MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,424,363,278,897 2,710,028,496,328 2,613,349,457,533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 241,598,242,527 655,350,701,398 496,820,767,020
1. Tiền 141,942,475,099 187,350,701,398 155,820,767,020
2. Các khoản tương đương tiền 99,655,767,428 468,000,000,000 341,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 259,207,026,017 264,713,893,040 254,713,893,040
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 259,207,026,017 264,713,893,040 254,713,893,040
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 798,077,655,033 785,044,232,445 694,350,032,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 355,346,111,268 514,131,163,619 381,543,526,996
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,836,571,453 50,218,337,212 54,125,533,422
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,400,000,000 14,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 390,565,135,895 249,384,308,924 288,306,535,143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,670,163,583 -43,089,577,310 -44,025,563,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,070,676,713,578 923,426,900,473 1,080,614,991,525
1. Hàng tồn kho 1,070,676,713,578 923,426,900,473 1,080,614,991,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,803,641,742 81,492,768,972 86,849,773,822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,601,772,283 16,661,299,722 18,225,445,238
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,862,914,114 62,748,119,535 64,522,977,743
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,338,955,345 2,083,349,715 4,101,350,841
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,910,713,592,178 9,398,090,557,742 9,366,929,483,889
I. Các khoản phải thu dài hạn 952,023,246,203 952,023,246,203 952,023,246,203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 952,023,246,203 952,023,246,203 952,023,246,203
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,104,733,466,618 4,364,538,914,499 4,422,718,359,096
1. Tài sản cố định hữu hình 3,999,178,939,414 4,259,433,246,169 4,317,881,404,338
- Nguyên giá 8,755,700,977,093 9,134,444,244,761 9,337,602,654,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,756,522,037,679 -4,875,010,998,592 -5,019,721,249,970
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 105,554,527,204 105,105,668,330 104,836,954,758
- Nguyên giá 120,282,983,047 120,282,983,047 120,282,983,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,728,455,843 -15,177,314,717 -15,446,028,289
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,409,286,770,346 1,558,692,145,848 1,453,580,908,437
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,409,286,770,346 1,558,692,145,848 1,453,580,908,437
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,991,257,540,181 2,081,230,049,614 2,108,338,531,507
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,382,831,627,921 1,472,804,137,354 1,499,912,619,247
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 598,425,912,260 598,425,912,260 598,425,912,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 453,412,568,830 441,606,201,578 430,268,438,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 178,039,475,829 178,639,026,539 174,826,877,511
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,038,503,154 579,099,548
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 272,334,589,847 262,388,075,491 255,441,561,135
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,335,076,871,075 12,108,119,054,070 11,980,278,941,422
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,528,140,134,781 7,150,742,828,954 6,952,169,144,522
I. Nợ ngắn hạn 2,320,246,892,728 2,378,591,531,952 2,151,113,353,902
1. Phải trả người bán ngắn hạn 406,482,112,811 454,157,323,110 477,692,935,403
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,893,808,965 120,737,004,059 142,496,913,345
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,782,980,963 59,343,587,682 39,268,511,340
4. Phải trả người lao động 20,265,978,907 69,414,525,921 20,210,240,714
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,384,044,376 81,047,843,392 77,153,037,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,112,664,057 43,221,510,978 57,546,188,826
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,482,158,706,452 1,433,432,986,613 1,201,163,238,365
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,433,503,556 5,433,503,556 5,433,503,556
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 119,733,092,641 111,803,246,641 130,148,785,009
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,207,893,242,053 4,772,151,297,002 4,801,055,790,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 764,269,808,242 764,121,808,242 764,813,948,554
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,433,792,765,792 3,997,484,839,094 4,023,059,459,896
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,830,668,019 10,544,649,666 13,182,382,170
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,806,936,736,294 4,957,376,225,116 5,028,109,796,900
I. Vốn chủ sở hữu 4,806,936,736,294 4,957,376,225,116 5,028,109,796,900
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 621,342,364,000 621,342,364,000 621,342,364,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,135,138,700,481 1,135,138,700,481 1,347,684,990,723
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 870,548,912,646 1,015,622,083,561 880,402,449,868
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 343,794,891,046 344,063,079,720 701,224,767,349
- LNST chưa phân phối kỳ này 526,754,021,600 671,559,003,841 179,177,682,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 97,817,204,031 97,817,204,031 97,817,204,031
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 152,889,555,136 158,255,873,043 151,662,788,278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,335,076,871,075 12,108,119,054,070 11,980,278,941,422
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.