TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,496,057,420 |
47,428,658,033 |
46,733,109,563 |
49,493,044,495 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,416,366,624 |
13,413,762,591 |
7,202,306,211 |
8,254,540,318 |
|
1. Tiền |
20,416,366,624 |
13,413,762,591 |
7,202,306,211 |
8,254,540,318 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
4,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,392,966,996 |
13,925,732,644 |
22,248,447,294 |
21,478,847,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,472,777,798 |
18,010,913,244 |
26,150,409,732 |
24,937,490,733 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
369,662,356 |
139,602,957 |
499,928,188 |
647,752,037 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
592,722,334 |
817,411,935 |
640,304,866 |
935,800,332 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,042,195,492 |
-5,042,195,492 |
-5,042,195,492 |
-5,042,195,492 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,673,752,141 |
17,826,191,139 |
15,019,384,399 |
15,246,684,908 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,673,752,141 |
18,171,709,278 |
15,314,010,213 |
15,541,310,722 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-345,518,139 |
-294,625,814 |
-294,625,814 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,971,659 |
12,971,659 |
12,971,659 |
12,971,659 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,971,659 |
12,971,659 |
12,971,659 |
12,971,659 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,666,797,619 |
167,897,250,845 |
163,744,243,927 |
156,594,893,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
164,859,642,917 |
162,563,100,682 |
158,286,631,242 |
153,538,627,583 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
164,707,002,746 |
162,430,479,233 |
158,173,255,534 |
153,444,497,616 |
|
- Nguyên giá |
423,761,351,296 |
427,940,791,296 |
429,921,857,345 |
430,066,688,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,054,348,550 |
-265,510,312,063 |
-271,748,601,811 |
-276,622,190,729 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
152,640,171 |
132,621,449 |
113,375,708 |
94,129,967 |
|
- Nguyên giá |
2,072,300,970 |
2,072,300,970 |
2,072,300,970 |
2,072,300,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,919,660,799 |
-1,939,679,521 |
-1,958,925,262 |
-1,978,171,003 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
115,500,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
115,500,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,691,654,702 |
3,084,150,163 |
3,207,612,685 |
3,056,265,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,691,654,702 |
3,084,150,163 |
3,207,612,685 |
3,056,265,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
228,162,855,039 |
215,325,908,878 |
210,477,353,490 |
206,087,937,758 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,453,003,864 |
39,427,394,387 |
38,586,961,024 |
39,074,689,785 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,453,003,864 |
37,927,469,387 |
36,187,111,024 |
39,074,689,785 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,988,144,222 |
27,618,495,091 |
29,447,840,619 |
29,241,939,116 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
897,106,438 |
1,078,606,001 |
1,290,012,714 |
1,386,040,104 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
92,309,383 |
208,855,483 |
65,221,778 |
59,487,279 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,531,518,068 |
5,923,013,653 |
3,242,751,325 |
4,721,730,983 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
943,925,753 |
3,098,499,159 |
2,141,284,588 |
1,865,642,303 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,799,850,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,499,925,000 |
2,399,850,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,499,925,000 |
2,399,850,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,709,851,175 |
175,898,514,491 |
171,890,392,466 |
167,013,247,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,709,401,175 |
175,898,064,491 |
171,889,942,466 |
167,012,797,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
391,459,707,823 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,748,944,596 |
12,748,944,596 |
12,748,944,596 |
12,748,944,596 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-223,499,251,244 |
-228,310,587,928 |
-232,318,709,953 |
-237,195,854,446 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-195,977,575,357 |
-222,576,791,077 |
-222,576,791,077 |
-222,576,791,077 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-27,521,675,887 |
-5,733,796,851 |
-9,741,918,876 |
-14,619,063,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
450,000 |
450,000 |
450,000 |
450,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
450,000 |
450,000 |
450,000 |
450,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
228,162,855,039 |
215,325,908,878 |
210,477,353,490 |
206,087,937,758 |
|