MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,652,621,974,590 2,786,194,240,014 2,614,996,181,676 2,305,534,172,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 192,988,130,090 275,261,970,068 306,289,629,839 143,016,626,413
1. Tiền 139,856,541,049 203,161,970,068 90,989,629,839 136,716,626,413
2. Các khoản tương đương tiền 53,131,589,041 72,100,000,000 215,300,000,000 6,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 961,572,000,000 871,911,342,466 397,835,622,466 331,207,026,017
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 961,572,000,000 871,911,342,466 397,835,622,466 331,207,026,017
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 664,838,149,206 912,083,198,836 1,077,580,121,999 935,510,045,822
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 316,888,849,006 467,336,526,269 394,751,093,535 438,524,919,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,190,919,576 79,629,152,638 76,730,713,504 108,324,210,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 311,788,580,822 407,154,111,635 643,134,906,666 413,697,508,011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,030,200,198 -42,036,591,706 -42,036,591,706 -42,036,591,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 812,720,795,481 713,823,785,462 819,378,318,652 841,586,571,434
1. Hàng tồn kho 812,720,795,481 713,823,785,462 819,378,318,652 841,586,571,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,502,899,813 13,113,943,182 13,912,488,720 54,213,902,455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,152,824,098 9,371,695,773 11,337,685,998 14,511,213,913
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,051,238,827 3,443,410,521 1,920,366,811 38,337,066,033
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 298,836,888 298,836,888 654,435,911 1,365,622,509
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,025,647,804,991 7,200,932,467,538 7,386,661,005,875 8,747,666,082,032
I. Các khoản phải thu dài hạn 952,644,401,878 952,062,290,878 952,062,290,878 952,023,246,203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 952,644,401,878 952,062,290,878 952,062,290,878 952,023,246,203
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,691,742,572,419 3,616,648,154,874 3,498,959,084,547 4,172,430,024,940
1. Tài sản cố định hữu hình 3,587,061,296,333 3,512,155,476,057 3,394,799,096,189 4,066,909,064,540
- Nguyên giá 7,664,080,683,494 7,724,903,205,553 7,742,499,963,256 8,647,674,375,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,077,019,387,161 -4,212,747,729,496 -4,347,700,867,067 -4,580,765,311,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 104,681,276,086 104,492,678,817 104,159,988,358 105,520,960,400
- Nguyên giá 117,154,783,047 117,372,783,047 117,452,783,047 119,687,983,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,473,506,961 -12,880,104,230 -13,292,794,689 -14,167,022,647
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 850,609,494,407 999,951,284,685 1,074,720,580,612 1,338,193,471,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 850,609,494,407 999,951,284,685 1,074,720,580,612 1,338,193,471,561
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,366,056,356,863 1,446,564,567,570 1,679,803,089,784 1,917,082,753,801
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 840,171,562,443 847,559,907,150 1,080,798,429,364 1,308,656,841,541
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 563,252,934,420 589,004,660,420 589,004,660,420 598,425,912,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -47,368,140,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 164,594,979,424 185,706,169,531 181,115,960,054 367,936,585,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 162,468,132,851 182,692,652,342 177,867,809,995 177,215,860,983
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,126,846,573 3,013,517,189 3,248,150,059 2,763,791,858
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 187,956,932,686
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,678,269,779,581 9,987,126,707,552 10,001,657,187,551 11,053,200,254,173
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,310,899,716,815 5,449,407,465,757 5,700,549,453,423 6,441,405,051,139
I. Nợ ngắn hạn 1,773,759,194,564 1,988,974,094,639 2,364,863,075,898 2,284,948,684,039
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,152,221,169 183,655,673,136 152,689,939,259 232,908,413,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,533,421,241 122,463,022,423 148,064,209,575 139,596,984,461
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,717,149,728 75,887,491,066 33,114,622,119 45,084,377,143
4. Phải trả người lao động 50,257,584,158 101,726,502,913 16,996,391,508 18,228,453,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,426,371,104 76,090,603,924 99,181,868,655 63,492,530,617
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,318,888,797 22,544,730,953 277,735,177,395 33,280,285,507
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,164,455,856,225 1,326,161,975,853 1,486,417,085,726 1,614,591,611,958
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,748,127,662 5,433,503,556 5,433,503,556 5,433,503,556
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 102,149,574,480 75,010,590,815 145,230,278,105 132,332,524,391
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,537,140,522,251 3,460,433,371,118 3,335,686,377,525 4,156,456,367,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 764,726,309,067 763,247,758,242 763,637,508,242 763,899,808,242
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,767,353,296,521 2,691,765,337,754 2,565,621,650,148 3,384,559,147,460
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,060,916,663 5,420,275,122 6,427,219,135 7,997,411,398
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,367,370,062,766 4,537,719,241,795 4,301,107,734,128 4,611,795,203,034
I. Vốn chủ sở hữu 4,367,370,062,766 4,537,719,241,795 4,301,107,734,128 4,611,795,203,034
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 621,342,364,000 621,342,364,000 621,342,364,000 621,342,364,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 888,750,111,957 888,750,111,957 1,135,138,700,481 1,135,138,700,481
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 788,957,928,524 956,537,214,913 481,020,358,826 691,337,405,730
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 213,814,222,618 213,814,222,618 340,244,271,258 341,036,935,456
- LNST chưa phân phối kỳ này 575,143,705,906 742,722,992,295 140,776,087,568 350,300,470,274
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 97,817,204,031 97,817,204,031 97,817,204,031 97,817,204,031
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,302,454,254 44,072,346,894 36,589,106,790 136,959,528,792
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,678,269,779,581 9,987,126,707,552 10,001,657,187,551 11,053,200,254,173
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.