,248,925,478 |
282,630,162,754 |
|
280,478,922,341 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
236,977,607,762 |
267,540,789,056 |
|
265,728,620,027 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,377,500,000 |
27,377,500,000 |
|
27,377,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,106,182,284 |
-12,288,126,302 |
|
-12,627,197,686 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,583,329,659 |
18,799,973,050 |
|
18,374,033,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,652,767,996 |
12,869,411,387 |
|
12,443,471,647 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,930,561,663 |
5,930,561,663 |
|
5,930,561,663 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
854,617,241,484 |
847,069,922,068 |
|
834,159,950,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
201,960,410,568 |
198,244,930,395 |
|
191,505,378,634 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,876,944,554 |
120,102,433,377 |
|
127,707,330,105 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,820,288,285 |
6,025,185,726 |
|
7,427,400,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,541,487,152 |
4,349,851,218 |
|
473,365,406 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,035,063,584 |
4,151,399,843 |
|
5,542,950,375 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,065,988,841 |
1,980,607,523 |
|
1,998,854,302 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,331,942,366 |
37,812,516,337 |
|
37,408,032,404 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
174,364,060 |
|
14,307,616,705 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,046,907,650 |
57,765,808,358 |
|
53,549,770,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
749,999,988 |
749,999,988 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,285,266,688 |
7,092,700,324 |
|
6,999,340,620 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,083,466,014 |
78,142,497,018 |
|
63,798,048,529 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,163,578,182 |
14,163,578,182 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,919,887,832 |
63,978,918,836 |
|
63,798,048,529 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
652,656,830,916 |
648,824,991,673 |
|
642,654,572,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
652,656,830,916 |
648,824,991,673 |
|
642,654,572,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
155,800,315,462 |
155,800,315,462 |
|
155,800,315,462 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,470,000,000 |
32,470,000,000 |
|
32,470,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-25,666,224,588 |
-25,666,224,588 |
|
-25,666,224,588 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,970,361,447 |
34,970,361,447 |
|
34,970,361,447 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
260,443,891,796 |
256,398,716,620 |
|
247,180,935,096 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
245,853,604,632 |
246,641,672,467 |
|
256,420,846,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,590,287,164 |
9,757,044,153 |
|
-9,239,911,471 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,274,776,799 |
1,488,112,732 |
|
4,535,474,758 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
854,617,241,484 |
847,069,922,068 |
|
834,159,950,809 |
|