TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
320,508,695,018 |
263,388,287,723 |
|
398,328,359,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,425,090,538 |
20,268,141,068 |
|
199,170,312,119 |
|
1. Tiền |
15,825,090,538 |
12,268,141,068 |
|
18,470,312,119 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
98,600,000,000 |
8,000,000,000 |
|
180,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,535,000,000 |
96,235,000,000 |
|
111,735,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,535,000,000 |
96,235,000,000 |
|
111,735,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,676,264,932 |
79,302,006,099 |
|
33,790,532,519 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,149,235,783 |
9,626,487,741 |
|
7,917,837,622 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,209,137,636 |
3,367,664,125 |
|
3,891,335,969 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,000,000,000 |
41,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,280,855,513 |
25,307,854,233 |
|
22,673,655,682 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-962,964,000 |
|
|
-692,296,754 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,850,264,622 |
55,982,178,323 |
|
53,632,514,548 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,850,264,622 |
55,982,178,323 |
|
53,632,514,548 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,074,926 |
11,600,962,233 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,074,926 |
1,099,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,501,962,233 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
879,844,416,688 |
876,354,231,238 |
|
882,219,637,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
550,466,151,646 |
760,157,758,815 |
|
719,408,973,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
549,366,854,274 |
759,093,197,819 |
|
718,379,148,913 |
|
- Nguyên giá |
1,688,357,327,629 |
1,927,756,971,177 |
|
1,936,449,594,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,138,990,473,355 |
-1,168,663,773,358 |
|
-1,218,070,445,910 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,099,297,372 |
1,064,560,996 |
|
1,029,824,620 |
|
- Nguyên giá |
3,158,462,319 |
3,158,462,319 |
|
3,158,462,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,059,164,947 |
-2,093,901,323 |
|
-2,128,637,699 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
254,842,329,458 |
38,259,263,027 |
|
72,525,360,638 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
254,842,329,458 |
38,259,263,027 |
|
72,525,360,638 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,469,788,884 |
55,469,788,884 |
|
55,469,788,884 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,591,417,984 |
28,591,417,984 |
|
28,591,417,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,878,370,900 |
26,878,370,900 |
|
26,878,370,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,066,146,700 |
22,467,420,512 |
|
34,815,514,705 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,066,146,700 |
22,467,420,512 |
|
34,815,514,705 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,200,353,111,706 |
1,139,742,518,961 |
|
1,280,547,996,946 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
110,657,120,276 |
96,831,418,270 |
|
100,300,241,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,253,682,412 |
92,585,246,044 |
|
96,211,334,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,564,275,699 |
13,681,926,455 |
|
10,271,162,413 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,155,148,097 |
2,045,216,515 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,595,834,615 |
4,149,993,206 |
|
16,847,658,017 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,731,532,227 |
31,790,948,596 |
|
23,061,658,672 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,158,276,535 |
856,632,076 |
|
5,899,222,048 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,447,897,850 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,553,803,734 |
28,759,490,053 |
|
25,058,943,906 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,189,766,079 |
5,347,031,717 |
|
5,504,297,355 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,305,045,426 |
5,954,007,426 |
|
7,120,494,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,403,437,864 |
4,246,172,226 |
|
4,088,906,588 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,403,437,864 |
4,246,172,226 |
|
4,088,906,588 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,089,695,991,430 |
1,042,911,100,691 |
|
1,180,247,755,538 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,089,695,991,430 |
1,042,911,100,691 |
|
1,180,247,755,538 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
81,795,809,663 |
115,795,809,663 |
|
116,668,156,620 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,900,181,767 |
27,115,291,028 |
|
163,579,598,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,108,136,184 |
4,068,318,963 |
|
4,504,177,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,792,045,583 |
23,046,972,065 |
|
159,075,421,168 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,200,353,111,706 |
1,139,742,518,961 |
|
1,280,547,996,946 |
|