MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,212,641,499 202,796,856,066 207,357,362,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,151,397,496 49,615,372,703 53,833,257,685
1. Tiền 11,130,805,715 29,586,453,985 15,283,840,352
2. Các khoản tương đương tiền 19,020,591,781 20,028,918,718 38,549,417,333
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,300,000,000 26,511,628,219 26,623,842,305
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,300,000,000 26,511,628,219 26,623,842,305
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,222,121,301 125,214,758,065 123,576,090,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,593,497,227 880,228,360 812,751,120
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,393,382,056 118,287,304,182 118,502,047,182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,443,351,293 11,725,334,798 10,409,401,412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,208,109,275 -5,678,109,275 -6,148,109,275
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 608,593,997 503,015,651 718,782,283
1. Hàng tồn kho 608,593,997 503,015,651 718,782,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 930,528,705 952,081,428 2,605,389,390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 209,541,358 228,983,092 157,210,047
2. Thuế GTGT được khấu trừ 718,566,230 720,689,968 698,630,295
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,421,117 2,408,368 1,749,549,048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 669,404,599,985 644,273,066,002 626,802,588,707
I. Các khoản phải thu dài hạn 194,290,523,552 140,766,263,710 130,625,244,685
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36,166,093,916 36,166,093,916 36,166,093,916
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,374,739,720 4,374,739,720 474,739,720
6. Phải thu dài hạn khác 156,089,689,916 102,955,430,074 93,984,411,049
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,340,000,000 -2,730,000,000
II.Tài sản cố định 53,585,208,255 51,372,227,476 47,522,724,120
1. Tài sản cố định hữu hình 42,849,737,095 40,803,495,092 37,287,469,288
- Nguyên giá 183,410,835,330 183,474,835,330 183,650,143,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,561,098,235 -142,671,340,238 -146,362,673,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,735,471,160 10,568,732,384 10,235,254,832
- Nguyên giá 19,815,778,679 19,815,778,679 19,815,778,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,080,307,519 -9,247,046,295 -9,580,523,847
III. Bất động sản đầu tư 5,403,293,414 5,292,517,076 5,084,908,616
- Nguyên giá 38,102,379,801 38,102,379,801 38,102,379,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,699,086,387 -32,809,862,725 -33,017,471,185
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145,293,319,627 145,411,921,936 144,716,755,635
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 142,890,727,627 142,958,573,566 142,314,163,635
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,402,592,000 2,453,348,370 2,402,592,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 252,248,925,478 282,630,162,754 280,478,922,341
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 236,977,607,762 267,540,789,056 265,728,620,027
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,377,500,000 27,377,500,000 27,377,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,106,182,284 -12,288,126,302 -12,627,197,686
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,583,329,659 18,799,973,050 18,374,033,310
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,652,767,996 12,869,411,387 12,443,471,647
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,930,561,663 5,930,561,663 5,930,561,663
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 854,617,241,484 847,069,922,068 834,159,950,809
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 201,960,410,568 198,244,930,395 191,505,378,634
I. Nợ ngắn hạn 130,876,944,554 120,102,433,377 127,707,330,105
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,820,288,285 6,025,185,726 7,427,400,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,541,487,152 4,349,851,218 473,365,406
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,035,063,584 4,151,399,843 5,542,950,375
4. Phải trả người lao động 2,065,988,841 1,980,607,523 1,998,854,302
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,331,942,366 37,812,516,337 37,408,032,404
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 174,364,060 14,307,616,705
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,046,907,650 57,765,808,358 53,549,770,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 749,999,988 749,999,988
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,285,266,688 7,092,700,324 6,999,340,620
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,083,466,014 78,142,497,018 63,798,048,529
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,163,578,182 14,163,578,182
7. Phải trả dài hạn khác 56,919,887,832 63,978,918,836 63,798,048,529
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 652,656,830,916 648,824,991,673 642,654,572,175
I. Vốn chủ sở hữu 652,656,830,916 648,824,991,673 642,654,572,175
1. Vốn góp của chủ sở hữu 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 155,800,315,462 155,800,315,462 155,800,315,462
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,470,000,000 32,470,000,000 32,470,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -25,666,224,588 -25,666,224,588 -25,666,224,588
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,970,361,447 34,970,361,447 34,970,361,447
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 260,443,891,796 256,398,716,620 247,180,935,096
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 245,853,604,632 246,641,672,467 256,420,846,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,590,287,164 9,757,044,153 -9,239,911,471
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,274,776,799 1,488,112,732 4,535,474,758
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 854,617,241,484 847,069,922,068 834,159,950,809
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.