TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,652,621,974,590 |
2,786,194,240,014 |
2,614,996,181,676 |
2,305,534,172,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
192,988,130,090 |
275,261,970,068 |
306,289,629,839 |
143,016,626,413 |
|
1. Tiền |
139,856,541,049 |
203,161,970,068 |
90,989,629,839 |
136,716,626,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,131,589,041 |
72,100,000,000 |
215,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
961,572,000,000 |
871,911,342,466 |
397,835,622,466 |
331,207,026,017 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
961,572,000,000 |
871,911,342,466 |
397,835,622,466 |
331,207,026,017 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
664,838,149,206 |
912,083,198,836 |
1,077,580,121,999 |
935,510,045,822 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
316,888,849,006 |
467,336,526,269 |
394,751,093,535 |
438,524,919,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,190,919,576 |
79,629,152,638 |
76,730,713,504 |
108,324,210,037 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
311,788,580,822 |
407,154,111,635 |
643,134,906,666 |
413,697,508,011 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,030,200,198 |
-42,036,591,706 |
-42,036,591,706 |
-42,036,591,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
812,720,795,481 |
713,823,785,462 |
819,378,318,652 |
841,586,571,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
812,720,795,481 |
713,823,785,462 |
819,378,318,652 |
841,586,571,434 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,502,899,813 |
13,113,943,182 |
13,912,488,720 |
54,213,902,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,152,824,098 |
9,371,695,773 |
11,337,685,998 |
14,511,213,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,051,238,827 |
3,443,410,521 |
1,920,366,811 |
38,337,066,033 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
298,836,888 |
298,836,888 |
654,435,911 |
1,365,622,509 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,025,647,804,991 |
7,200,932,467,538 |
7,386,661,005,875 |
8,747,666,082,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
952,644,401,878 |
952,062,290,878 |
952,062,290,878 |
952,023,246,203 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
952,644,401,878 |
952,062,290,878 |
952,062,290,878 |
952,023,246,203 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,691,742,572,419 |
3,616,648,154,874 |
3,498,959,084,547 |
4,172,430,024,940 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,587,061,296,333 |
3,512,155,476,057 |
3,394,799,096,189 |
4,066,909,064,540 |
|
- Nguyên giá |
7,664,080,683,494 |
7,724,903,205,553 |
7,742,499,963,256 |
8,647,674,375,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,077,019,387,161 |
-4,212,747,729,496 |
-4,347,700,867,067 |
-4,580,765,311,342 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,681,276,086 |
104,492,678,817 |
104,159,988,358 |
105,520,960,400 |
|
- Nguyên giá |
117,154,783,047 |
117,372,783,047 |
117,452,783,047 |
119,687,983,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,473,506,961 |
-12,880,104,230 |
-13,292,794,689 |
-14,167,022,647 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
850,609,494,407 |
999,951,284,685 |
1,074,720,580,612 |
1,338,193,471,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
850,609,494,407 |
999,951,284,685 |
1,074,720,580,612 |
1,338,193,471,561 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,366,056,356,863 |
1,446,564,567,570 |
1,679,803,089,784 |
1,917,082,753,801 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
840,171,562,443 |
847,559,907,150 |
1,080,798,429,364 |
1,308,656,841,541 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
563,252,934,420 |
589,004,660,420 |
589,004,660,420 |
598,425,912,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-47,368,140,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
164,594,979,424 |
185,706,169,531 |
181,115,960,054 |
367,936,585,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
162,468,132,851 |
182,692,652,342 |
177,867,809,995 |
177,215,860,983 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,126,846,573 |
3,013,517,189 |
3,248,150,059 |
2,763,791,858 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
187,956,932,686 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,678,269,779,581 |
9,987,126,707,552 |
10,001,657,187,551 |
11,053,200,254,173 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,310,899,716,815 |
5,449,407,465,757 |
5,700,549,453,423 |
6,441,405,051,139 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,773,759,194,564 |
1,988,974,094,639 |
2,364,863,075,898 |
2,284,948,684,039 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,152,221,169 |
183,655,673,136 |
152,689,939,259 |
232,908,413,352 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,533,421,241 |
122,463,022,423 |
148,064,209,575 |
139,596,984,461 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,717,149,728 |
75,887,491,066 |
33,114,622,119 |
45,084,377,143 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,257,584,158 |
101,726,502,913 |
16,996,391,508 |
18,228,453,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,426,371,104 |
76,090,603,924 |
99,181,868,655 |
63,492,530,617 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,318,888,797 |
22,544,730,953 |
277,735,177,395 |
33,280,285,507 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,164,455,856,225 |
1,326,161,975,853 |
1,486,417,085,726 |
1,614,591,611,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,748,127,662 |
5,433,503,556 |
5,433,503,556 |
5,433,503,556 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
102,149,574,480 |
75,010,590,815 |
145,230,278,105 |
132,332,524,391 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,537,140,522,251 |
3,460,433,371,118 |
3,335,686,377,525 |
4,156,456,367,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
764,726,309,067 |
763,247,758,242 |
763,637,508,242 |
763,899,808,242 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,767,353,296,521 |
2,691,765,337,754 |
2,565,621,650,148 |
3,384,559,147,460 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,060,916,663 |
5,420,275,122 |
6,427,219,135 |
7,997,411,398 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,367,370,062,766 |
4,537,719,241,795 |
4,301,107,734,128 |
4,611,795,203,034 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,367,370,062,766 |
4,537,719,241,795 |
4,301,107,734,128 |
4,611,795,203,034 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
888,750,111,957 |
888,750,111,957 |
1,135,138,700,481 |
1,135,138,700,481 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
788,957,928,524 |
956,537,214,913 |
481,020,358,826 |
691,337,405,730 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
213,814,222,618 |
213,814,222,618 |
340,244,271,258 |
341,036,935,456 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
575,143,705,906 |
742,722,992,295 |
140,776,087,568 |
350,300,470,274 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,302,454,254 |
44,072,346,894 |
36,589,106,790 |
136,959,528,792 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,678,269,779,581 |
9,987,126,707,552 |
10,001,657,187,551 |
11,053,200,254,173 |
|