TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,424,363,278,897 |
2,710,028,496,328 |
2,613,349,457,533 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
241,598,242,527 |
655,350,701,398 |
496,820,767,020 |
|
|
1. Tiền |
141,942,475,099 |
187,350,701,398 |
155,820,767,020 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
99,655,767,428 |
468,000,000,000 |
341,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
259,207,026,017 |
264,713,893,040 |
254,713,893,040 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
259,207,026,017 |
264,713,893,040 |
254,713,893,040 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
798,077,655,033 |
785,044,232,445 |
694,350,032,126 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
355,346,111,268 |
514,131,163,619 |
381,543,526,996 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,836,571,453 |
50,218,337,212 |
54,125,533,422 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
14,400,000,000 |
14,400,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
390,565,135,895 |
249,384,308,924 |
288,306,535,143 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,670,163,583 |
-43,089,577,310 |
-44,025,563,435 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,070,676,713,578 |
923,426,900,473 |
1,080,614,991,525 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,070,676,713,578 |
923,426,900,473 |
1,080,614,991,525 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,803,641,742 |
81,492,768,972 |
86,849,773,822 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,601,772,283 |
16,661,299,722 |
18,225,445,238 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,862,914,114 |
62,748,119,535 |
64,522,977,743 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,338,955,345 |
2,083,349,715 |
4,101,350,841 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,910,713,592,178 |
9,398,090,557,742 |
9,366,929,483,889 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
952,023,246,203 |
952,023,246,203 |
952,023,246,203 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
952,023,246,203 |
952,023,246,203 |
952,023,246,203 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,104,733,466,618 |
4,364,538,914,499 |
4,422,718,359,096 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,999,178,939,414 |
4,259,433,246,169 |
4,317,881,404,338 |
|
|
- Nguyên giá |
8,755,700,977,093 |
9,134,444,244,761 |
9,337,602,654,308 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,756,522,037,679 |
-4,875,010,998,592 |
-5,019,721,249,970 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
105,554,527,204 |
105,105,668,330 |
104,836,954,758 |
|
|
- Nguyên giá |
120,282,983,047 |
120,282,983,047 |
120,282,983,047 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,728,455,843 |
-15,177,314,717 |
-15,446,028,289 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,409,286,770,346 |
1,558,692,145,848 |
1,453,580,908,437 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,409,286,770,346 |
1,558,692,145,848 |
1,453,580,908,437 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,991,257,540,181 |
2,081,230,049,614 |
2,108,338,531,507 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,382,831,627,921 |
1,472,804,137,354 |
1,499,912,619,247 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
598,425,912,260 |
598,425,912,260 |
598,425,912,260 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
453,412,568,830 |
441,606,201,578 |
430,268,438,646 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
178,039,475,829 |
178,639,026,539 |
174,826,877,511 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,038,503,154 |
579,099,548 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
272,334,589,847 |
262,388,075,491 |
255,441,561,135 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,335,076,871,075 |
12,108,119,054,070 |
11,980,278,941,422 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,528,140,134,781 |
7,150,742,828,954 |
6,952,169,144,522 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,320,246,892,728 |
2,378,591,531,952 |
2,151,113,353,902 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
406,482,112,811 |
454,157,323,110 |
477,692,935,403 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,893,808,965 |
120,737,004,059 |
142,496,913,345 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,782,980,963 |
59,343,587,682 |
39,268,511,340 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
20,265,978,907 |
69,414,525,921 |
20,210,240,714 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,384,044,376 |
81,047,843,392 |
77,153,037,344 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,112,664,057 |
43,221,510,978 |
57,546,188,826 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,482,158,706,452 |
1,433,432,986,613 |
1,201,163,238,365 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,433,503,556 |
5,433,503,556 |
5,433,503,556 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
119,733,092,641 |
111,803,246,641 |
130,148,785,009 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,207,893,242,053 |
4,772,151,297,002 |
4,801,055,790,620 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
764,269,808,242 |
764,121,808,242 |
764,813,948,554 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,433,792,765,792 |
3,997,484,839,094 |
4,023,059,459,896 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,830,668,019 |
10,544,649,666 |
13,182,382,170 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,806,936,736,294 |
4,957,376,225,116 |
5,028,109,796,900 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,806,936,736,294 |
4,957,376,225,116 |
5,028,109,796,900 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,135,138,700,481 |
1,135,138,700,481 |
1,347,684,990,723 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
870,548,912,646 |
1,015,622,083,561 |
880,402,449,868 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
343,794,891,046 |
344,063,079,720 |
701,224,767,349 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
526,754,021,600 |
671,559,003,841 |
179,177,682,519 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
152,889,555,136 |
158,255,873,043 |
151,662,788,278 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,335,076,871,075 |
12,108,119,054,070 |
11,980,278,941,422 |
|
|