MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Bệnh viện Giao thông Vận tải (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,493,044,495 60,712,899,665 49,581,380,426 70,719,189,414
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,254,540,318 5,298,158,628 9,358,682,339 5,806,725,130
1. Tiền 8,254,540,318 5,298,158,628 9,358,682,339 3,556,725,130
2. Các khoản tương đương tiền 2,250,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 2,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 2,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,478,847,610 34,272,049,171 20,242,782,773 40,204,687,269
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,937,490,733 37,749,283,824 23,737,623,409 44,082,986,383
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 647,752,037 748,463,089 687,011,328 533,098,641
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 935,800,332 1,001,930,356 1,045,776,134 939,852,080
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,042,195,492 -5,227,628,098 -5,227,628,098 -5,351,249,835
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,246,684,908 16,629,720,207 15,051,892,687 22,370,451,902
1. Hàng tồn kho 15,541,310,722 16,914,294,215 15,336,466,695 22,655,025,910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -294,625,814 -284,574,008 -284,574,008 -284,574,008
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,971,659 12,971,659 428,022,627 87,325,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,971,659 12,971,659 428,022,627 87,325,113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 156,594,893,263 155,734,008,137 151,317,461,655 148,471,654,527
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 153,538,627,583 152,283,683,310 147,839,407,335 144,423,199,303
1. Tài sản cố định hữu hình 153,444,497,616 151,981,368,176 147,555,126,174 144,156,520,807
- Nguyên giá 430,066,688,345 433,425,575,745 433,460,405,745 434,504,067,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -276,622,190,729 -281,444,207,569 -285,905,279,571 -290,347,546,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,129,967 302,315,134 284,281,161 266,678,496
- Nguyên giá 2,072,300,970 2,302,300,970 2,302,300,970 2,302,300,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,978,171,003 -1,999,985,836 -2,018,019,809 -2,035,622,474
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,620,000 926,093,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 40,620,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 926,093,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,056,265,680 3,450,324,827 3,437,434,320 3,122,362,224
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,056,265,680 3,450,324,827 3,437,434,320 3,122,362,224
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206,087,937,758 216,446,907,802 200,898,842,081 219,190,843,941
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,074,689,785 46,931,787,787 39,069,346,846 50,379,323,377
I. Nợ ngắn hạn 39,074,689,785 46,931,787,787 39,069,346,846 50,379,323,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,241,939,116 33,303,657,713 28,677,318,600 42,641,968,536
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,386,040,104 1,446,243,831 1,587,467,037 1,602,111,447
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,487,279 197,848,754 52,100,449 99,485,107
4. Phải trả người lao động 4,721,730,983 7,853,729,747 6,108,691,752 4,439,768,439
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,925,794,206 137,235,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,865,642,303 1,004,663,536 1,906,684,008 1,595,989,848
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,799,850,000 1,199,850,000 599,850,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,013,247,973 169,515,120,015 161,829,495,235 168,811,520,564
I. Vốn chủ sở hữu 167,012,797,973 169,514,670,015 161,829,495,235 168,811,520,564
1. Vốn góp của chủ sở hữu 391,459,707,823 391,459,707,823 391,459,707,823 391,459,707,823
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 391,459,707,823 391,459,707,823 391,459,707,823 391,459,707,823
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,748,944,596 12,748,944,596 12,748,944,596 12,748,944,596
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -237,195,854,446 -234,693,982,404 -242,379,157,184 -235,397,131,855
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -222,576,791,077 -222,576,791,077 -238,246,820,319 -238,246,820,319
- LNST chưa phân phối kỳ này -14,619,063,369 -12,117,191,327 -4,132,336,865 2,849,688,464
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 450,000 450,000
1. Nguồn kinh phí 450,000 450,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206,087,937,758 216,446,907,802 200,898,842,081 219,190,843,941
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.